Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Coil SCB*S3T (39CH0B0G0)

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Coil SCB*S3T (39CH0B0G0)
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Coil SCB*S3T (39CH0B0G0)
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Coil SCB*S3T (39CH0B0G0) hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Coil SCB*S3T (39CH0B0G0) hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Coil SCB*S3T (39CH0B0G0) hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Coil SCB*S3T (39CH0B0G0) hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Coil SCB*S3T (39CH0B0G0) hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Coil SCB*S3T (39CH0B0G0) hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  03/2022
Đăng ký đầu tiên:  2022-03-01
Địa điểm:  Bỉ Zeebrugge
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  C150
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13.86 m × 2.55 m × 4 m
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  8960 mm
Trục thứ nhất:  385/65
Trục thứ cấp:  385/65
Trục thứ ba:  385/65
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Coil SCB*S3T (39CH0B0G0)

Tiếng Anh
Miscellaneous

Floor: Plywood 28 mm
XL-Certificat: EN 12642 XL
Lighting: 2 x 7-pin plug
Stanchions: 6
Landing legs: JOST
Axles: BPW
ABS: Wabco

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65
Make axles: Michelin
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65
Marke Achsen: Michelin
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65
Akselfabrikat: Michelin
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65
Marca de ejes: Michelin
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Pieds de support: JOST
Essieux: BPW
ABS: Wabco

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65
Marque essieux: Michelin
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Diverse

Vloer: platenvloer Plywood 28 mm
XL-Certificaat: EN 12642 XL
Verlichting: 2 x 7-polige stekker
Stangen: 6
Steunpoten: JOST
Assen: BPW
ABS: Wabco

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65
Merk assen: Michelin
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65
Produkcja osi: Michelin
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65
Marca de eixos: Michelin
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65
Марка мостов: Michelin
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 03/2021 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Zeebrugge
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull TAUTLINER
1
Liên hệ với người bán
7.850 € USD VND ≈ 8.549 US$ ≈ 217.400.000 ₫
Thể tích 92.5 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
5.650 € USD VND ≈ 6.153 US$ ≈ 156.500.000 ₫
Năm 2011-03-03 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 30830 kg
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
4.700 € USD VND ≈ 5.118 US$ ≈ 130.200.000 ₫
Năm 2001-04-23 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31190 kg
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.500 € USD VND ≈ 3.811 US$ ≈ 96.930.000 ₫
Năm 11/2002 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31951 kg
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
23.900 € USD VND ≈ 26.030 US$ ≈ 661.900.000 ₫
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
20.000 € USD VND ≈ 21.780 US$ ≈ 553.900.000 ₫
Ngừng xoắn
Năm 11/2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Kedainiai
Liên hệ với người bán
480 € / tháng USD VND ≈ 544,50 US$ ≈ 13.850.000 ₫
Năm 01/2022 Tổng số dặm đã đi được 130000 km Dung tải.
Litva
Liên hệ với người bán
26.800 € USD VND ≈ 29.190 US$ ≈ 742.200.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Estonia, Kurna
Liên hệ với người bán
24.900 € USD VND ≈ 27.120 US$ ≈ 689.600.000 ₫
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
24.500 € USD VND ≈ 26.680 US$ ≈ 678.500.000 ₫
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
24.500 € USD VND ≈ 26.680 US$ ≈ 678.500.000 ₫
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
3.500 € USD VND ≈ 3.811 US$ ≈ 96.930.000 ₫
Năm 12/2002 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31910 kg
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
5.000 € USD VND ≈ 5.445 US$ ≈ 138.500.000 ₫
Năm 04/2006 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 27260 kg
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 04/2019 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
63.850 € USD VND ≈ 69.530 US$ ≈ 1.768.000.000 ₫
Thể tích 143.8 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Wingene