Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
9.900 €
Giá ròng
≈ 10.720 US$
≈ 272.400.000 ₫
11.979 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2016
Đăng ký đầu tiên:  2016-07
Thể tích:  93.9 m³
Khả năng chịu tải:  32400 kg
Tổng trọng lượng:  39000 kg
Địa điểm:  Litva Panevėžys
Đặt vào:  3 thg 7, 2024
ID hàng hoá của người bán:  5481239
Khung
Kích thước phần thân:  13.62 m × 2.48 m × 2.78 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Mui đẩy: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  7700 mm
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003245437

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz

Tiếng Anh
Safety, , Rear underrun, Antilock Braking System ABS, Exterior, , Air suspension, Lift axle front and rear, Toolbox, Spare wheel carrier double, Ferry lashings, Bolted chassis, Sliding roof, 1x15 and 2x7 pin plug, Antispray, Cargo securing, , DIN EN 12642 (code XL) certificate, Beverage certificate, Wooden, support slats, Brake system, , Disc brake, Schmitz ROTOS, Loading area, , Length 13.620 mm, Width 2.480 mm, Height 2.780 mm, Volume 93 m³, Tyre sizes, , 1. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 11 mm / 12 mm, 2. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 11 mm / 10 mm, 3. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 6 mm / 8 mm, Other dimensions and weights, , Payload: 32.400 kg, GVW: 39.000 kg, Wheel base: 7.700 mm,
Tread depth: 11 mm / 12 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
a/c: no a/c
delivery date: 03.07.2024
Safety
Rear underrun
Exterior
Ferry lashings
Bolted chassis
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Cargo securing
DIN EN 12642 (code XL) certificate
Beverage certificate
Wooden
support slats
Brake system
Schmitz ROTOS
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.780 mm
Volume 93 m³
Tyre sizes
Tread depth: 11 mm / 10 mm
Tread depth: 6 mm / 8 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.800 US$ ≈ 299.900.000 ₫
Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31492 kg
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.800 US$ ≈ 299.900.000 ₫
Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31492 kg
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.800 US$ ≈ 299.900.000 ₫
Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31492 kg
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.800 US$ ≈ 299.900.000 ₫
Thể tích 92.21 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31490 kg
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
6.900 € USD VND ≈ 7.469 US$ ≈ 189.800.000 ₫
Thể tích 92.89 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32200 kg
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
9.300 € USD VND ≈ 10.070 US$ ≈ 255.900.000 ₫
Năm 04/2015 Tổng số dặm đã đi được 100 km Dung tải.
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.000 € USD VND ≈ 12.990 US$ ≈ 330.100.000 ₫
Năm 05/2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.960 US$ ≈ 354.900.000 ₫
Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32501 kg
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
8.900 € USD VND ≈ 9.634 US$ ≈ 244.900.000 ₫
Năm 04/2015 Tổng số dặm đã đi được 1000 km Dung tải.
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.960 US$ ≈ 354.900.000 ₫
Thể tích 93.9 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32500 kg
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
8.900 € USD VND ≈ 9.634 US$ ≈ 244.900.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 07/2015 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.960 US$ ≈ 354.900.000 ₫
Thể tích 93.9 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32500 kg
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.960 US$ ≈ 354.900.000 ₫
Thể tích 93.9 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32500 kg
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.960 US$ ≈ 354.900.000 ₫
Thể tích 93.9 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32500 kg
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.530 US$ ≈ 343.900.000 ₫
Năm 05/2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
8.800 € USD VND ≈ 9.526 US$ ≈ 242.100.000 ₫
Năm 12/2012 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
14.490 € USD VND ≈ 15.690 US$ ≈ 398.600.000 ₫
Năm 08/2018 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 € USD VND ≈ 10.720 US$ ≈ 272.400.000 ₫
Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 30879 kg
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.800 US$ ≈ 299.900.000 ₫
Thể tích 101.33 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hungary, Bicske
Liên hệ với người bán
9.900 € USD VND ≈ 10.720 US$ ≈ 272.400.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2016-09 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Karlsruhe