Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
9.900 €
Giá ròng
≈ 10.360 US$
≈ 264.200.000 ₫
11.781 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: SCB
Đăng ký đầu tiên: 2017-09
Địa điểm: Litva Vilnius8393 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 667904
Đặt vào: 5 thg 2, 2025
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Cửa sau
Trục
Số trục: 3
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB

OPEN ROOF
OPEN SIDES
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.900 € ≈ 9.315 US$ ≈ 237.500.000 ₫
2016
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.300 € ≈ 8.687 US$ ≈ 221.500.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 39.000 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.117 US$ ≈ 181.500.000 ₫
2010
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.560 US$ ≈ 320.300.000 ₫
2016
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.222 US$ ≈ 184.100.000 ₫
2016
Dung tải. 32.390 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.222 US$ ≈ 184.100.000 ₫
2016
Dung tải. 32.390 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.222 US$ ≈ 184.100.000 ₫
2016
Dung tải. 32.390 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.268 US$ ≈ 210.800.000 ₫
2015
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.222 US$ ≈ 184.100.000 ₫
2016
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.222 US$ ≈ 184.100.000 ₫
2016
Dung tải. 31.850 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.080 US$ ≈ 333.600.000 ₫
2016
Litva
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.222 US$ ≈ 184.100.000 ₫
2016
Dung tải. 32.390 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.850 US$ ≈ 200.200.000 ₫
2015
9.999 km
Khối lượng tịnh 7.507 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.080 US$ ≈ 333.600.000 ₫
2016
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.175 US$ ≈ 157.500.000 ₫
2015
Dung tải. 31.940 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.756 US$ ≈ 146.800.000 ₫
2008
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.128 US$ ≈ 130.800.000 ₫
2011
1.000 km
Khối lượng tịnh 6.696 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.222 US$ ≈ 184.100.000 ₫
2012
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.220 US$ ≈ 413.700.000 ₫
2019
Litva
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.803 US$ ≈ 173.500.000 ₫
2011
Khối lượng tịnh 6.223 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán