Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
7.400 €
≈ 8.298 US$
≈ 214.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Đăng ký đầu tiên: 2016-04-29
Thể tích: 92,21 m³
Khả năng chịu tải: 20.437 kg
Khối lượng tịnh: 6.563 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Litva Vilnius
ID hàng hoá của người bán: S142
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,62 m × 2,48 m × 2,73 m
Mui đẩy
Trục
Thương hiệu: SCHMITZ ROTOS
Số trục: 3
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục sau: phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000003239604
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL

Tiếng Anh
ID: S142; Achsen: Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: Silber; Verzinkstes gebolztes Fahrgestell; Radhalter für 2 Ersatzräder; Innere Länge: 13620 mm; Innenbreite: 2480 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2730 mm; Innenvolumen: 92.213 m3; Eigengewicht: 6563 kg; Grösste Masse: 27000kg; ALU Leiter; Werkzeugkasten; 4 Verschlüsse hinten; Entspricht TIR Anforderungn; Zustandskontrolle: 2025-03-07; XL-Zertifikat; ABS; EBS; RSP; Schiebedach; Multilock; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S142; Axles: Schmitz Cargobull; Disc brakes; Number of axles: 3; Body color: Silver; Bolted-galvanized chassis; Double spare wheel carrier; Internal length: 13620 mm; Width: 2480 mm; Height: 2730 mm; Carrying capacity: 92.213 m3; Own weight: 6563 kg; Highest maximum mass: 27000kg; ALU ladders; Tool box; 4 locks behind; Suitable for international custom seal (TIR); Technical Inspection: 2025-03-07; XL certificate; ABS; EBS; RSP; Sliding roof; Multilock; Rims: Steel rims;
ID: S142; Telgede arv: Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; telgede arv: 3; Kerevarv: Hõbedane; Polditud-galvaniseeritud (tsingitud) raam; Topelt varurattakandurkandur; Sisepikkus: 13620 mm; Laius: 2480 mm; Korgus: 2730 mm; Kandevõime: 92.213 m3; Oma kaal: 6563 kg; Maksimaalne mass: 27000kg; Alu redel; Tööriistakast; 4 lukku taga; Suitable for international custom seal (TIR); Tehniline ülevaatus: 2025-03-07; XL sertifikaat; ABS; EBS; RSP; Avatav katus; Multilock; Veljed: Plekkveljed;
ID: S142; Akselit: Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Hopea; Pultattu ja galvanisoitu alusta; Varapyöräteline kahdelle renkaalle; Kokonaispituus: 13620 mm; Leveys: 2480 mm; Korkeus: 2730 mm; Kantokyky: 92.213 m3; Oma paino: 6563 kg; Korkein sallittu maksimi massa: 27000kg; Alumiinitikkaat; Työkalulaatikko; Takaovet kaksilla lukoilla; TIR varusteet; Katsastus: 2025-03-07; XL todistus; ABS; EBS; RSP; Liukuvakatto; Multilock; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S142; Ašys: Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Sidabrinė; Kniedytas-cinkuotas rėmas; Dvigubas atsarginio rato laikiklis; Vidinis ilgis: 13620 mm; Vidinis plotis: 2480 mm; Vidinis aukštis: 2730 mm; Gabenimo tūris: 92.213 m3; Nuosavas svoris: 6563 kg; Didžiausia maksimali masė: 27000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; Įrankių dėžė; 4 užraktai gale; Atitinka TIR konvencijos reikalavimus; Techninė apžiūra: 2025-03-07; XL sertifikatas; ABS; EBS; RSP; Stumdomas stogas; Perforuotas šoninis rėmas papildomam krovinio tvirtinimui; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S142; Asis: Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Sudraba; Cinkots - skrūvēts rāmis; Dubultais rezerves riteņu grozs; Iekšējais garums: 13620 mm; Platums: 2480 mm; Augstums: 2730 mm; Kravnesība: 92.213 m3; Pašmasa: 6563 kg; Maksimālā masa: 27000kg; Alumīnija kāpnes; Instrumentu kaste; 4 aizslēgi aizmugurē; piemērots TIR; Tehniskā apskate: 2025-03-07; XL sertifikāts; ABS; EBS; RSP; Bīdāmais jumts; Multilock; Diski: Tērauda diski;
ID: S142; Osie: Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Srebrny; Rama ocynkowana nitowana; Podwójny uchwyt na koło zapasowe; Długość wewnętrzna: 13620 mm; Wewnętrzna szerokość: 2480 mm; Wysokość wnętrza: 2730 mm; Objętość przewozu: 92.213 m3; Własna waga: 6563 kg; Najwyższa maksymalna masa: 27000kg; Drabina ALU; Przybornik; 4 zamki z tyłu; Nadaje się do międzynarodowej niestandardowej pieczęci (TIR); Inspekcja techniczna: 2025-03-07; Certyfikat XL; ABS; EBS; RSP; Przesuwany dach; Multilock; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S142; Оси: Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Количество осей: 3; Цвет кузова: Серебряный; Оцинкованная клепанная рама; Корзина для 2-ух запасных колёс; Внутренняя длина: 13620 mm; Ширина: 2480 mm; Высота: 2730 mm; Объём: 92.213 m3; Собственный вес: 6563 kg; Максимальный вес : 27000kg; Выдвижнaя лестницa; Ящик для инструментов; 4 замкa ; Соответствует требованиям по международным перевозкам (TIR); Технический осмотр: 2025-03-07; XL сертификат; ABS; EBS; RSP; Сдвижная крыша; Крепёжные отверстия по всей длине внешней рамы; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.900 € ≈ 8.859 US$ ≈ 229.300.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.298 US$ ≈ 214.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.298 US$ ≈ 214.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.298 US$ ≈ 214.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.298 US$ ≈ 214.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.421 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.579 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.298 US$ ≈ 214.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.358 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.642 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.738 US$ ≈ 200.300.000 ₫
2015
Dung tải. 20.103 kg Thể tích 93,26 m³ Khối lượng tịnh 6.897 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.298 US$ ≈ 214.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.298 US$ ≈ 214.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.298 US$ ≈ 214.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.859 US$ ≈ 229.300.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.298 US$ ≈ 214.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.338 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.662 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.298 US$ ≈ 214.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.298 US$ ≈ 214.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.738 US$ ≈ 200.300.000 ₫
2015
Dung tải. 20.103 kg Thể tích 93,26 m³ Khối lượng tịnh 6.897 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.794 US$ ≈ 201.700.000 ₫
2014
Dung tải. 32.348 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.652 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.298 US$ ≈ 214.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.298 US$ ≈ 214.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.915 US$ ≈ 230.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.859 US$ ≈ 229.300.000 ₫
2016
Dung tải. 20.283 kg Thể tích 101,33 m³ Khối lượng tịnh 6.717 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán