Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
3.950 €
Giá ròng
≈ 4.654 US$
≈ 121.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Năm sản xuất: 2008-04
Đăng ký đầu tiên: 2008-04-29
Khả năng chịu tải: 31.375 kg
Khối lượng tịnh: 7.625 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SC105447-2
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 13,88 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,63 m × 2,48 m × 2,88 m
Cửa sau
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 9.010 mm
Trục thứ nhất: 445/45R22.5
Trục thứ cấp: 445/45R22.5
Trục thứ ba: 445/45R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L - 3 AXLE SAF MEGA

Tiếng Anh
Refenmaß: 445/45R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Kennzeichen: OK-14-JX
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 445/45R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Registreringsnummer: OK-14-JX
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 445/45R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Registration number: OK-14-JX
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
Tamaño del neumático: 445/45R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Matrícula: OK-14-JX
Dimension des pneus: 445/45R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Numéro d'immatriculation: OK-14-JX
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 445/45R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Kenteken: OK-14-JX
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
Rozmiar opon: 445/45R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Numer rejestracyjny: OK-14-JX
Tamanho dos pneus: 445/45R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Número de registo: OK-14-JX
Размер шин: 445/45R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Регистрационный номер: OK-14-JX
Däckets storlek: 445/45R22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Registreringsnummer: OK-14-JX
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.000 € ≈ 4.713 US$ ≈ 123.400.000 ₫
2007
Dung tải. 32.014 kg Khối lượng tịnh 6.986 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 4.242 US$ ≈ 111.000.000 ₫
2006
Dung tải. 31.650 kg Thể tích 99,16 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.350 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.654 US$ ≈ 121.800.000 ₫
2006
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 6.186 US$ ≈ 161.900.000 ₫
2010
Dung tải. 32.253 kg Khối lượng tịnh 6.747 kg Số trục 3
Hà Lan, Venlo
GAST TRUCKS VENLO BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.832 US$ ≈ 152.700.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 31.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.550 € ≈ 5.361 US$ ≈ 140.300.000 ₫
2008
Dung tải. 24.990 kg Thể tích 82 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.010 kg Số trục 2 Chiều cao bánh xe thứ năm 115 mm
Hà Lan, Veen
LamTrucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.595 US$ ≈ 120.300.000 ₫
2008
Dung tải. 30.900 kg Thể tích 94.195 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.654 US$ ≈ 121.800.000 ₫
2013
Dung tải. 31.771 kg Khối lượng tịnh 7.229 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 5.007 US$ ≈ 131.100.000 ₫
2007
Dung tải. 30.220 kg Khối lượng tịnh 8.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.200 € ≈ 4.948 US$ ≈ 129.500.000 ₫
2006
Dung tải. 32.160 kg Khối lượng tịnh 6.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Engel Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 5.007 US$ ≈ 131.100.000 ₫
2009
Dung tải. 31.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.595 US$ ≈ 120.300.000 ₫
2008
Số trục 3
Litva, Kaunas
UAB DAITRADA
Liên hệ với người bán
4.300 € ≈ 5.066 US$ ≈ 132.600.000 ₫
2008
Dung tải. 28.400 kg Thể tích 94 m³ Khối lượng tịnh 6.600 kg
Slovakia, Štúrovo
Csonka TRANS s.r.o.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.832 US$ ≈ 152.700.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 8.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 4.065 US$ ≈ 106.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.890 kg Khối lượng tịnh 7.110 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 5.007 US$ ≈ 131.100.000 ₫
2008
Dung tải. 29.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.654 US$ ≈ 121.800.000 ₫
2007
Dung tải. 31.750 kg Khối lượng tịnh 7.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.832 US$ ≈ 152.700.000 ₫
2011
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán