Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
6.500 €
≈ 7.057 US$
≈ 179.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: SCS 24/L
Năm sản xuất: 2011-10
Khối lượng tịnh: 6.223 kg
Địa điểm: Litva Vilnius7484 km từ chỗ bạn
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: PZ43904
Trục
Số trục: 3
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000003148692
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L

Type Id: 82
Body Type Body: 82
Make Id: 28436
Model Id: SCS 24/L
Ašys: Schmitz
Stumdomas stogas
Aukštos durys gale
Naujas turtas
Slankiojantis tentas
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.900 € ≈ 5.320 US$ ≈ 135.400.000 ₫
2011
1.000 km
Khối lượng tịnh 6.696 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.491 US$ ≈ 190.700.000 ₫
2011
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
5.990 € ≈ 6.503 US$ ≈ 165.600.000 ₫
2011
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.491 US$ ≈ 190.700.000 ₫
2012
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.383 US$ ≈ 187.900.000 ₫
2010
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.971 US$ ≈ 152.000.000 ₫
2010
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Alytus
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.971 US$ ≈ 152.000.000 ₫
2008
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.406 US$ ≈ 163.100.000 ₫
2015
Dung tải. 31.940 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.406 US$ ≈ 163.100.000 ₫
2015
Dung tải. 31.070 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.863 US$ ≈ 149.200.000 ₫
2013
100 km
Khối lượng tịnh 7.009 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.971 US$ ≈ 152.000.000 ₫
2007
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.577 US$ ≈ 218.300.000 ₫
2015
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.491 US$ ≈ 190.700.000 ₫
2016
Dung tải. 32.390 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.491 US$ ≈ 190.700.000 ₫
2016
Dung tải. 32.390 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.406 US$ ≈ 163.100.000 ₫
2014
30.000 km
Khối lượng tịnh 6.285 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.886 US$ ≈ 124.400.000 ₫
2012
100 km
Khối lượng tịnh 7.117 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán