Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
6.250 €
Giá ròng
≈ 6.939 US$
≈ 170.700.000 ₫
6.312,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Mẫu:  SCS 24/L
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2013-04
Tổng số dặm đã đi được:  100 km
Khối lượng tịnh:  7.009 kg
Tổng trọng lượng:  27.000 kg
Địa điểm:  Litva Vilnius7484 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  2 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  847915
Trục
Số trục:  3
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003175015
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L

Tiếng Litva
Type Id: 82
Body Type Body: 82
Make Id: 28436
Model Id: SCS 24/L
Sdk: FFPTPHNC
Ašys: Schmitz
Diskiniai stabdžiai
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.290 € ≈ 5.873 US$ ≈ 144.400.000 ₫
2012
100 km
Khối lượng tịnh 7.117 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.996 US$ ≈ 147.400.000 ₫
2013
200 km
Khối lượng tịnh 6.360 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.440 US$ ≈ 133.800.000 ₫
2012
Dung tải. 31.720 kg Thể tích 101,33 m³ Khối lượng tịnh 7.280 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.440 US$ ≈ 133.800.000 ₫
2012
Dung tải. 31.720 kg Thể tích 101,33 m³ Khối lượng tịnh 7.280 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.882 US$ ≈ 243.000.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.724 kg Số trục 3
Litva, Kedainiai
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.551 US$ ≈ 161.100.000 ₫
2011
1.000 km
Khối lượng tịnh 6.696 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.882 US$ ≈ 243.000.000 ₫
2015
100 km
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 6.051 US$ ≈ 148.800.000 ₫
2009
Dung tải. 31.390 kg Thể tích 91,07 m³ Khối lượng tịnh 7.610 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.882 US$ ≈ 218.400.000 ₫
2017
Thể tích 91,8 m³ Khối lượng tịnh 6.729 kg Số trục 3
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 6.051 US$ ≈ 148.800.000 ₫
2009
Dung tải. 31.400 kg Thể tích 91,07 m³ Khối lượng tịnh 7.600 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.662 US$ ≈ 163.800.000 ₫
2013
Dung tải. 24.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Đức, Büdelsdorf
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 6.995 US$ ≈ 172.000.000 ₫
2012
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.882 US$ ≈ 218.400.000 ₫
2017
Thể tích 91,8 m³ Khối lượng tịnh 6.729 kg Số trục 3
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.495 US$ ≈ 184.300.000 ₫
2013
Dung tải. 31.665 kg Khối lượng tịnh 7.335 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.661 US$ ≈ 188.400.000 ₫
2013
Dung tải. 28.500 kg Thể tích 94,14 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Velké Meziříčí
Liên hệ với người bán
5.841 € 25.000 PLN ≈ 6.485 US$
2013
Dung tải. 32.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.093 kg Số trục 3
Ba Lan, Dąbrowa Tarnowska
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.882 US$ ≈ 218.400.000 ₫
2017
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.107 US$ ≈ 150.200.000 ₫
2012
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.551 US$ ≈ 161.100.000 ₫
2013
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.390 kg
Séc
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.496 US$ ≈ 135.200.000 ₫
2012
Dung tải. 30.140 kg Khối lượng tịnh 8.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán