Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
13.900 €
≈ 14.890 US$
≈ 378.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Đăng ký đầu tiên:  2019-08-22
Thể tích:  92.89 m³
Khả năng chịu tải:  20409 kg
Khối lượng tịnh:  6591 kg
Tổng trọng lượng:  27000 kg
Địa điểm:  Litva Vilnius
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  S35
Khung
Kích thước phần thân:  13.62 m × 2.48 m × 2.75 m
Thùng chứa pallet: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Mui đẩy: 
Trục
Thương hiệu:  SCHMITZ ROTOS
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  phanh - đĩa
Trục sau:  phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003338952
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL Lifting Axle

Tiếng Anh
ID: S35; Axles: Schmitz Cargobull; Disc brakes; Lifting axle; Number of axles: 3; Body color: Silver; Bolted-galvanized chassis; Double spare wheel carrier; Spare wheel; Internal length: 13620 mm; Width: 2480 mm; Height: 2750 mm; Carrying capacity: 92.888 m3; Own weight: 6591 kg; Highest maximum mass: 27000kg; ALU ladders; Pallet box; Tool box; 4 locks behind; Technical Inspection: 2024-01-13; XL certificate; ABS; EBS; RSP; Sliding roof; ALU rigging boards; Multilock; Rims: Steel rims;
ID: S35; Achsen: Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Liftachse; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: Silber; Verzinkstes gebolztes Fahrgestell; Radhalter für 2 Ersatzräder; Ersatzrad; Innere Länge: 13620 mm; Innenbreite: 2480 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2750 mm; Innenvolumen: 92.888 m3; Eigengewicht: 6591 kg; Grösste Masse: 27000kg; ALU Leiter; Palettenkasten; Werkzeugkasten; 4 Verschlüsse hinten; Zustandskontrolle: 2024-01-13; XL-Zertifikat; ABS; EBS; RSP; Schiebedach; ALU Aufsatzlatten; Multilock; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S35; Telgede arv: Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; Tõstetav sild; telgede arv: 3; Kerevarv: Hõbedane; Polditud-galvaniseeritud (tsingitud) raam; Topelt varurattakandurkandur; Varuratas; Sisepikkus: 13620 mm; Laius: 2480 mm; Korgus: 2750 mm; Kandevõime: 92.888 m3; Oma kaal: 6591 kg; Maksimaalne mass: 27000kg; Alu redel; Alusekast; Tööriistakast; 4 lukku taga; Tehniline ülevaatus: 2024-01-13; XL sertifikaat; ABS; EBS; RSP; Avatav katus; ALU lathers; Multilock; Veljed: Plekkveljed;
ID: S35; Akselit: Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Nouseva akseli; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Hopea; Pultattu ja galvanisoitu alusta; Varapyöräteline kahdelle renkaalle; Vararengas; Kokonaispituus: 13620 mm; Leveys: 2480 mm; Korkeus: 2750 mm; Kantokyky: 92.888 m3; Oma paino: 6591 kg; Korkein sallittu maksimi massa: 27000kg; Alumiinitikkaat; Pallettilaatikko; Työkalulaatikko; Takaovet kaksilla lukoilla; Katsastus: 2024-01-13; XL todistus; ABS; EBS; RSP; Liukuvakatto; Alumiini kiskot; Multilock; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S35; Ašys: Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Pakeliama ašis; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Sidabrinė; Kniedytas-cinkuotas rėmas; Dvigubas atsarginio rato laikiklis; Atsarginis ratas; Vidinis ilgis: 13620 mm; Vidinis plotis: 2480 mm; Vidinis aukštis: 2750 mm; Gabenimo tūris: 92.888 m3; Nuosavas svoris: 6591 kg; Didžiausia maksimali masė: 27000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; Palečių dėžė; Įrankių dėžė; 4 užraktai gale; Techninė apžiūra: 2024-01-13; XL sertifikatas; ABS; EBS; RSP; Stumdomas stogas; Aliuminės lentos; Perforuotas šoninis rėmas papildomam krovinio tvirtinimui; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S35; Asis: Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Paceļamā ass; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Sudraba; Cinkots - skrūvēts rāmis; Dubultais rezerves riteņu grozs; Rezerves ritenis; Iekšējais garums: 13620 mm; Platums: 2480 mm; Augstums: 2750 mm; Kravnesība: 92.888 m3; Pašmasa: 6591 kg; Maksimālā masa: 27000kg; Alumīnija kāpnes; Palešu kaste; Instrumentu kaste; 4 aizslēgi aizmugurē; Tehniskā apskate: 2024-01-13; XL sertifikāts; ABS; EBS; RSP; Bīdāmais jumts; Alumīnija dēļi; Multilock; Diski: Tērauda diski;
ID: S35; Osie: Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Podnoszona oś; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Srebrny; Rama ocynkowana nitowana; Podwójny uchwyt na koło zapasowe; Koło zapasowe; Długość wewnętrzna: 13620 mm; Wewnętrzna szerokość: 2480 mm; Wysokość wnętrza: 2750 mm; Objętość przewozu: 92.888 m3; Własna waga: 6591 kg; Najwyższa maksymalna masa: 27000kg; Drabina ALU; Skrzynia paletowa; Przybornik; 4 zamki z tyłu; Inspekcja techniczna: 2024-01-13; Certyfikat XL; ABS; EBS; RSP; Przesuwany dach; Tablice aluminiowe; Multilock; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S35; Оси: Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Подъёмная ось; Количество осей: 3; Цвет кузова: Серебряный; Оцинкованная клепанная рама; Корзина для 2-ух запасных колёс; Запасное колесо; Внутренняя длина: 13620 mm; Ширина: 2480 mm; Высота: 2750 mm; Объём: 92.888 m3; Собственный вес: 6591 kg; Максимальный вес : 27000kg; Выдвижнaя лестницa; Паллетный ящик; Ящик для инструментов; 4 замкa ; Технический осмотр: 2024-01-13; XL сертификат; ABS; EBS; RSP; Сдвижная крыша; Алюминиевые доски; Крепёжные отверстия по всей длине внешней рамы; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.820 US$ ≈ 351.200.000 ₫
Thể tích 92.89 m³
Năm 2019-09-02 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.820 US$ ≈ 351.200.000 ₫
Thể tích 93.9 m³
Năm 2018-01-14 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 20486 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
13.900 € USD VND ≈ 14.890 US$ ≈ 378.400.000 ₫
Thể tích 92.89 m³
Năm 2019-08-22 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 20409 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.820 US$ ≈ 351.200.000 ₫
Thể tích 91.2 m³
Năm 2018-04-09 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 20494 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.820 US$ ≈ 351.200.000 ₫
Thể tích 93.9 m³
Năm 2018-01-15 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 20486 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.900 € USD VND ≈ 15.960 US$ ≈ 405.600.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.680 US$ ≈ 296.700.000 ₫
Thể tích 92.89 m³
Năm 2017-08-14 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 19450 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.820 US$ ≈ 351.200.000 ₫
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.680 US$ ≈ 296.700.000 ₫
Thể tích 91.2 m³
Năm 2017-06-22 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 20260 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.680 US$ ≈ 296.700.000 ₫
Thể tích 92.89 m³
Năm 2017-08-14 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.400 € USD VND ≈ 11.140 US$ ≈ 283.100.000 ₫
Thể tích 92.89 m³
Năm 2017-06-06 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.400 € USD VND ≈ 11.140 US$ ≈ 283.100.000 ₫
Thể tích 92.89 m³
Năm 2017-06-06 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.680 US$ ≈ 296.700.000 ₫
Thể tích 92.21 m³
Năm 2017-01-25 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 20483 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.250 € USD VND ≈ 15.270 US$ ≈ 387.900.000 ₫
Thể tích 101.33 m³
Năm 2019-04-03 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32395 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.250 € USD VND ≈ 15.270 US$ ≈ 387.900.000 ₫
Thể tích 101.33 m³
Năm 2019-05-08 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32432 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.250 € USD VND ≈ 15.270 US$ ≈ 387.900.000 ₫
Thể tích 101.33 m³
Năm 2019-05-08 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32432 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.680 US$ ≈ 296.700.000 ₫
Thể tích 91.2 m³
Năm 2017-04-27 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 20486 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
16.600 € USD VND ≈ 17.790 US$ ≈ 451.900.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2019-07 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € USD VND ≈ 9.535 US$ ≈ 242.300.000 ₫
Thể tích 92.89 m³
Năm 2016-01-07 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 20257 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
21.900 € USD VND ≈ 23.460 US$ ≈ 596.200.000 ₫
Thể tích 92.89 m³
Năm 2022-08-24 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 20718 kg
Litva, Vilnius