Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
7.900 €
≈ 8.244 US$
≈ 209.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Đăng ký đầu tiên:  2016-03-18
Thể tích:  92,89 m³
Khả năng chịu tải:  20.358 kg
Khối lượng tịnh:  6.642 kg
Tổng trọng lượng:  27.000 kg
Địa điểm:  Litva Vilnius
Đặt vào:  13 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  S60
Khung
Kích thước phần thân:  13,62 m × 2,48 m × 2,75 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Mui đẩy: 
Trục
Thương hiệu:  SCHMITZ ROTOS
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  phanh - đĩa
Trục sau:  phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003242351
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L Multilock XL

Tiếng Anh
ID: S60; Achsen: Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: Silber; Verzinkstes gebolztes Fahrgestell; Radhalter für 2 Ersatzräder; Ersatzrad; Innere Länge: 13620 mm; Innenbreite: 2480 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2750 mm; Innenvolumen: 92.888 m3; Eigengewicht: 6642 kg; Grösste Masse: 27000kg; ALU Leiter; Werkzeugkasten; 4 Verschlüsse hinten; XL-Zertifikat; ABS; EBS; RSP; Schiebedach; ALU Aufsatzlatten; Multilock; Dachplane Zugstange; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S60; Axles: Schmitz Cargobull; Disc brakes; Number of axles: 3; Body color: Silver; Bolted-galvanized chassis; Double spare wheel carrier; Spare wheel; Internal length: 13620 mm; Width: 2480 mm; Height: 2750 mm; Carrying capacity: 92.888 m3; Own weight: 6642 kg; Highest maximum mass: 27000kg; ALU ladders; Tool box; 4 locks behind; XL certificate; ABS; EBS; RSP; Sliding roof; ALU rigging boards; Multilock; Roof curtain pull rod; Rims: Steel rims;
ID: S60; Telgede arv: Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; telgede arv: 3; Kerevarv: Hõbedane; Polditud-galvaniseeritud (tsingitud) raam; Topelt varurattakandurkandur; Varuratas; Sisepikkus: 13620 mm; Laius: 2480 mm; Korgus: 2750 mm; Kandevõime: 92.888 m3; Oma kaal: 6642 kg; Maksimaalne mass: 27000kg; Alu redel; Tööriistakast; 4 lukku taga; XL sertifikaat; ABS; EBS; RSP; Avatav katus; ALU lathers; Multilock; Katusekardina tõmbevarras; Veljed: Plekkveljed;
ID: S60; Akselit: Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Hopea; Pultattu ja galvanisoitu alusta; Varapyöräteline kahdelle renkaalle; Vararengas; Kokonaispituus: 13620 mm; Leveys: 2480 mm; Korkeus: 2750 mm; Kantokyky: 92.888 m3; Oma paino: 6642 kg; Korkein sallittu maksimi massa: 27000kg; Alumiinitikkaat; Työkalulaatikko; Takaovet kaksilla lukoilla; XL todistus; ABS; EBS; RSP; Liukuvakatto; Alumiini kiskot; Multilock; Katon pressun vapauttajat; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S60; Ašys: Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Sidabrinė; Kniedytas-cinkuotas rėmas; Dvigubas atsarginio rato laikiklis; Atsarginis ratas; Vidinis ilgis: 13620 mm; Vidinis plotis: 2480 mm; Vidinis aukštis: 2750 mm; Gabenimo tūris: 92.888 m3; Nuosavas svoris: 6642 kg; Didžiausia maksimali masė: 27000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; Įrankių dėžė; 4 užraktai gale; XL sertifikatas; ABS; EBS; RSP; Stumdomas stogas; Aliuminės lentos; Perforuotas šoninis rėmas papildomam krovinio tvirtinimui; Tentavimo strypas; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S60; Asis: Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Sudraba; Cinkots - skrūvēts rāmis; Dubultais rezerves riteņu grozs; Rezerves ritenis; Iekšējais garums: 13620 mm; Platums: 2480 mm; Augstums: 2750 mm; Kravnesība: 92.888 m3; Pašmasa: 6642 kg; Maksimālā masa: 27000kg; Alumīnija kāpnes; Instrumentu kaste; 4 aizslēgi aizmugurē; XL sertifikāts; ABS; EBS; RSP; Bīdāmais jumts; Alumīnija dēļi; Multilock; Jumta tenta sabīdīšanas āķis; Diski: Tērauda diski;
ID: S60; Osie: Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Srebrny; Rama ocynkowana nitowana; Podwójny uchwyt na koło zapasowe; Koło zapasowe; Długość wewnętrzna: 13620 mm; Wewnętrzna szerokość: 2480 mm; Wysokość wnętrza: 2750 mm; Objętość przewozu: 92.888 m3; Własna waga: 6642 kg; Najwyższa maksymalna masa: 27000kg; Drabina ALU; Przybornik; 4 zamki z tyłu; Certyfikat XL; ABS; EBS; RSP; Przesuwany dach; Tablice aluminiowe; Multilock; Prowadnica kurtyny dachowej; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S60; Оси: Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Количество осей: 3; Цвет кузова: Серебряный; Оцинкованная клепанная рама; Корзина для 2-ух запасных колёс; Запасное колесо; Внутренняя длина: 13620 mm; Ширина: 2480 mm; Высота: 2750 mm; Объём: 92.888 m3; Собственный вес: 6642 kg; Максимальный вес : 27000kg; Выдвижнaя лестницa; Ящик для инструментов; 4 замкa ; XL сертификат; ABS; EBS; RSP; Сдвижная крыша; Алюминиевые доски; Крепёжные отверстия по всей длине внешней рамы; Тяговая штанга занавеса крыши; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.900 € ≈ 8.244 US$ ≈ 209.500.000 ₫
2016
Dung tải. 20.421 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.579 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.330 US$ ≈ 262.600.000 ₫
2017
Dung tải. 20.409 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.591 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.244 US$ ≈ 209.500.000 ₫
2016
Dung tải. 20.257 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.743 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.330 US$ ≈ 262.600.000 ₫
2017
Dung tải. 20.292 kg Thể tích 91,2 m³ Khối lượng tịnh 6.708 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.200 US$ ≈ 183.000.000 ₫
2014
Thể tích 92,89 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.300 € ≈ 9.705 US$ ≈ 246.700.000 ₫
2018
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
9.300 € ≈ 9.705 US$ ≈ 246.700.000 ₫
2018
Thể tích 91,8 m³ Khối lượng tịnh 6.729 kg Số trục 3
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
9.300 € ≈ 9.705 US$ ≈ 246.700.000 ₫
2018
Thể tích 91,8 m³ Khối lượng tịnh 6.729 kg Số trục 3
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.200 US$ ≈ 183.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.348 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.652 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.200 US$ ≈ 183.000.000 ₫
2014
Thể tích 92,89 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.200 US$ ≈ 183.000.000 ₫
2014
Dung tải. 20.348 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.652 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.200 US$ ≈ 183.000.000 ₫
2014
Thể tích 92,89 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.200 US$ ≈ 183.000.000 ₫
2014
Thể tích 92,89 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.200 US$ ≈ 183.000.000 ₫
2014
Thể tích 92,89 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.244 US$ ≈ 209.500.000 ₫
2016
Dung tải. 32.394 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.606 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.244 US$ ≈ 209.500.000 ₫
2016
Dung tải. 17.394 kg Thể tích 91,07 m³ Khối lượng tịnh 6.606 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
đấu giá 7.200 € ≈ 7.513 US$ ≈ 191.000.000 ₫
2018
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.000 kg
Litva, Vilnius, Lithuania
UAB Trucks merchant
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 7.000 € ≈ 7.305 US$ ≈ 185.700.000 ₫
2018
Số trục 3
Litva, Vilnius, Lithuania
UAB Trucks merchant
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 6.900 € ≈ 7.200 US$ ≈ 183.000.000 ₫
2021
Số trục 3
Litva, Vilnius, Lithuania
UAB Trucks merchant
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.635 US$ ≈ 143.200.000 ₫
2013
Thể tích 92,89 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán