ClassTrucks Poland
ClassTrucks Poland
Trong kho: 75 quảng cáo
8 năm tại Autoline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 75 quảng cáo
8 năm tại Autoline

Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
9.400 €
≈ 10.690 US$
≈ 276.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Krone
Đăng ký đầu tiên: 2018-05
Thể tích: 90,33 m³
Khả năng chịu tải: 27.000 kg
Khối lượng tịnh: 6.906 kg
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Ba Lan Rawa Mazowiecka8393 km to "United States"
Đặt vào: 11 thg 4, 2025
Autoline ID: ME44886
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,6 m × 2,46 m × 2,7 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,6 m × 2,46 m × 2,7 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Kích thước lốp: 385/65R22.5
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục sau: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WKESD000000813123
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle

Tiếng Ba Lan
Výrobce náprav - SAF
Plně vzduchové odpružení
Plastová skříňka na nářadí s držákem krytu
Elektronický brzdový systém EBS
Protiblokovací brzdový systém ABS
Kotoučové brzdy
Zarážka palet, na 2 stranách, přivařená, výška cca. 20 mm
Celní kabel
Techo elevable
2 Držáky rezervního kola
Závěs s ochranou proti krádeži vysoký 1800 mm
7 pneumatik - 385/65R22,5 (11,75x22,5)
Délka/šířka/výška - 1360cm/246cm/270cm
Nosnost - 24 000 kg
Přípustná celková hmotnost vozidla - 36 000 kg
Vlastní hmotnost - 6906 kg
3 nápravy
Axeles Produzent - SAF
Vollluftfederung
Werkzeugkasten aus Kunststoff mit Deckelhalterung
Elektronisches Bremssystem EBS
Antiblockiersystem ABS
Scheibenbremsen
Palettenanschlag, 2-seitig, angeschweißt, Höhe ca. 20mm
Zollkabel
Techo anhebbar
2 Ersatzradhalter
Vorhang mit Diebstahlschutz 1800mm hoch
7 Reifen - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Länge/Breite/Höhe - 1360 cm/246 cm/270 cm
Tragfähigkeit - 24 000 kg
Zulässiges Gesamtgewicht des Fahrzeugs - 36 000 kg
Eigengewicht - 6906 kg
3 Achsen
Productor de ejes - SAF
Suspensión neumática completa
Caja de herramientas de plástico con soporte de tapa
Sistema electrónico de frenos EBS
Sistema antibloqueo de frenos ABS
Frenos de disco
Tope de paleta, en 2 lados, soldado, altura aprox. 20mm
cable aduanero
Techo elevable
2 soportes para rueda de repuesto
Cortina con protección antirrobo de 1800 mm de altura
7 neumáticos - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Largo/ancho/alto - 1360cm/246cm/270cm
Capacidad de carga - 24 000 kg
Peso bruto vehicular permitido - 36 000 kg
Peso propio - 6906 kg
3 ejes
Producteur Axeles - SAF
Suspension pneumatique complète
Boîte à outils en plastique avec porte-couvercle
Système de freinage électronique EBS
Système de freinage antiblocage ABS
Freins à disque
Butée de palette, sur 2 côtés, soudée, hauteur env. 20 millimètres
Câble douanier
Techo élévable
2 supports de roue de secours
Rideau avec protection antivol hauteur 1800mm
7 pneus - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Longueur/largeur/hauteur - 1360cm/246cm/270cm
Capacité de charge - 24 000 kg
Poids brut autorisé du véhicule - 36 000 kg
Poids propre - 6906 kg
3 essieux
Ašių gamintojas - SAF
Pilna pneumatinė pakaba
Plastikinė įrankių dėžė su dangtelio laikikliu
Elektroninė stabdžių sistema EBS
Stabdžių antiblokavimo sistema ABS
Diskiniai stabdžiai
Padėklo atrama, iš 2 pusių, privirinta, aukštis apytiksl. 20 mm
Muitinės kabelis
Techo pakeliamas
2 Atsarginių ratų laikikliai
Užuolaida su apsauga nuo vagystės 1800 mm aukščio
7 padangos – 385/65R22.5 (11.75x22.5)
ilgis/plotis/aukštis - 1360cm/246cm/270cm
Keliamoji galia - 24 000 kg
Leidžiamas bendrasis svoris - 36 000 kg
Savas svoris - 6906 kg
3 ašys
Axeles-producent - SAF
Volledige luchtvering
Kunststof gereedschapskist met dekselhouder
Elektronisch remsysteem EBS
Antiblokkeersysteem ABS
Schijfremmen
Palletaanslag, aan 2 zijden, aangelast, hoogteca. 20mm
Douane kabel
Techo verhoogbaar
2 reservewielhouders
Gordijn met antidiefstalbeveiliging 1800 mm hoog
7 banden - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Lengte/breedte/hoogte - 1360cm/246cm/270cm
Laadvermogen - 24.000 kg
Toegestaan totaalgewicht van het voertuig - 36.000 kg
Eigen gewicht - 6906 kg
3 assen
Producent osi - SAF
Pełne zawieszenie pneumatyczne
Plastikowa skrzynka narzędziowa z uchwytem na pokrywę
Elektroniczny układ hamulcowy EBS
Układ zapobiegający blokowaniu się kół ABS
Tarcze hamulcowe
Ogranicznik palety, z 2 stron, przyspawany, wysokość ok. 20 mm
Kabel celny
Techo podnoszone
2 uchwyty na koło zapasowe
Kurtyna z zabezpieczeniem antywłamaniowym o wysokości 1800mm
7 opon - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Długość/szerokość/wysokość - 1360cm/246cm/270cm
Ładowność - 24 000 kg
Dopuszczalna masa całkowita pojazdu - 36 000 kg
Masa własna - 6906 kg
3 osie
Front Axle - Max Axle Load: 9000
Front Axle - Ratio Left: 70
Front Axle - Ratio Right: 70
Front Axle - Suspension: air
Rear Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Axle - Ratio Left: 70
Rear Axle - Ratio Right: 70
Rear Axle - Suspension: air
Rear Mid Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Ratio Left: 70
Rear Mid Axle - Ratio Right: 70
Rear Mid Axle - Suspension: air
Axeles producer - SAF
Plastic toolbox with cover holder
Electronic brake system EBS
Pallet stop
on 2 sides
welded on
heightapprox. 20 mm
Customs cable
Techo elevable
2 Spare wheel holders
Curtain with anti-theft protection 1800mm high
7 tyres - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Load capacity - 24 000 kg
Allowable gross vehicle weight - 36 000 kg
Producator Axeles - SAF
Suspensie pneumatică completă
Cutie de scule din plastic cu suport pentru capac
Sistem electronic de franare EBS
Sistem antiblocare ABS
Frâne cu disc
Oprire palet, pe 2 laturi, sudata, inaltime aprox. 20 mm
Cablu vamal
Techo elevabil
2 suporturi pentru roata de rezerva
Cortina cu protectie antifurt inaltime de 1800 mm
7 anvelope - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Lungime/lățime/înălțime - 1360cm/246cm/270cm
Capacitate de încărcare - 24 000 kg
Greutatea totală admisă a vehiculului - 36 000 kg
Greutate proprie - 6906 kg
3 axe
Производитель осей - SAF
Полная пневматическая подвеска
Пластиковый ящик для инструментов с держателем крышки
Электронная тормозная система EBS
Антиблокировочная тормозная система АБС
Дисковые тормоза
Упор поддона, с 2 сторон, приварен, высота ок. 20 мм
Таможенный кабель
Техно подъемный
2 держателя запасного колеса
Занавес с защитой от кражи высотой 1800мм
7 шин - 385/65R22,5 (11,75x22,5)
Длина/ширина/высота - 1360см/246см/270см
Грузоподъемность - 24 000 кг
Допустимая полная масса автомобиля - 36 000 кг.
Собственная масса - 6906 кг
3 оси
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.800 € ≈ 11.150 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2017
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.858 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.100 € ≈ 12.630 US$ ≈ 326.200.000 ₫
2018
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.783 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.100 € ≈ 12.630 US$ ≈ 326.200.000 ₫
2018
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.783 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.100 € ≈ 12.630 US$ ≈ 326.200.000 ₫
2018
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 103,02 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.783 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.200 € ≈ 50.290 US$ ≈ 1.299.000.000 ₫
2023
3.978 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.700 € ≈ 34.930 US$ ≈ 902.300.000 ₫
2020
3.387 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.847 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.700 € ≈ 34.930 US$ ≈ 902.300.000 ₫
2020
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.847 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.300 € ≈ 41.300 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.400 € ≈ 34.590 US$ ≈ 893.500.000 ₫
2019
5.029 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.700 € ≈ 39.480 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2020
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.300 € ≈ 48.120 US$ ≈ 1.243.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 41.980 US$ ≈ 1.085.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán