Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
6.750 €
Giá ròng
≈ 7.480 US$
≈ 183.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2013-05
Đăng ký đầu tiên:  2013-05-28
Khả năng chịu tải:  31.665 kg
Khối lượng tịnh:  7.335 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Genk6587 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  21 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  SFH813828
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,8 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân:  13,6 m × 2,5 m × 2,8 m
Cửa sau: 
Trục
Số trục:  3
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%

Functional
Height of cargo floor: 115 cm

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm

Additional information
Please contact Office for more information
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 115 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Office, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%

Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 115 cm

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Yderligere oplysninger
Kontakt Office for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%

Funcional
Altura piso de carga: 115 cm

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno

Información complementaria
Póngase en contacto con Office para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Essieux directionnel
- Freins à disque

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%

Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 115 cm

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun

Informations complémentaires
Veuillez contacter Office pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Draaias
- SAF assen
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%

Functioneel
Hoogte laadvloer: 115 cm

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met GERMAIN DAENEN of Office
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%

Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 115 cm

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Office
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%

Funcional
Altura do piso da bagageira: 115 cm

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum

Informações adicionais
Contacte Office para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%

Функциональность
Высота грузового пола: 115 cm

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Office для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
- Skivbromsar
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull TAUTLINER
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2011
Thể tích 90,97 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.873 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 90,5 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.640 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 91,27 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.380 kg
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 90,2 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.410 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.670 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 90,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.890 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 90,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.890 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 90,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.650 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.646 US$ ≈ 187.800.000 ₫
2014
Dung tải. 31.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 90,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.890 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 90,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.640 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 90,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.640 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 90,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.890 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 90,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.890 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.322 US$ ≈ 106.100.000 ₫
Dung tải. 33.480 kg Khối lượng tịnh 7.520 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 90,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 90,59 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.670 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 90,93 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.890 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
5.828 € 25.000 PLN ≈ 6.458 US$
2013
Dung tải. 32.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.093 kg Số trục 3
Ba Lan, Dąbrowa Tarnowska
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER
1
5.850 € ≈ 6.482 US$ ≈ 159.200.000 ₫
2013
Thể tích 90,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán