Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
4.900 €
≈ 5.308 US$
≈ 135.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Đăng ký đầu tiên: 2011-07-26
Khả năng chịu tải: 29.040 kg
Khối lượng tịnh: 6.957 kg
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Estonia Pildiküla7157 km từ chỗ bạn
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: KT43772
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,89 m × 2,5 m × 4 m
Khung
Bánh xe dự phòng
Cửa sau
Mui đẩy
Trục
Thương hiệu: SCHMITZ ROTOS
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000003145481
Màu sắc: xám
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24L-13.62 MB VARIOS

Mega
Lifting roof
Lifting axle
435/50R19,5
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.900 € ≈ 13.970 US$ ≈ 357.400.000 ₫
2012
553.000 km
Dung tải. 27.140 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.860 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.370 US$ ≈ 290.900.000 ₫
2017
140.000 km
Dung tải. 27.720 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.280 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.308 US$ ≈ 135.800.000 ₫
2011
526.614 km
Dung tải. 31.500 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.140 US$ ≈ 412.900.000 ₫
2017
550.000 km
Dung tải. 32.680 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.323 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.810 US$ ≈ 302.000.000 ₫
2018
Dung tải. 32.300 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.705 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.362 US$ ≈ 137.200.000 ₫
2010
Dung tải. 33.582 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.418 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.362 US$ ≈ 137.200.000 ₫
2010
Dung tải. 33.582 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.418 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.362 US$ ≈ 137.200.000 ₫
2010
Dung tải. 33.582 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.418 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.641 US$ ≈ 246.600.000 ₫
2018
Dung tải. 29.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.308 US$ ≈ 135.800.000 ₫
2014
Dung tải. 29.420 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.580 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.080 US$ ≈ 360.200.000 ₫
2020
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.855 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
4.400 € ≈ 4.767 US$ ≈ 121.900.000 ₫
2012
Dung tải. 28.880 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.120 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 36.290 US$ ≈ 928.200.000 ₫
2025
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.408 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
4.200 € ≈ 4.550 US$ ≈ 116.400.000 ₫
2013
Khối lượng tịnh 7.240 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.640 US$ ≈ 579.100.000 ₫
2022
Dung tải. 32.720 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.280 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.640 US$ ≈ 579.100.000 ₫
2022
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.810 US$ ≈ 302.000.000 ₫
2018
485.326 km
Khối lượng tịnh 6.490 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.720 US$ ≈ 274.300.000 ₫
2017
Thể tích 93,33 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.366 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.308 US$ ≈ 135.800.000 ₫
2015
Dung tải. 35.720 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.280 kg Số trục 3
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.947 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán