Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
9.900 €
≈ 10.360 US$
≈ 264.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: SCS 24
Đăng ký đầu tiên: 2018-01-19
Thể tích: 93,9 m³
Khả năng chịu tải: 20.486 kg
Khối lượng tịnh: 6.514 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Litva Vilnius
ID hàng hoá của người bán: S13
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,62 m × 2,48 m × 2,78 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Mui đẩy
Trục
Thương hiệu: SCHMITZ ROTOS
Số trục: 3
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục sau: phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000009011200
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24

Tiếng Anh
ID: S13; Achsen: Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Hubodometer: 612997 km; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: Silber; Verzinkstes gebolztes Fahrgestell; Radhalter für 2 Ersatzräder; Ersatzrad; Innere Länge: 13620 mm; Innenbreite: 2480 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2780 mm; Innenvolumen: 93.902 m3; Eigengewicht: 6514 kg; Grösste Masse: 27000kg; ALU Leiter; Werkzeugkasten; 4 Verschlüsse hinten; Zustandskontrolle: 2025-01-13; XL-Zertifikat; ABS; EBS; RSP; Schiebedach; ALU Aufsatzlatten; Multilock; Dachplane Zugstange; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S13; Axles: Schmitz Cargobull; Disc brakes; Hubodometer: 612997 km; Number of axles: 3; Body color: Silver; Bolted-galvanized chassis; Double spare wheel carrier; Spare wheel; Internal length: 13620 mm; Width: 2480 mm; Height: 2780 mm; Carrying capacity: 93.902 m3; Own weight: 6514 kg; Highest maximum mass: 27000kg; ALU ladders; Tool box; 4 locks behind; Technical Inspection: 2025-01-13; XL certificate; ABS; EBS; RSP; Sliding roof; ALU rigging boards; Multilock; Roof curtain pull rod; Rims: Steel rims;
ID: S13; Telgede arv: Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; Hubodometer: 612997 km; telgede arv: 3; Kerevarv: Hõbedane; Polditud-galvaniseeritud (tsingitud) raam; Topelt varurattakandurkandur; Varuratas; Sisepikkus: 13620 mm; Laius: 2480 mm; Korgus: 2780 mm; Kandevõime: 93.902 m3; Oma kaal: 6514 kg; Maksimaalne mass: 27000kg; Alu redel; Tööriistakast; 4 lukku taga; Tehniline ülevaatus: 2025-01-13; XL sertifikaat; ABS; EBS; RSP; Avatav katus; ALU lathers; Multilock; Katusekardina tõmbevarras; Veljed: Plekkveljed;
ID: S13; Akselit: Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Kilometrilaskuri: 612997 km; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Hopea; Pultattu ja galvanisoitu alusta; Varapyöräteline kahdelle renkaalle; Vararengas; Kokonaispituus: 13620 mm; Leveys: 2480 mm; Korkeus: 2780 mm; Kantokyky: 93.902 m3; Oma paino: 6514 kg; Korkein sallittu maksimi massa: 27000kg; Alumiinitikkaat; Työkalulaatikko; Takaovet kaksilla lukoilla; Katsastus: 2025-01-13; XL todistus; ABS; EBS; RSP; Liukuvakatto; Alumiini kiskot; Multilock; Katon pressun vapauttajat; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S13; Ašys: Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Ridos skaitiklis: 612997 km; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Sidabrinė; Kniedytas-cinkuotas rėmas; Dvigubas atsarginio rato laikiklis; Atsarginis ratas; Vidinis ilgis: 13620 mm; Vidinis plotis: 2480 mm; Vidinis aukštis: 2780 mm; Gabenimo tūris: 93.902 m3; Nuosavas svoris: 6514 kg; Didžiausia maksimali masė: 27000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; Įrankių dėžė; 4 užraktai gale; Techninė apžiūra: 2025-01-13; XL sertifikatas; ABS; EBS; RSP; Stumdomas stogas; Aliuminės lentos; Perforuotas šoninis rėmas papildomam krovinio tvirtinimui; Tentavimo strypas; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S13; Asis: Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Hubodometrs: 612997 km; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Sudraba; Cinkots - skrūvēts rāmis; Dubultais rezerves riteņu grozs; Rezerves ritenis; Iekšējais garums: 13620 mm; Platums: 2480 mm; Augstums: 2780 mm; Kravnesība: 93.902 m3; Pašmasa: 6514 kg; Maksimālā masa: 27000kg; Alumīnija kāpnes; Instrumentu kaste; 4 aizslēgi aizmugurē; Tehniskā apskate: 2025-01-13; XL sertifikāts; ABS; EBS; RSP; Bīdāmais jumts; Alumīnija dēļi; Multilock; Jumta tenta sabīdīšanas āķis; Diski: Tērauda diski;
ID: S13; Osie: Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Hubodometr: 612997 km; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Srebrny; Rama ocynkowana nitowana; Podwójny uchwyt na koło zapasowe; Koło zapasowe; Długość wewnętrzna: 13620 mm; Wewnętrzna szerokość: 2480 mm; Wysokość wnętrza: 2780 mm; Objętość przewozu: 93.902 m3; Własna waga: 6514 kg; Najwyższa maksymalna masa: 27000kg; Drabina ALU; Przybornik; 4 zamki z tyłu; Inspekcja techniczna: 2025-01-13; Certyfikat XL; ABS; EBS; RSP; Przesuwany dach; Tablice aluminiowe; Multilock; Prowadnica kurtyny dachowej; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S13; Оси: Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Счетчик пробега: 612997 km; Количество осей: 3; Цвет кузова: Серебряный; Оцинкованная клепанная рама; Корзина для 2-ух запасных колёс; Запасное колесо; Внутренняя длина: 13620 mm; Ширина: 2480 mm; Высота: 2780 mm; Объём: 93.902 m3; Собственный вес: 6514 kg; Максимальный вес : 27000kg; Выдвижнaя лестницa; Ящик для инструментов; 4 замкa ; Технический осмотр: 2025-01-13; XL сертификат; ABS; EBS; RSP; Сдвижная крыша; Алюминиевые доски; Крепёжные отверстия по всей длине внешней рамы; Тяговая штанга занавеса крыши; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.900 € ≈ 9.315 US$ ≈ 237.500.000 ₫
2017
Thể tích 92,89 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.315 US$ ≈ 237.500.000 ₫
2017
Dung tải. 20.483 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.517 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.450 US$ ≈ 317.600.000 ₫
2019
Dung tải. 20.423 kg Thể tích 91,57 m³ Khối lượng tịnh 6.577 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 9.629 US$ ≈ 245.500.000 ₫
2017
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.858 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 9.629 US$ ≈ 245.500.000 ₫
2017
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.858 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.560 US$ ≈ 320.300.000 ₫
2018
Litva, Kauno
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 9.629 US$ ≈ 245.500.000 ₫
2017
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.858 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.268 US$ ≈ 210.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.450 US$ ≈ 317.600.000 ₫
2019
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.926 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.652 US$ ≈ 144.100.000 ₫
2013
Thể tích 92,89 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.652 US$ ≈ 144.100.000 ₫
2013
Thể tích 92,89 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.222 US$ ≈ 184.100.000 ₫
2014
Thể tích 92,89 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.222 US$ ≈ 184.100.000 ₫
2014
Dung tải. 20.348 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.652 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.652 US$ ≈ 144.100.000 ₫
2013
Thể tích 99,64 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.652 US$ ≈ 144.100.000 ₫
2013
Thể tích 99,64 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.268 US$ ≈ 210.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.268 US$ ≈ 210.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.358 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.642 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.268 US$ ≈ 210.800.000 ₫
2016
Dung tải. 20.421 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.579 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.700 € ≈ 8.059 US$ ≈ 205.500.000 ₫
2016
Dung tải. 20.437 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.563 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.652 US$ ≈ 144.100.000 ₫
2013
Thể tích 92,89 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán