Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
17.450,42 €
Giá ròng
≈ 18.190 US$
≈ 456.900.000 ₫
20.766 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Năm sản xuất:  2020
Đăng ký đầu tiên:  2021-01
Tổng số dặm đã đi được:  70.077 km
Thể tích:  93,9 m³
Khả năng chịu tải:  29.400 kg
Tổng trọng lượng:  36.000 kg
Địa điểm:  Đức Gotha6908 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  5481149
Khung
Kích thước phần thân:  13,62 m × 2,48 m × 2,78 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Mui đẩy: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-02
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003357037

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull

Tread depth: 5 mm / 13 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
a/c: no a/c
delivery date: 28.06.2024
Safety
Rear underrun
Telematics system
Exterior
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Roof Safety Airbag
Cargo securing
Cargo securing with certificate
DIN EN 12642 (code XL) certificate
Beverage certificate
Punched load securing side rave
Pallet retaining rail
Wooden
support slats
Brake system
Schmitz ROTOS
Floor
Wooden floor
Lashing rings in floor
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.780 mm
Volume 93 m³
Tyre sizes
Tread depth: 13 mm / 13 mm
Tread depth: 3 mm / 5 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.900 € ≈ 18.650 US$ ≈ 468.700.000 ₫
2022
176.684 km
Thể tích 97,96 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Gotha
Liên hệ với người bán
17.600 € ≈ 18.340 US$ ≈ 460.800.000 ₫
2019
157.258 km
Thể tích 97,96 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
19.250 € ≈ 20.060 US$ ≈ 504.000.000 ₫
2022
174.674 km
Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 17.510 US$ ≈ 439.900.000 ₫
2019
Dung tải. 29.519 kg Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.481 kg Số trục 3
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 22.720 US$ ≈ 570.800.000 ₫
2021
Dung tải. 29.659 kg Thể tích 99 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.341 kg Số trục 3
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.990 € ≈ 20.830 US$ ≈ 523.400.000 ₫
2022
Khối lượng tịnh 6.490 kg Số trục 3
Đức, Pohlheim
Liên hệ với người bán
23.989 € ≈ 25.000 US$ ≈ 628.100.000 ₫
2023
139.824 km
Thể tích 99,64 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
10.400 € ≈ 10.840 US$ ≈ 272.300.000 ₫
2018
Dung tải. 24.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Büdelsdorf
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 23.860 US$ ≈ 599.600.000 ₫
2023
Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
18.990 € ≈ 19.790 US$ ≈ 497.200.000 ₫
2020
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 92,75 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Wassenberg
Liên hệ với người bán
15.600 € ≈ 16.260 US$ ≈ 408.500.000 ₫
2016
Dung tải. 29.336 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.664 kg Số trục 3
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 26.000 US$ ≈ 653.300.000 ₫
2022
Dung tải. 32.510 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.700 US$ ≈ 494.900.000 ₫
2020
Dung tải. 28.590 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 6.130 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 940 mm
Đức, Schleiz
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.240 US$ ≈ 458.200.000 ₫
2020
Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.700 US$ ≈ 494.900.000 ₫
2020
Dung tải. 28.790 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.240 US$ ≈ 458.200.000 ₫
2022
206.126 km
Thể tích 90,52 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
18.620 € 7.600.000 HUF ≈ 19.410 US$
2020
Khối lượng tịnh 6.543 kg Số trục 3
Hungary, Gyor
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.320 US$ ≈ 259.200.000 ₫
2017
721.711 km
Thể tích 94,58 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán