Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
13.500 €
Giá ròng
≈ 15.060 US$
≈ 370.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Fliegl
Mẫu:  Coil / Mulda
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2018
Khối lượng tịnh:  6.100 kg
Địa điểm:  Slovakia7636 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  TD40824
Khung
Máng vận chuyển cuộn: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-06
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl Coil / Mulda

Tiếng Slovak
Fliegl 2018 Mulda / Coil , váha 6100 kg ,
Prizdvich strechy , zdvíhacia náprava , nápravy SAF , multilock , hliníkové laty , vnútorná výška 2.76m , rezerva
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Thông tin liên hệ của người bán
Gửi tin nhắn
Vui lòng kiểm tra số điện thoại: số điện thoại phải theo định dạng quốc tế và có mã quốc gia.
Mã xác minh
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.140 € 51.900 PLN ≈ 13.550 US$
2017
Ba Lan, Żygląd
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.390 US$ ≈ 353.700.000 ₫
2018
Dung tải. 29.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Siechnice
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.740 US$ ≈ 435.900.000 ₫
2020
Dung tải. 29.880 kg Thể tích 92,79 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 2
Slovakia, Štúrovo
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.410 US$ ≈ 452.400.000 ₫
2020
Dung tải. 30.060 kg Thể tích 92,76 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Slovakia, Štúrovo
Liên hệ với người bán
11.880 € ≈ 13.260 US$ ≈ 325.700.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.720 US$ ≈ 287.900.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Siechnice
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.950 US$ ≈ 342.700.000 ₫
2017
Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.398 kg Số trục 3
Slovakia, Nové Zámky
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.410 US$ ≈ 452.400.000 ₫
2020
Dung tải. 29.880 kg Thể tích 92,84 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Slovakia, Štúrovo
Liên hệ với người bán
12.480 € ≈ 13.930 US$ ≈ 342.200.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
13.300 € ≈ 14.840 US$ ≈ 364.600.000 ₫
2019
Dung tải. 29.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Siechnice
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.830 US$ ≈ 315.300.000 ₫
2019
Dung tải. 28.650 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.350 kg Số trục 3
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 381.100.000 ₫
2020
Dung tải. 29.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Siechnice
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 19.410 US$ ≈ 477.100.000 ₫
2020
Dung tải. 28.700 kg Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.280 US$ ≈ 326.300.000 ₫
2017
Dung tải. 25.500 kg Thể tích 101,56 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Séc, Velké Meziříčí
Liên hệ với người bán
9.450,40 € ≈ 10.540 US$ ≈ 259.100.000 ₫
2018
Dung tải. 28.200 kg Thể tích 101,3 m³ Số trục 3
Croatia, Sesvete
Liên hệ với người bán
9.450,40 € ≈ 10.540 US$ ≈ 259.100.000 ₫
2018
Dung tải. 28.200 kg Thể tích 101 m³ Số trục 3
Croatia, Sesvete
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.986 US$ ≈ 245.400.000 ₫
2019
Dung tải. 25.050 kg Khối lượng tịnh 5.950 kg Số trục 2
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.986 US$ ≈ 245.400.000 ₫
2019
Dung tải. 25.050 kg Khối lượng tịnh 5.950 kg Số trục 2
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.050 US$ ≈ 271.400.000 ₫
2017
Dung tải. 29.050 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.950 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Siechnice
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.740 US$ ≈ 435.900.000 ₫
2021
Dung tải. 29.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Siechnice
Liên hệ với người bán