Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24 hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
13.000 €
Giá ròng
≈ 13.610 US$
≈ 346.900.000 ₫
15.730 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kögel
Mẫu: SN24
Năm sản xuất: 2019
Đăng ký đầu tiên: 2019-10
Công suất: 24 pallet
Địa điểm: Latvia Gaisma7289 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 21 thg 2, 2025
Autoline ID: TV44459
Khung
Thùng chứa pallet
Mui đẩy
Giá gắn bánh xe dự phòng
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Kích thước lốp: 385/65R22,5
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
Bộ tích áp phanh
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SN24

KOGEL
2019/10 y
1 axle lifting
Ro-Ro
pallet storage
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Latvia, Gaisma
Liên hệ với người bán
11.990 € ≈ 12.550 US$ ≈ 320.000.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.100 mm
Hungary, Debrecen
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.130 US$ ≈ 360.300.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.100 mm
Hungary, Debrecen
Liên hệ với người bán
12.985 € ≈ 13.590 US$ ≈ 346.500.000 ₫
2019
Dung tải. 35.280 kg Thể tích 93.971 m³ Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.130 US$ ≈ 360.300.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.130 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.100 mm
Hungary, Debrecen
Liên hệ với người bán
12.040 € 49.900 PLN ≈ 12.600 US$
2019
Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.500 US$ ≈ 344.300.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.550 US$ ≈ 371.000.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.130 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.100 mm
Hungary, Debrecen
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.510 US$ ≈ 318.900.000 ₫
2019
Dung tải. 33.950 kg Khối lượng tịnh 8.050 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.410 US$ ≈ 290.900.000 ₫
2019
257.577 km
Khối lượng tịnh 6.250 kg Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.410 US$ ≈ 290.900.000 ₫
2019
Khối lượng tịnh 6.260 kg Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.083 kg Số trục 3
Latvia, Gaisma
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.550 US$ ≈ 371.000.000 ₫
2019
Dung tải. 25.670 kg Số trục 2
Séc, Nové Strašecí
LOSL s.r.o.
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.990 € ≈ 12.550 US$ ≈ 320.000.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.130 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.100 mm
Hungary, Debrecen
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.550 US$ ≈ 371.000.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.100 mm
Hungary, Debrecen
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.450 US$ ≈ 317.600.000 ₫
2019
Dung tải. 20.460 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.540 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 32.530 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.470 kg Số trục 3
Latvia, Gaisma
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.510 US$ ≈ 318.900.000 ₫
2019
Dung tải. 29.470 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.530 kg Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.130 US$ ≈ 360.300.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.130 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.100 mm
Hungary, Debrecen
Liên hệ với người bán