Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
8.900 €
≈ 9.735 US$
≈ 241.900.000 ₫
≈ 241.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Schmitz Cargobull
Loại:
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Đăng ký đầu tiên:
2016-03-18
Thể tích:
92,89 m³
Khả năng chịu tải:
20.358 kg
Khối lượng tịnh:
6.642 kg
Tổng trọng lượng:
27.000 kg
Địa điểm:
Litva Vilnius
Đặt vào:
24 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:
S60
Khung
Kích thước phần thân:
13,62 m × 2,48 m × 2,75 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Mui đẩy:
Trục
Thương hiệu:
SCHMITZ ROTOS
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
phanh - đĩa
Trục sau:
phanh - đĩa
Phanh
ABS:
EBS:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thêm chi tiết
VIN:
WSM00000003242351
Màu sắc:
xám
ID: S60; Achsen: Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: Silber; Verzinkstes gebolztes Fahrgestell; Radhalter für 2 Ersatzräder; Ersatzrad; Innere Länge: 13620 mm; Innenbreite: 2480 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2750 mm; Innenvolumen: 92.888 m3; Eigengewicht: 6642 kg; Grösste Masse: 27000kg; ALU Leiter; Werkzeugkasten; 4 Verschlüsse hinten; XL-Zertifikat; ABS; EBS; RSP; Schiebedach; ALU Aufsatzlatten; Multilock; Dachplane Zugstange; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S60; Axles: Schmitz Cargobull; Disc brakes; Number of axles: 3; Body color: Silver; Bolted-galvanized chassis; Double spare wheel carrier; Spare wheel; Internal length: 13620 mm; Width: 2480 mm; Height: 2750 mm; Carrying capacity: 92.888 m3; Own weight: 6642 kg; Highest maximum mass: 27000kg; ALU ladders; Tool box; 4 locks behind; XL certificate; ABS; EBS; RSP; Sliding roof; ALU rigging boards; Multilock; Roof curtain pull rod; Rims: Steel rims;
ID: S60; Telgede arv: Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; telgede arv: 3; Kerevarv: Hõbedane; Polditud-galvaniseeritud (tsingitud) raam; Topelt varurattakandurkandur; Varuratas; Sisepikkus: 13620 mm; Laius: 2480 mm; Korgus: 2750 mm; Kandevõime: 92.888 m3; Oma kaal: 6642 kg; Maksimaalne mass: 27000kg; Alu redel; Tööriistakast; 4 lukku taga; XL sertifikaat; ABS; EBS; RSP; Avatav katus; ALU lathers; Multilock; Katusekardina tõmbevarras; Veljed: Plekkveljed;
ID: S60; Akselit: Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Hopea; Pultattu ja galvanisoitu alusta; Varapyöräteline kahdelle renkaalle; Vararengas; Kokonaispituus: 13620 mm; Leveys: 2480 mm; Korkeus: 2750 mm; Kantokyky: 92.888 m3; Oma paino: 6642 kg; Korkein sallittu maksimi massa: 27000kg; Alumiinitikkaat; Työkalulaatikko; Takaovet kaksilla lukoilla; XL todistus; ABS; EBS; RSP; Liukuvakatto; Alumiini kiskot; Multilock; Katon pressun vapauttajat; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S60; Ašys: Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Sidabrinė; Kniedytas-cinkuotas rėmas; Dvigubas atsarginio rato laikiklis; Atsarginis ratas; Vidinis ilgis: 13620 mm; Vidinis plotis: 2480 mm; Vidinis aukštis: 2750 mm; Gabenimo tūris: 92.888 m3; Nuosavas svoris: 6642 kg; Didžiausia maksimali masė: 27000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; Įrankių dėžė; 4 užraktai gale; XL sertifikatas; ABS; EBS; RSP; Stumdomas stogas; Aliuminės lentos; Perforuotas šoninis rėmas papildomam krovinio tvirtinimui; Tentavimo strypas; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S60; Asis: Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Sudraba; Cinkots - skrūvēts rāmis; Dubultais rezerves riteņu grozs; Rezerves ritenis; Iekšējais garums: 13620 mm; Platums: 2480 mm; Augstums: 2750 mm; Kravnesība: 92.888 m3; Pašmasa: 6642 kg; Maksimālā masa: 27000kg; Alumīnija kāpnes; Instrumentu kaste; 4 aizslēgi aizmugurē; XL sertifikāts; ABS; EBS; RSP; Bīdāmais jumts; Alumīnija dēļi; Multilock; Jumta tenta sabīdīšanas āķis; Diski: Tērauda diski;
ID: S60; Osie: Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Srebrny; Rama ocynkowana nitowana; Podwójny uchwyt na koło zapasowe; Koło zapasowe; Długość wewnętrzna: 13620 mm; Wewnętrzna szerokość: 2480 mm; Wysokość wnętrza: 2750 mm; Objętość przewozu: 92.888 m3; Własna waga: 6642 kg; Najwyższa maksymalna masa: 27000kg; Drabina ALU; Przybornik; 4 zamki z tyłu; Certyfikat XL; ABS; EBS; RSP; Przesuwany dach; Tablice aluminiowe; Multilock; Prowadnica kurtyny dachowej; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S60; Оси: Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Количество осей: 3; Цвет кузова: Серебряный; Оцинкованная клепанная рама; Корзина для 2-ух запасных колёс; Запасное колесо; Внутренняя длина: 13620 mm; Ширина: 2480 mm; Высота: 2750 mm; Объём: 92.888 m3; Собственный вес: 6642 kg; Максимальный вес : 27000kg; Выдвижнaя лестницa; Ящик для инструментов; 4 замкa ; XL сертификат; ABS; EBS; RSP; Сдвижная крыша; Алюминиевые доски; Крепёжные отверстия по всей длине внешней рамы; Тяговая штанга занавеса крыши; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
UAB Hanse Trailer
Trong kho:
136 quảng cáo
12 năm tại Autoline
24 năm trên thị trường
4.6
172 đánh giá
Đăng ký với người bán
Địa chỉ
Litva, Vilnius County, Vilnius
Thời gian địa phương của người bán:
04:22 (EEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
UAB Hanse Trailer
Litva
12 năm tại Autoline
4.6
172 đánh giá
Đăng ký với người bán
+370 650 ...
Hiển thị
+370 650 71111
+370 635 ...
Hiển thị
+370 635 43333
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.400 €
≈ 9.188 US$
≈ 228.300.000 ₫
2016
Dung tải.
20.257 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.743 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.641 US$
≈ 214.700.000 ₫
2015
Dung tải.
20.128 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.872 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.400 €
≈ 9.188 US$
≈ 228.300.000 ₫
2017
Thể tích
91,8 m³
Khối lượng tịnh
6.729 kg
Số trục
3
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
8.400 €
≈ 9.188 US$
≈ 228.300.000 ₫
2017
Thể tích
91,8 m³
Khối lượng tịnh
6.729 kg
Số trục
3
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
8.400 €
≈ 9.188 US$
≈ 228.300.000 ₫
2017
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.547 US$
≈ 187.500.000 ₫
2014
Dung tải.
32.348 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.652 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.480 US$
≈ 285.300.000 ₫
2016
Dung tải.
27.000 kg
Thể tích
92,75 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.941 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 15.200 US$
≈ 377.700.000 ₫
2019
Dung tải.
20.409 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.591 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.670 US$
≈ 513.600.000 ₫
2021
Dung tải.
20.492 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.508 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
630 € / tháng
≈ 27.350 US$
≈ 679.400.000 ₫
2021
Dung tải.
20.090 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.910 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.700 €
≈ 7.328 US$
≈ 182.100.000 ₫
2015
Số trục
3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.360 US$
≈ 133.200.000 ₫
2012
100 km
Khối lượng tịnh
7.117 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.950 €
≈ 5.414 US$
≈ 134.500.000 ₫
2009
Dung tải.
31.390 kg
Thể tích
91,07 m³
Khối lượng tịnh
7.610 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
15.100 €
≈ 16.520 US$
≈ 410.300.000 ₫
2019
Dung tải.
27.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.926 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.600 €
≈ 17.060 US$
≈ 423.900.000 ₫
2019
Dung tải.
27.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.783 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.360 US$
≈ 133.200.000 ₫
2012
Dung tải.
31.720 kg
Thể tích
101,33 m³
Khối lượng tịnh
7.280 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.000 €
≈ 13.130 US$
≈ 326.100.000 ₫
2018
20.000 km
Khối lượng tịnh
6.777 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán