Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD Coil (1427XBF0)

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD Coil (1427XBF0) - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD Coil (1427XBF0) | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD Coil (1427XBF0) | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD Coil (1427XBF0) | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD Coil (1427XBF0) | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD Coil (1427XBF0) | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD Coil (1427XBF0) | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD Coil (1427XBF0) | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD Coil (1427XBF0) | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Krone
Năm sản xuất: 2019-04
Đăng ký đầu tiên: 2019-04-01
Địa điểm: Bỉ Zeebrugge6424 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: C131
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,86 m × 2,55 m × 4 m
Trục
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.960 mm
Trục thứ nhất: 385/65
Trục thứ cấp: 385/65
Trục thứ ba: 385/65
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD Coil (1427XBF0)

Tiếng Anh
- Антиблокираща система
- Protiblokovací brzdový systém
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Antiblockiersystem

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65
Marke Achsen: Michelin
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Antiblokeringssystem til bremsning

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65
Akselfabrikat: Michelin
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Σύστημα αντιμπλοκαρίσματος τροχών
= Additional options and accessories =

- Anti-lock braking system

= Remarks =

Miscellaneous

Floor: Plywood 28 mm
XL-Certificat: EN 12642 XL
Lighting: 2 x 7-pin plug
Stanchions: 6
Landing legs: JOST
Axles: BPW
ABS: Wabco

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65
Make axles: Michelin
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Financial information
Price: On request
= Más opciones y accesorios =

- ABS

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65
Marca de ejes: Michelin
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Lukkiutumaton jarrujärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- ABS

= Remarques =

Pieds de support: JOST
Essieux: BPW
ABS: Wabco

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65
Marque essieux: Michelin
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Sustav protiv blokiranja kotača
- Blokkolásgátló fékrendszer
- Sistema di frenata antibloccaggio
= Aanvullende opties en accessoires =

- ABS

= Bijzonderheden =

Diverse

Vloer: platenvloer Plywood 28 mm
XL-Certificaat: EN 12642 XL
Verlichting: 2 x 7-polige stekker
Stangen: 6
Steunpoten: JOST
Assen: BPW
ABS: Wabco

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65
Merk assen: Michelin
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Financiële informatie
Prijs: Op aanvraag
- Blokkeringsfrie bremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- ABS

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65
Produkcja osi: Michelin
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de travagem antibloqueio

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65
Marca de eixos: Michelin
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Sistem antiblocare
= Дополнительные опции и оборудование =

- Антиблокировочная тормозная система

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65
Марка мостов: Michelin
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Systém ABS
= Extra tillval och tillbehör =

- Låsningsfritt bromssystem

= Ytterligare information =

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65
Fabrikat av axlar: Michelin
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 100%; Däckprofil rätt: 100%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 100%; Däckprofil rätt: 100%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 100%; Däckprofil rätt: 100%

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
- Kilitlenme Önleyici Fren Sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2017
Số trục 3
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
Số trục 3
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Số trục 3
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
Số trục 3
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER COIL
1
7.850 € ≈ 8.915 US$ ≈ 232.500.000 ₫
2015
Thể tích 89,51 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone COIL
1
7.850 € ≈ 8.915 US$ ≈ 232.500.000 ₫
2015
Thể tích 89,58 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER COIL
1
7.850 € ≈ 8.915 US$ ≈ 232.500.000 ₫
2015
Thể tích 90,19 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER COIL
1
7.850 € ≈ 8.915 US$ ≈ 232.500.000 ₫
2015
Thể tích 89,6 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER COIL
1
7.850 € ≈ 8.915 US$ ≈ 232.500.000 ₫
2015
Thể tích 89,5 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER COIL
1
7.850 € ≈ 8.915 US$ ≈ 232.500.000 ₫
2015
Thể tích 89,6 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER COIL
1
7.850 € ≈ 8.915 US$ ≈ 232.500.000 ₫
2015
Thể tích 90,6 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER COIL
1
7.850 € ≈ 8.915 US$ ≈ 232.500.000 ₫
2015
Thể tích 88,97 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán