Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
18.900 €
≈ 20.820 US$
≈ 512.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Đăng ký đầu tiên:  2021-12-09
Thể tích:  92,89 m³
Khả năng chịu tải:  20.492 kg
Khối lượng tịnh:  6.508 kg
Tổng trọng lượng:  27.000 kg
Địa điểm:  Litva Vilnius
Đặt vào:  20 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  S218
Khung
Kích thước phần thân:  13,62 m × 2,48 m × 2,75 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Mui đẩy: 
Trục
Thương hiệu:  SCHMITZ ROTOS
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  phanh - đĩa
Trục sau:  phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003369966
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL

Tiếng Anh
ID: S218; Axles: Schmitz Cargobull; Disc brakes; Number of axles: 3; Body color: Silver; Bolted-galvanized chassis; Double spare wheel carrier; Spare wheel; Internal length: 13620 mm; Width: 2480 mm; Height: 2750 mm; Carrying capacity: 92.888 m3; Own weight: 6508 kg; Highest maximum mass: 27000kg; ALU ladders; Tool box; 4 locks behind; XL certificate; ABS; EBS; RSP; Sliding roof; ALU rigging boards; Multilock; Roof curtain pull rod; Rims: Steel rims;
ID: S218; Achsen: Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: Silber; Verzinkstes gebolztes Fahrgestell; Radhalter für 2 Ersatzräder; Ersatzrad; Innere Länge: 13620 mm; Innenbreite: 2480 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2750 mm; Innenvolumen: 92.888 m3; Eigengewicht: 6508 kg; Grösste Masse: 27000kg; ALU Leiter; Werkzeugkasten; 4 Verschlüsse hinten; XL-Zertifikat; ABS; EBS; RSP; Schiebedach; ALU Aufsatzlatten; Multilock; Dachplane Zugstange; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S218; Telgede arv: Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; telgede arv: 3; Kerevarv: Hõbedane; Polditud-galvaniseeritud (tsingitud) raam; Topelt varurattakandurkandur; Varuratas; Sisepikkus: 13620 mm; Laius: 2480 mm; Korgus: 2750 mm; Kandevõime: 92.888 m3; Oma kaal: 6508 kg; Maksimaalne mass: 27000kg; Alu redel; Tööriistakast; 4 lukku taga; XL sertifikaat; ABS; EBS; RSP; Avatav katus; ALU lathers; Multilock; Katusekardina tõmbevarras; Veljed: Plekkveljed;
ID: S218; Akselit: Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Hopea; Pultattu ja galvanisoitu alusta; Varapyöräteline kahdelle renkaalle; Vararengas; Kokonaispituus: 13620 mm; Leveys: 2480 mm; Korkeus: 2750 mm; Kantokyky: 92.888 m3; Oma paino: 6508 kg; Korkein sallittu maksimi massa: 27000kg; Alumiinitikkaat; Työkalulaatikko; Takaovet kaksilla lukoilla; XL todistus; ABS; EBS; RSP; Liukuvakatto; Alumiini kiskot; Multilock; Katon pressun vapauttajat; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S218; Ašys: Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Sidabrinė; Kniedytas-cinkuotas rėmas; Dvigubas atsarginio rato laikiklis; Atsarginis ratas; Vidinis ilgis: 13620 mm; Vidinis plotis: 2480 mm; Vidinis aukštis: 2750 mm; Gabenimo tūris: 92.888 m3; Nuosavas svoris: 6508 kg; Didžiausia maksimali masė: 27000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; Įrankių dėžė; 4 užraktai gale; XL sertifikatas; ABS; EBS; RSP; Stumdomas stogas; Aliuminės lentos; Perforuotas šoninis rėmas papildomam krovinio tvirtinimui; Tentavimo strypas; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S218; Asis: Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Sudraba; Cinkots - skrūvēts rāmis; Dubultais rezerves riteņu grozs; Rezerves ritenis; Iekšējais garums: 13620 mm; Platums: 2480 mm; Augstums: 2750 mm; Kravnesība: 92.888 m3; Pašmasa: 6508 kg; Maksimālā masa: 27000kg; Alumīnija kāpnes; Instrumentu kaste; 4 aizslēgi aizmugurē; XL sertifikāts; ABS; EBS; RSP; Bīdāmais jumts; Alumīnija dēļi; Multilock; Jumta tenta sabīdīšanas āķis; Diski: Tērauda diski;
ID: S218; Osie: Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Srebrny; Rama ocynkowana nitowana; Podwójny uchwyt na koło zapasowe; Koło zapasowe; Długość wewnętrzna: 13620 mm; Wewnętrzna szerokość: 2480 mm; Wysokość wnętrza: 2750 mm; Objętość przewozu: 92.888 m3; Własna waga: 6508 kg; Najwyższa maksymalna masa: 27000kg; Drabina ALU; Przybornik; 4 zamki z tyłu; Certyfikat XL; ABS; EBS; RSP; Przesuwany dach; Tablice aluminiowe; Multilock; Prowadnica kurtyny dachowej; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S218; Оси: Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Количество осей: 3; Цвет кузова: Серебряный; Оцинкованная клепанная рама; Корзина для 2-ух запасных колёс; Запасное колесо; Внутренняя длина: 13620 mm; Ширина: 2480 mm; Высота: 2750 mm; Объём: 92.888 m3; Собственный вес: 6508 kg; Максимальный вес : 27000kg; Выдвижнaя лестницa; Ящик для инструментов; 4 замкa ; XL сертификат; ABS; EBS; RSP; Сдвижная крыша; Алюминиевые доски; Крепёжные отверстия по всей длине внешней рамы; Тяговая штанга занавеса крыши; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.900 € ≈ 21.920 US$ ≈ 540.000.000 ₫
2022
Dung tải. 20.718 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.282 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
630 € / tháng ≈ 27.540 US$ ≈ 678.400.000 ₫
2021
Dung tải. 20.090 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.910 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.010 US$ ≈ 295.800.000 ₫
2018
Dung tải. 20.494 kg Thể tích 91,2 m³ Khối lượng tịnh 6.506 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.910 US$ ≈ 268.600.000 ₫
2017
Dung tải. 20.260 kg Thể tích 91,2 m³ Khối lượng tịnh 6.740 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.010 US$ ≈ 295.800.000 ₫
2018
Dung tải. 20.486 kg Thể tích 93,9 m³ Khối lượng tịnh 6.514 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 10.360 US$ ≈ 255.100.000 ₫
2017
Dung tải. 19.450 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 7.550 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.310 US$ ≈ 377.200.000 ₫
2019
Dung tải. 20.409 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.591 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.910 US$ ≈ 268.600.000 ₫
2017
Dung tải. 19.950 kg Thể tích 101,33 m³ Khối lượng tịnh 7.050 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 10.360 US$ ≈ 255.100.000 ₫
2017
Dung tải. 20.486 kg Thể tích 91,2 m³ Khối lượng tịnh 6.514 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.010 US$ ≈ 295.800.000 ₫
2018
Dung tải. 20.486 kg Thể tích 93,9 m³ Khối lượng tịnh 6.514 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 9.253 US$ ≈ 227.900.000 ₫
2016
Dung tải. 20.257 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.743 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
15.100 € ≈ 16.630 US$ ≈ 409.700.000 ₫
2019
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.926 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.400 € ≈ 15.860 US$ ≈ 390.700.000 ₫
2018
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.783 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 6.004 US$ ≈ 147.900.000 ₫
2009
Dung tải. 31.390 kg Thể tích 91,07 m³ Khối lượng tịnh 7.610 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 9.253 US$ ≈ 227.900.000 ₫
2017
Thể tích 91,8 m³ Khối lượng tịnh 6.729 kg Số trục 3
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
5.290 € ≈ 5.827 US$ ≈ 143.500.000 ₫
2012
100 km
Khối lượng tịnh 7.117 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.804 US$ ≈ 241.500.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.724 kg Số trục 3
Litva, Kedainiai
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.910 US$ ≈ 268.600.000 ₫
2016
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 6.004 US$ ≈ 147.900.000 ₫
2009
Dung tải. 31.400 kg Thể tích 91,07 m³ Khối lượng tịnh 7.600 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.398 US$ ≈ 133.000.000 ₫
2012
Dung tải. 31.720 kg Thể tích 101,33 m³ Khối lượng tịnh 7.280 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán