Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
8.900 €
≈ 9.931 US$
≈ 244.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Đăng ký đầu tiên:  2017-08-14
Thể tích:  92,89 m³
Khả năng chịu tải:  19.450 kg
Khối lượng tịnh:  7.550 kg
Tổng trọng lượng:  27.000 kg
Địa điểm:  Litva Vilnius
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  S41
Khung
Kích thước phần thân:  13,62 m × 2,48 m × 2,75 m
Mui đẩy: 
Trục
Thương hiệu:  SCHMITZ ROTOS
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  phanh - đĩa
Trục sau:  phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003280921
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 Hydraulic roof

Tiếng Anh
ID: S41; Achsen: Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: Silber; Verzinkstes gebolztes Fahrgestell; Radhalter für 2 Ersatzräder; Innere Länge: 13620 mm; Innenbreite: 2480 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2750 mm; Innenvolumen: 92.888 m3; Eigengewicht: 7550 kg; Grösste Masse: 27000kg; ALU Leiter; Aufzugvorrichtung; 4 Verschlüsse hinten; XL-Zertifikat; ABS; EBS; RSP; Schiebedach; Multilock; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S41; Axles: Schmitz Cargobull; Disc brakes; Number of axles: 3; Body color: Silver; Bolted-galvanized chassis; Double spare wheel carrier; Internal length: 13620 mm; Width: 2480 mm; Height: 2750 mm; Carrying capacity: 92.888 m3; Own weight: 7550 kg; Highest maximum mass: 27000kg; ALU ladders; Tail lift behind; 4 locks behind; XL certificate; ABS; EBS; RSP; Sliding roof; Multilock; Rims: Steel rims;
ID: S41; Telgede arv: Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; telgede arv: 3; Kerevarv: Hõbedane; Polditud-galvaniseeritud (tsingitud) raam; Topelt varurattakandurkandur; Sisepikkus: 13620 mm; Laius: 2480 mm; Korgus: 2750 mm; Kandevõime: 92.888 m3; Oma kaal: 7550 kg; Maksimaalne mass: 27000kg; Alu redel; Tail lift behind; 4 lukku taga; XL sertifikaat; ABS; EBS; RSP; Avatav katus; Multilock; Veljed: Plekkveljed;
ID: S41; Akselit: Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Hopea; Pultattu ja galvanisoitu alusta; Varapyöräteline kahdelle renkaalle; Kokonaispituus: 13620 mm; Leveys: 2480 mm; Korkeus: 2750 mm; Kantokyky: 92.888 m3; Oma paino: 7550 kg; Korkein sallittu maksimi massa: 27000kg; Alumiinitikkaat; Takanostimen kallistus; Takaovet kaksilla lukoilla; XL todistus; ABS; EBS; RSP; Liukuvakatto; Multilock; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S41; Ašys: Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Sidabrinė; Kniedytas-cinkuotas rėmas; Dvigubas atsarginio rato laikiklis; Vidinis ilgis: 13620 mm; Vidinis plotis: 2480 mm; Vidinis aukštis: 2750 mm; Gabenimo tūris: 92.888 m3; Nuosavas svoris: 7550 kg; Didžiausia maksimali masė: 27000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; Liftas gale; 4 užraktai gale; XL sertifikatas; ABS; EBS; RSP; Stumdomas stogas; Perforuotas šoninis rėmas papildomam krovinio tvirtinimui; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S41; Asis: Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Sudraba; Cinkots - skrūvēts rāmis; Dubultais rezerves riteņu grozs; Iekšējais garums: 13620 mm; Platums: 2480 mm; Augstums: 2750 mm; Kravnesība: 92.888 m3; Pašmasa: 7550 kg; Maksimālā masa: 27000kg; Alumīnija kāpnes; Lifts aizmugurē; 4 aizslēgi aizmugurē; XL sertifikāts; ABS; EBS; RSP; Bīdāmais jumts; Multilock; Diski: Tērauda diski;
ID: S41; Osie: Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Srebrny; Rama ocynkowana nitowana; Podwójny uchwyt na koło zapasowe; Długość wewnętrzna: 13620 mm; Wewnętrzna szerokość: 2480 mm; Wysokość wnętrza: 2750 mm; Objętość przewozu: 92.888 m3; Własna waga: 7550 kg; Najwyższa maksymalna masa: 27000kg; Drabina ALU; Winda tylna za; 4 zamki z tyłu; Certyfikat XL; ABS; EBS; RSP; Przesuwany dach; Multilock; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S41; Оси: Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Количество осей: 3; Цвет кузова: Серебряный; Оцинкованная клепанная рама; Корзина для 2-ух запасных колёс; Внутренняя длина: 13620 mm; Ширина: 2480 mm; Высота: 2750 mm; Объём: 92.888 m3; Собственный вес: 7550 kg; Максимальный вес : 27000kg; Выдвижнaя лестницa; Подъемное приспособление в задней части кузова грузового автомобиля; 4 замкa ; XL сертификат; ABS; EBS; RSP; Сдвижная крыша; Крепёжные отверстия по всей длине внешней рамы; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.900 € ≈ 12.160 US$ ≈ 299.600.000 ₫
2018
Dung tải. 20.486 kg Thể tích 93,9 m³ Khối lượng tịnh 6.514 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.160 US$ ≈ 299.600.000 ₫
2018
Dung tải. 20.494 kg Thể tích 91,2 m³ Khối lượng tịnh 6.506 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 9.373 US$ ≈ 230.900.000 ₫
2016
Dung tải. 20.257 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.743 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.931 US$ ≈ 244.600.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.724 kg Số trục 3
Litva, Kedainiai
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 382.000.000 ₫
2019
Dung tải. 20.409 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.591 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
630 € / tháng ≈ 27.900 US$ ≈ 687.100.000 ₫
2021
Dung tải. 20.090 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.910 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 9.373 US$ ≈ 230.900.000 ₫
2017
Thể tích 91,8 m³ Khối lượng tịnh 6.729 kg Số trục 3
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 9.373 US$ ≈ 230.900.000 ₫
2017
Thể tích 91,8 m³ Khối lượng tịnh 6.729 kg Số trục 3
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 9.373 US$ ≈ 230.900.000 ₫
2017
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
5.290 € ≈ 5.903 US$ ≈ 145.400.000 ₫
2012
100 km
Khối lượng tịnh 7.117 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 6.081 US$ ≈ 149.800.000 ₫
2009
Dung tải. 31.390 kg Thể tích 91,07 m³ Khối lượng tịnh 7.610 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
15.100 € ≈ 16.850 US$ ≈ 415.000.000 ₫
2019
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.926 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.467 US$ ≈ 134.700.000 ₫
2012
Dung tải. 31.720 kg Thể tích 101,33 m³ Khối lượng tịnh 7.280 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán