

Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP Profi Liner Standard Lifting Axle

























≈ 276.300.000 ₫
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán

































Plně vzduchové odpružení
Plastová skříňka na nářadí s držákem krytu
Elektronický brzdový systém EBS
Protiblokovací brzdový systém ABS
Kotoučové brzdy
Zarážka palet, na 2 stranách, přivařená, výška cca. 20 mm
Celní kabel
Techo elevable
2 Držáky rezervního kola
Závěs s ochranou proti krádeži vysoký 1800 mm
7 pneumatik - 385/65R22,5 (11,75x22,5)
Délka/šířka/výška - 1360cm/246cm/270cm
Nosnost - 24 000 kg
Přípustná celková hmotnost vozidla - 36 000 kg
Vlastní hmotnost - 6906 kg
3 nápravy
Vollluftfederung
Werkzeugkasten aus Kunststoff mit Deckelhalterung
Elektronisches Bremssystem EBS
Antiblockiersystem ABS
Scheibenbremsen
Palettenanschlag, 2-seitig, angeschweißt, Höhe ca. 20mm
Zollkabel
Techo anhebbar
2 Ersatzradhalter
Vorhang mit Diebstahlschutz 1800mm hoch
7 Reifen - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Länge/Breite/Höhe - 1360 cm/246 cm/270 cm
Tragfähigkeit - 24 000 kg
Zulässiges Gesamtgewicht des Fahrzeugs - 36 000 kg
Eigengewicht - 6906 kg
3 Achsen
Suspensión neumática completa
Caja de herramientas de plástico con soporte de tapa
Sistema electrónico de frenos EBS
Sistema antibloqueo de frenos ABS
Frenos de disco
Tope de paleta, en 2 lados, soldado, altura aprox. 20mm
cable aduanero
Techo elevable
2 soportes para rueda de repuesto
Cortina con protección antirrobo de 1800 mm de altura
7 neumáticos - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Largo/ancho/alto - 1360cm/246cm/270cm
Capacidad de carga - 24 000 kg
Peso bruto vehicular permitido - 36 000 kg
Peso propio - 6906 kg
3 ejes
Suspension pneumatique complète
Boîte à outils en plastique avec porte-couvercle
Système de freinage électronique EBS
Système de freinage antiblocage ABS
Freins à disque
Butée de palette, sur 2 côtés, soudée, hauteur env. 20 millimètres
Câble douanier
Techo élévable
2 supports de roue de secours
Rideau avec protection antivol hauteur 1800mm
7 pneus - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Longueur/largeur/hauteur - 1360cm/246cm/270cm
Capacité de charge - 24 000 kg
Poids brut autorisé du véhicule - 36 000 kg
Poids propre - 6906 kg
3 essieux
Pilna pneumatinė pakaba
Plastikinė įrankių dėžė su dangtelio laikikliu
Elektroninė stabdžių sistema EBS
Stabdžių antiblokavimo sistema ABS
Diskiniai stabdžiai
Padėklo atrama, iš 2 pusių, privirinta, aukštis apytiksl. 20 mm
Muitinės kabelis
Techo pakeliamas
2 Atsarginių ratų laikikliai
Užuolaida su apsauga nuo vagystės 1800 mm aukščio
7 padangos – 385/65R22.5 (11.75x22.5)
ilgis/plotis/aukštis - 1360cm/246cm/270cm
Keliamoji galia - 24 000 kg
Leidžiamas bendrasis svoris - 36 000 kg
Savas svoris - 6906 kg
3 ašys
Volledige luchtvering
Kunststof gereedschapskist met dekselhouder
Elektronisch remsysteem EBS
Antiblokkeersysteem ABS
Schijfremmen
Palletaanslag, aan 2 zijden, aangelast, hoogteca. 20mm
Douane kabel
Techo verhoogbaar
2 reservewielhouders
Gordijn met antidiefstalbeveiliging 1800 mm hoog
7 banden - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Lengte/breedte/hoogte - 1360cm/246cm/270cm
Laadvermogen - 24.000 kg
Toegestaan totaalgewicht van het voertuig - 36.000 kg
Eigen gewicht - 6906 kg
3 assen
Pełne zawieszenie pneumatyczne
Plastikowa skrzynka narzędziowa z uchwytem na pokrywę
Elektroniczny układ hamulcowy EBS
Układ zapobiegający blokowaniu się kół ABS
Tarcze hamulcowe
Ogranicznik palety, z 2 stron, przyspawany, wysokość ok. 20 mm
Kabel celny
Techo podnoszone
2 uchwyty na koło zapasowe
Kurtyna z zabezpieczeniem antywłamaniowym o wysokości 1800mm
7 opon - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Długość/szerokość/wysokość - 1360cm/246cm/270cm
Ładowność - 24 000 kg
Dopuszczalna masa całkowita pojazdu - 36 000 kg
Masa własna - 6906 kg
3 osie
Front Axle - Max Axle Load: 9000
Front Axle - Ratio Left: 70
Front Axle - Ratio Right: 70
Front Axle - Suspension: air
Rear Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Axle - Ratio Left: 70
Rear Axle - Ratio Right: 70
Rear Axle - Suspension: air
Rear Mid Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Ratio Left: 70
Rear Mid Axle - Ratio Right: 70
Rear Mid Axle - Suspension: air
Axeles producer - SAF
Plastic toolbox with cover holder
Electronic brake system EBS
Pallet stop
on 2 sides
welded on
heightapprox. 20 mm
Customs cable
Techo elevable
2 Spare wheel holders
Curtain with anti-theft protection 1800mm high
7 tyres - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Load capacity - 24 000 kg
Allowable gross vehicle weight - 36 000 kg
Suspensie pneumatică completă
Cutie de scule din plastic cu suport pentru capac
Sistem electronic de franare EBS
Sistem antiblocare ABS
Frâne cu disc
Oprire palet, pe 2 laturi, sudata, inaltime aprox. 20 mm
Cablu vamal
Techo elevabil
2 suporturi pentru roata de rezerva
Cortina cu protectie antifurt inaltime de 1800 mm
7 anvelope - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Lungime/lățime/înălțime - 1360cm/246cm/270cm
Capacitate de încărcare - 24 000 kg
Greutatea totală admisă a vehiculului - 36 000 kg
Greutate proprie - 6906 kg
3 axe
Полная пневматическая подвеска
Пластиковый ящик для инструментов с держателем крышки
Электронная тормозная система EBS
Антиблокировочная тормозная система АБС
Дисковые тормоза
Упор поддона, с 2 сторон, приварен, высота ок. 20 мм
Таможенный кабель
Техно подъемный
2 держателя запасного колеса
Занавес с защитой от кражи высотой 1800мм
7 шин - 385/65R22,5 (11,75x22,5)
Длина/ширина/высота - 1360см/246см/270см
Грузоподъемность - 24 000 кг
Допустимая полная масса автомобиля - 36 000 кг.
Собственная масса - 6906 кг
3 оси