Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
19.999 €
Giá ròng
≈ 22.060 US$
≈ 544.000.000 ₫
23.798,81 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Mẫu:  S01 Hubdach
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Đăng ký đầu tiên:  2020-02
Thể tích:  92,75 m³
Khả năng chịu tải:  39.000 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Công suất:  34 pallet
Địa điểm:  Đức Wassenberg6619 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  13 thg 9, 2024
Autoline ID:  BZ42253
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều rộng - 2,55 m, chiều cao - 4 m
Khung
Kích thước phần thân:  13,6 m × 2,48 m × 2,75 m
Cửa sau: 
Mui đẩy: 
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/65R22,5
Tình trạng lốp:  80 %
Phanh:  đĩa
Trục thứ nhất:  385/65R22,5
Trục thứ cấp:  385/65R22,5
Trục thứ ba:  385/65R22,5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Buồng lái
Cửa sổ trời: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-04

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull S01 Hubdach

Tiếng Đức
Availability: Now
Guter Zustand
Hubdach hydraulisch
Türen
Schinen für gürten
Deutsches Auflieger
netto
Whats app
004915256875791
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.900 € ≈ 23.050 US$ ≈ 568.500.000 ₫
2021
Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.577 kg Số trục 3
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.150 US$ ≈ 595.700.000 ₫
2020
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.360 US$ ≈ 650.100.000 ₫
2022
Thể tích 100 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 25.260 US$ ≈ 622.900.000 ₫
2022
Dung tải. 32.440 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hennigsdorf bei (Berlin)
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.640 US$ ≈ 459.700.000 ₫
2016
Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
10.830 € ≈ 11.940 US$ ≈ 294.600.000 ₫
2017
Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
11.990 € ≈ 13.220 US$ ≈ 326.200.000 ₫
2015
Dung tải. 31.147 kg Khối lượng tịnh 7.853 kg Số trục 3
Đức, Grevenbroich
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.020 US$ ≈ 296.500.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.630 kg Số trục 3
Đức, Bad Bentheim
Liên hệ với người bán
28.830 € ≈ 31.800 US$ ≈ 784.200.000 ₫
2024
Dung tải. 32.546 kg Khối lượng tịnh 6.454 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
28.830 € ≈ 31.800 US$ ≈ 784.200.000 ₫
2024
Dung tải. 32.546 kg Khối lượng tịnh 6.454 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
28.830 € ≈ 31.800 US$ ≈ 784.200.000 ₫
2024
Dung tải. 32.546 kg Khối lượng tịnh 6.454 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
10.830 € ≈ 11.940 US$ ≈ 294.600.000 ₫
2017
Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
4.400 € ≈ 4.853 US$ ≈ 119.700.000 ₫
2012
Số trục 3
Đức, Lahr
Liên hệ với người bán
29.250 € ≈ 32.260 US$ ≈ 795.700.000 ₫
2024
Dung tải. 32.550 kg Thể tích 89,85 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Heuchelheim
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 8.217 US$ ≈ 202.700.000 ₫
2006
Dung tải. 19.800 kg Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 1
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
11.400 € ≈ 12.570 US$ ≈ 310.100.000 ₫
2018
Dung tải. 29.461 kg Khối lượng tịnh 6.539 kg Số trục 3
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
11.830 € ≈ 13.050 US$ ≈ 321.800.000 ₫
2018
Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
13.990 € ≈ 15.430 US$ ≈ 380.600.000 ₫
2016
Dung tải. 31.562 kg Khối lượng tịnh 7.438 kg Số trục 3
Đức, Grevenbroich
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.610 US$ ≈ 187.700.000 ₫
2011
Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.523 kg Số trục 3
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.610 US$ ≈ 187.700.000 ₫
2006
Dung tải. 28.050 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Liên hệ với người bán