Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
12.900 €
Giá ròng
≈ 13.960 US$
≈ 352.400.000 ₫
15.609 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2018
Đăng ký đầu tiên:  2018-09
Thể tích:  93.9 m³
Khả năng chịu tải:  32500 kg
Tổng trọng lượng:  39000 kg
Địa điểm:  Litva Panevėžys
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  5480808
Khung
Kích thước phần thân:  13.62 m × 2.48 m × 2.78 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Mui đẩy: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  7700 mm
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003309991

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz

Tiếng Anh
Safety, , Rear underrun, Antilock Braking System ABS, Exterior, , Air suspension, Lift axle front and rear, Toolbox, Spare wheel carrier double, Ferry lashings, Bolted chassis, Sliding roof, 1x15 and 2x7 pin plug, Antispray, Cargo securing, , DIN EN 12642 (code XL) certificate, Beverage certificate, Wooden, support slats, Brake system, , Disc brake, Schmitz ROTOS, Loading area, , Length 13.620 mm, Width 2.480 mm, Height 2.780 mm, Volume 93 m³, Tyre sizes, , 1. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 4 mm / 5 mm, 2. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 12 mm / 12 mm, 3. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 4 mm / 3 mm, Other dimensions and weights, , Payload: 32.501 kg, GVW: 39.000 kg, Wheel base: 7.700 mm,
Tread depth: 4 mm / 5 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
a/c: no a/c
delivery date: 30.05.2024
Safety
Rear underrun
Exterior
Ferry lashings
Bolted chassis
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Cargo securing
DIN EN 12642 (code XL) certificate
Beverage certificate
Wooden
support slats
Brake system
Schmitz ROTOS
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.780 mm
Volume 93 m³
Tyre sizes
Tread depth: 12 mm / 12 mm
Tread depth: 4 mm / 3 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.900 € ≈ 13.960 US$ ≈ 352.400.000 ₫
2018
Dung tải. 32501 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.960 US$ ≈ 352.400.000 ₫
2018
Dung tải. 32500 kg Thể tích 93.9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.800 US$ ≈ 297.700.000 ₫
2017
Dung tải. 31492 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.800 US$ ≈ 297.700.000 ₫
2017
Dung tải. 31492 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.990 US$ ≈ 327.800.000 ₫
2016
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.530 US$ ≈ 341.400.000 ₫
2016
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.880 US$ ≈ 325.100.000 ₫
2018
Dung tải. 20486 kg Thể tích 93.9 m³ Khối lượng tịnh 6514 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 15.150 US$ ≈ 382.400.000 ₫
2018
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
14.200 € ≈ 15.370 US$ ≈ 387.900.000 ₫
2018
Dung tải. 32260 kg Thể tích 92.89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
12.800 € ≈ 13.850 US$ ≈ 349.600.000 ₫
2018
Dung tải. 28813 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hilden
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.880 US$ ≈ 325.100.000 ₫
2019
Dung tải. 32637 kg Thể tích 92.75 m³ Khối lượng tịnh 6363 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.880 US$ ≈ 325.100.000 ₫
2019
Dung tải. 32637 kg Thể tích 92.75 m³ Khối lượng tịnh 6363 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.960 US$ ≈ 352.400.000 ₫
2018
350883 km
Thể tích 92.21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.960 US$ ≈ 352.400.000 ₫
2018
492098 km
Thể tích 92.89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.050 US$ ≈ 379.700.000 ₫
2019
Dung tải. 20409 kg Thể tích 92.89 m³ Khối lượng tịnh 6591 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.050 US$ ≈ 379.700.000 ₫
2019
Dung tải. 20409 kg Thể tích 92.89 m³ Khối lượng tịnh 6591 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán