Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L-13.62 EB hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
14.900 €
Giá ròng
≈ 15.630 US$
≈ 397.600.000 ₫
18.178 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Năm sản xuất:  2018-01
Đăng ký đầu tiên:  2018-01-23
Khả năng chịu tải:  32.300 kg
Khối lượng tịnh:  6.705 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Estonia Pildiküla7157 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  RN38881
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13.890 m × 2.550 m × 4.000 m
Khung
Thùng chứa pallet: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Cửa sau: 
Mui đẩy: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Thương hiệu:  SCHMITZ ROTOS
Số trục:  3
Ngừng:  lò xo/không khí
Kích thước lốp:  385/65/R22.5
Tình trạng lốp:  50 %
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Bộ tích áp phanh: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2024-09-01
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003292066
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.390 € ≈ 15.100 US$ ≈ 384.000.000 ₫
2018
Dung tải. 32.270 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.630 US$ ≈ 397.600.000 ₫
2012
553.000 km
Dung tải. 27.140 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.860 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.630 US$ ≈ 397.600.000 ₫
2018
Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.950 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.580 US$ ≈ 370.900.000 ₫
2018
Khối lượng tịnh 6.803 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.060 US$ ≈ 306.900.000 ₫
2018
277.247 km
Khối lượng tịnh 6.510 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.260 US$ ≈ 413.600.000 ₫
2018
Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.090 kg Số trục 3
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.337 US$ ≈ 237.500.000 ₫
2018
Dung tải. 29.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
13.960 € 59.700 PLN ≈ 14.650 US$
2018
Số trục 3
Ba Lan, Daleszyce
Liên hệ với người bán
14.010 € 59.900 PLN ≈ 14.700 US$
2018
300.000 km
Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.337 US$ ≈ 237.500.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L VARIO MEGA sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L VARIO MEGA sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L VARIO MEGA
3
16.000 € ≈ 16.790 US$ ≈ 426.900.000 ₫
2018
Số trục 3
Romania, Plenița
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.630 US$ ≈ 372.200.000 ₫
2018
Dung tải. 32.330 kg Khối lượng tịnh 6.670 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.730 US$ ≈ 451.000.000 ₫
2018
Dung tải. 32.270 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
14.010 € 59.900 PLN ≈ 14.700 US$
2018
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.630 US$ ≈ 397.600.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.440 US$ ≈ 290.900.000 ₫
2019
Khối lượng tịnh 6.270 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.730 US$ ≈ 451.000.000 ₫
2018
Dung tải. 32.270 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.160 US$ ≈ 360.200.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán
13.780 € 58.900 PLN ≈ 14.450 US$
2018
Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.630 US$ ≈ 397.600.000 ₫
2018
Thể tích 92 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.390 kg Số trục 3
Ba Lan, Cieszyn
Liên hệ với người bán