Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Multilock XL
Thêm vào yêu thích
So sánh
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
Thêm vào yêu thích
So sánh
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
7.900 €
≈ 8.233 US$
≈ 206.800.000 ₫
≈ 206.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Schmitz Cargobull
Mẫu:
SCS 24 Multilock XL
Đăng ký đầu tiên:
2016-07-22
Thể tích:
92,21 m³
Khả năng chịu tải:
20.437 kg
Khối lượng tịnh:
6.563 kg
Tổng trọng lượng:
27.000 kg
Địa điểm:
Litva Vilnius
Đặt vào:
15 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:
S6
Khung
Kích thước phần thân:
13,62 m × 2,48 m × 2,73 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Mui đẩy:
Trục
Thương hiệu:
SCHMITZ ROTOS
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
phanh - đĩa
Trục sau:
phanh - đĩa
Phanh
ABS:
EBS:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:
WSM00000003239632
Màu sắc:
xám
ID: S6; Achsen: Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: Silber; Verzinkstes gebolztes Fahrgestell; Radhalter für 2 Ersatzräder; Innere Länge: 13620 mm; Innenbreite: 2480 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2730 mm; Innenvolumen: 92.213 m3; Eigengewicht: 6563 kg; Grösste Masse: 27000kg; ALU Leiter; Werkzeugkasten; 4 Verschlüsse hinten; Zustandskontrolle: 2025-01-27; XL-Zertifikat; ABS; EBS; RSP; Schiebedach; Multilock; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S6; Axles: Schmitz Cargobull; Disc brakes; Number of axles: 3; Body color: Silver; Bolted-galvanized chassis; Double spare wheel carrier; Internal length: 13620 mm; Width: 2480 mm; Height: 2730 mm; Carrying capacity: 92.213 m3; Own weight: 6563 kg; Highest maximum mass: 27000kg; ALU ladders; Tool box; 4 locks behind; Technical Inspection: 2025-01-27; XL certificate; ABS; EBS; RSP; Sliding roof; Multilock; Rims: Steel rims;
ID: S6; Telgede arv: Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; telgede arv: 3; Kerevarv: Hõbedane; Polditud-galvaniseeritud (tsingitud) raam; Topelt varurattakandurkandur; Sisepikkus: 13620 mm; Laius: 2480 mm; Korgus: 2730 mm; Kandevõime: 92.213 m3; Oma kaal: 6563 kg; Maksimaalne mass: 27000kg; Alu redel; Tööriistakast; 4 lukku taga; Tehniline ülevaatus: 2025-01-27; XL sertifikaat; ABS; EBS; RSP; Avatav katus; Multilock; Veljed: Plekkveljed;
ID: S6; Akselit: Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Hopea; Pultattu ja galvanisoitu alusta; Varapyöräteline kahdelle renkaalle; Kokonaispituus: 13620 mm; Leveys: 2480 mm; Korkeus: 2730 mm; Kantokyky: 92.213 m3; Oma paino: 6563 kg; Korkein sallittu maksimi massa: 27000kg; Alumiinitikkaat; Työkalulaatikko; Takaovet kaksilla lukoilla; Katsastus: 2025-01-27; XL todistus; ABS; EBS; RSP; Liukuvakatto; Multilock; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S6; Ašys: Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Sidabrinė; Kniedytas-cinkuotas rėmas; Dvigubas atsarginio rato laikiklis; Vidinis ilgis: 13620 mm; Vidinis plotis: 2480 mm; Vidinis aukštis: 2730 mm; Gabenimo tūris: 92.213 m3; Nuosavas svoris: 6563 kg; Didžiausia maksimali masė: 27000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; Įrankių dėžė; 4 užraktai gale; Techninė apžiūra: 2025-01-27; XL sertifikatas; ABS; EBS; RSP; Stumdomas stogas; Perforuotas šoninis rėmas papildomam krovinio tvirtinimui; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S6; Asis: Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Sudraba; Cinkots - skrūvēts rāmis; Dubultais rezerves riteņu grozs; Iekšējais garums: 13620 mm; Platums: 2480 mm; Augstums: 2730 mm; Kravnesība: 92.213 m3; Pašmasa: 6563 kg; Maksimālā masa: 27000kg; Alumīnija kāpnes; Instrumentu kaste; 4 aizslēgi aizmugurē; Tehniskā apskate: 2025-01-27; XL sertifikāts; ABS; EBS; RSP; Bīdāmais jumts; Multilock; Diski: Tērauda diski;
ID: S6; Osie: Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Srebrny; Rama ocynkowana nitowana; Podwójny uchwyt na koło zapasowe; Długość wewnętrzna: 13620 mm; Wewnętrzna szerokość: 2480 mm; Wysokość wnętrza: 2730 mm; Objętość przewozu: 92.213 m3; Własna waga: 6563 kg; Najwyższa maksymalna masa: 27000kg; Drabina ALU; Przybornik; 4 zamki z tyłu; Inspekcja techniczna: 2025-01-27; Certyfikat XL; ABS; EBS; RSP; Przesuwany dach; Multilock; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S6; Оси: Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Количество осей: 3; Цвет кузова: Серебряный; Оцинкованная клепанная рама; Корзина для 2-ух запасных колёс; Внутренняя длина: 13620 mm; Ширина: 2480 mm; Высота: 2730 mm; Объём: 92.213 m3; Собственный вес: 6563 kg; Максимальный вес : 27000kg; Выдвижнaя лестницa; Ящик для инструментов; 4 замкa ; Технический осмотр: 2025-01-27; XL сертификат; ABS; EBS; RSP; Сдвижная крыша; Крепёжные отверстия по всей длине внешней рамы; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
UAB Hanse Trailer
Trong kho:
150 quảng cáo
12 năm tại Autoline
25 năm trên thị trường
4.6
180 đánh giá
Đăng ký với người bán
Địa chỉ
Litva, Vilnius County, Vilnius
Thời gian địa phương của người bán:
22:25 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
UAB Hanse Trailer
Litva
12 năm tại Autoline
4.6
180 đánh giá
Đăng ký với người bán
+370 650 ...
Hiển thị
+370 650 71111
+370 635 ...
Hiển thị
+370 635 43333
Hỏi người bán
Thêm vào yêu thích
So sánh
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.900 €
≈ 8.233 US$
≈ 206.800.000 ₫
2016
Dung tải.
20.437 kg
Thể tích
92,21 m³
Khối lượng tịnh
6.563 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.233 US$
≈ 206.800.000 ₫
2016
Dung tải.
20.437 kg
Thể tích
92,21 m³
Khối lượng tịnh
6.563 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.233 US$
≈ 206.800.000 ₫
2016
Dung tải.
20.437 kg
Thể tích
92,21 m³
Khối lượng tịnh
6.563 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.233 US$
≈ 206.800.000 ₫
2016
Dung tải.
20.437 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.563 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.233 US$
≈ 206.800.000 ₫
2016
Dung tải.
20.421 kg
Thể tích
92,21 m³
Khối lượng tịnh
6.579 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.233 US$
≈ 206.800.000 ₫
2016
Dung tải.
20.358 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.642 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.700 €
≈ 8.024 US$
≈ 201.600.000 ₫
2016
Dung tải.
20.437 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.563 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.400 €
≈ 7.712 US$
≈ 193.800.000 ₫
2015
Dung tải.
20.486 kg
Thể tích
93,9 m³
Khối lượng tịnh
6.514 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.233 US$
≈ 206.800.000 ₫
2016
Dung tải.
20.437 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.563 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.233 US$
≈ 206.800.000 ₫
2016
Dung tải.
20.437 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.563 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.233 US$
≈ 206.800.000 ₫
2016
Dung tải.
20.437 kg
Thể tích
92,21 m³
Khối lượng tịnh
6.563 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.233 US$
≈ 206.800.000 ₫
2016
Dung tải.
20.437 kg
Thể tích
92,21 m³
Khối lượng tịnh
6.563 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.233 US$
≈ 206.800.000 ₫
2016
Dung tải.
20.437 kg
Thể tích
92,21 m³
Khối lượng tịnh
6.563 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.233 US$
≈ 206.800.000 ₫
2016
Dung tải.
20.257 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.743 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.233 US$
≈ 206.800.000 ₫
2016
Dung tải.
20.437 kg
Thể tích
92,21 m³
Khối lượng tịnh
6.563 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.190 US$
≈ 180.700.000 ₫
2014
Thể tích
92,89 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.190 US$
≈ 180.700.000 ₫
2014
Dung tải.
32.348 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.652 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.190 US$
≈ 180.700.000 ₫
2014
Thể tích
92,89 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.190 US$
≈ 180.700.000 ₫
2014
Thể tích
92,89 m³
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.190 US$
≈ 180.700.000 ₫
2014
Dung tải.
32.348 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.652 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán