Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
11.950 €
Giá ròng
≈ 13.430 US$
≈ 349.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kögel
Năm sản xuất: 2019-05
Đăng ký đầu tiên: 2019-05-15
Khả năng chịu tải: 33.950 kg
Khối lượng tịnh: 8.050 kg
Tổng trọng lượng: 42.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Tilburg6532 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: OR-01-XT
Đặt vào: 12 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,95 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,6 m × 2,48 m × 2,7 m
Trục
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 9.010 mm
Trục thứ nhất: 385/65/22.5
Trục thứ cấp: 385/65/22.5
Trục thứ ba: 385/65/22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24-1, 3 Achsen, BPW, Coil, Edscha, TUV, NL Trailer

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65/22.5
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: gut
Wenden Sie sich an Bas Wolfs oder Bas Wolfs, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65/22.5
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: god
Kontakt Bas Wolfs for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65/22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact Bas Wolfs or Bas Wolfs for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65/22.5
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: bueno
Póngase en contacto con Bas Wolfs para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65/22.5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: bon
Veuillez contacter Bas Wolfs pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65/22.5
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: goed
Neem voor meer informatie contact op met Bas Wolfs of Bas Wolfs
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65/22.5
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: dobrze
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Bas Wolfs
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65/22.5
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: bom
Contacte Bas Wolfs para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65/22.5
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Свяжитесь с Bas Wolfs для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65/22.5
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: bra
Kontakta Bas Wolfs för mer information
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.900 € ≈ 13.380 US$ ≈ 347.700.000 ₫
2020
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.430 US$ ≈ 349.200.000 ₫
2017
Dung tải. 35.420 kg Khối lượng tịnh 6.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.460 US$ ≈ 401.800.000 ₫
2018
Dung tải. 35.540 kg Khối lượng tịnh 6.460 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.180 US$ ≈ 394.500.000 ₫
2017
Dung tải. 32.460 kg Khối lượng tịnh 6.540 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.450 € ≈ 12.870 US$ ≈ 334.600.000 ₫
2018
Dung tải. 31.820 kg Khối lượng tịnh 7.180 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 17.700 US$ ≈ 460.200.000 ₫
2020
Dung tải. 33.940 kg Khối lượng tịnh 8.060 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
17.750 € ≈ 19.950 US$ ≈ 518.700.000 ₫
2018
Dung tải. 32.850 kg Khối lượng tịnh 6.150 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.960 US$ ≈ 284.900.000 ₫
2017
Dung tải. 35.020 kg Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.180 US$ ≈ 290.700.000 ₫
2016
Dung tải. 31.450 kg Khối lượng tịnh 7.550 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
Dung tải. 35.010 kg Khối lượng tịnh 6.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.960 US$ ≈ 284.900.000 ₫
2017
Dung tải. 35.020 kg Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.960 US$ ≈ 284.900.000 ₫
2017
Dung tải. 35.010 kg Khối lượng tịnh 6.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
Dung tải. 35.020 kg Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
Dung tải. 35.020 kg Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.380 US$ ≈ 347.700.000 ₫
2019
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.400 € ≈ 12.810 US$ ≈ 333.100.000 ₫
2019
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.800 US$ ≈ 306.800.000 ₫
2015
Dung tải. 32.430 kg Khối lượng tịnh 6.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.380 US$ ≈ 347.700.000 ₫
2019
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.560 US$ ≈ 378.400.000 ₫
2019
Dung tải. 32.320 kg Khối lượng tịnh 6.680 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.812 US$ ≈ 203.100.000 ₫
2017
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán