Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 21
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 22
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 23
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 24
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 25
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 26
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 27
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 28
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 29
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 30
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 31
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 32
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 33
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 34
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 35
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 36
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 37
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 38
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 39
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 40
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega hình ảnh 41
Quan tâm đến quảng cáo?
1/41
PDF
8.950 €
Giá ròng
≈ 9.708 US$
≈ 244.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Fliegl
Mẫu:  SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Đăng ký đầu tiên:  2019-02-05
Khả năng chịu tải:  25.050 kg
Khối lượng tịnh:  5.950 kg
Tổng trọng lượng:  31.000 kg
Địa điểm:  Đức Salzgitter6825 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  SEL 6926
Trục
Số trục:  2
Trục thứ nhất:  435/50 R 22,5
Trục thứ cấp:  435/50 R 22,5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WFDFLT23202024643

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fliegl SZS01 Hubdach / Alu-Felgen / Mega

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Alu-Felgen

= Weitere Informationen =

Aufbau: Plane
Farbe: Unbekannt
Refenmaß: 435/50 R 22,5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Abmessungen des Laderaums: 1366 x 248 x 300 cm
Wenden Sie sich an Joana Cordeiro, Diana Asmer oder Michele Bufano, um weitere Informationen zu erhalten.

Besuchen Sie unsere Webseite hiện liên lạc wo Sie unseren kompletten Fahrzeugbestand mit vielen weiteren Fotos und Informationen in mehreren Sprachen finden.

SEL 6926

Fliegl SZS01
Hubdach / Alu-Felgen / Mega

deutsche Zulassung / 1. Hand

EZ: 05.02.2019
Techn.Ges.gew. (kg): 32.000
Zul.Ges.gew. (kg): 31.000
Leergewicht (kg): 5.950
FIN: WFDFLT23202024643
HU: 03.2025 / SP: 07.2024

BEREIFUNG UND ACHSEN:
Bereifung: 435/50 R 22,5
Achsenkonfiguration: 2 Achsen BPW
Luftfederung
Scheibenbremse
Alu-Felgen

AUFBAU
Innenmaß:
Höhe (m): 3,00
Breite (m): 2,48
Länge (m): 13,66

ANDERE SPEZIFIKATIONEN:
Portaltüren
Hubdach
Mega
Vorbesitzerreferenz digital gelöscht

FAHRZEUGUNTERLAGEN:
Schein
Brief
Zusätzliche Dokumente auf Anfrage gegen Aufpreis.

M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

D. ASMER
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Russian/по-русски)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

Wir sprechen: DEUTSCH, ENGLISCH, ITALIENISCH, SPANISCH, PORTUGIESISCH, UKRAINISCH, RUSSISCH, POLSKI

Obwohl alle Anstrengungen unternommen wurden, um die Richtigkeit der Informationen zu gewährleisten, können wir keine Gewähr für Fehler oder Auslassungen übernehmen. Wir bitten unsere Kunden, die verfügbaren Fotos zu konsultieren. Die angegebenen Maße sind circa Werte.

Unsere Fahrzeuge werden im IST-Zustand verkauft, in dem sie sich befinden. Wir laden Kunden ein, unsere Firma zu besuchen, um den Zustand des Fahrzeugs persönlich zu überprüfen. Außerdem bieten wir die Möglichkeit für eine Probefahrt. Es ist wichtig zu beachten, dass die mit dem Fahrzeug gelieferten Batterien diejenigen sind, die derzeit installiert sind. Wenn der Kunde neue Batterien wünscht, stehen wir für Preisinformationen zur Verfügung.
= Additional options and accessories =

- Light alloy rims

= More information =

General information
Bodywork: Tarpaulin
Colour: Unknown

Axle configuration
Tyre size: 435/50 R 22,5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension

Functional
Dimensions of cargo space: 1366 x 248 x 300 cm

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm

Additional information
Please contact Joana Cordeiro or Michele Bufano for more information

Visit our website hiện liên lạc where you will find our complete stock with many more photographs and information in several languages.

SEL 6926

Fliegl SZS01
Lifting Roof / Light alloy rims / Mega

German registration / 1. Hand

1st registration: 05.02.2019
Techn. total gross weight (kg): 32.000
Permitted total weight (kg): 31.000
Empty weight (kg): 5.950
VIN: WFDFLT23202024643
HU: 03.2025 / SP: 07.2024

TIRES AND AXLES:
Tires: 435/50 R 22,5
Axle configuration: 2 Axles BPW
Air suspension
Disk brakes
Light alloy rims

BODY
Inner measures:
Height (m): 3,00
Width (m): 2,48
Length (m): 13,66

ADDITIONAL SPECIFICATIONS:
Swinging doors
Lifting Roof
Mega
Former owner reference digitally erased

VEHICLE DOCUMENTS:
Schein
Brief
Additional documents upon request at an additional cost.

M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

D. ASMER
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Russian/по-русски)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

We speak: GERMAN, ENGLISH, ITALIAN, SPANISH, PORTUGUESE, UKRAINIAN, RUSSIAN, POLSKI

Although every effort has been made to ensure the accuracy of the information, we are not responsible for any errors or omissions. We kindly ask our customers to consult the photos available. The measures given are approximated values.

Our vehicles are sold in the condition they are in. We invite customers to visit our company to personally inspect the vehicle’s condition. Additionally, we offer the opportunity for a test drive. It’s important to note that the batteries delivered with the vehicle are the ones currently installed. If the customer desires new batteries, we are available to provide pricing information.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Opbouw: Huifzeil
Kleur: Onbekend
Bandenmaat: 435/50 R 22,5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Afmetingen laadruimte: 1366 x 248 x 300 cm
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.950 € ≈ 9.708 US$ ≈ 244.900.000 ₫
2019
Dung tải. 25.050 kg Khối lượng tịnh 5.950 kg Số trục 2
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.654 US$ ≈ 243.500.000 ₫
2012
Thể tích 89,96 m³ Số trục 2
Đức, Lahr
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.910 US$ ≈ 325.600.000 ₫
2013
1.001 km
Dung tải. 4.300 kg Thể tích 71,08 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.470 US$ ≈ 314.700.000 ₫
2013
1.001 km
Dung tải. 4.300 kg Thể tích 71,08 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
11.990 € ≈ 13.010 US$ ≈ 328.100.000 ₫
2015
Dung tải. 31.147 kg Khối lượng tịnh 7.853 kg Số trục 3
Đức, Grevenbroich
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.740 US$ ≈ 270.900.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.630 kg Số trục 3
Đức, Bad Bentheim
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.740 US$ ≈ 270.900.000 ₫
2013
Số trục 1
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
11.400 € ≈ 12.370 US$ ≈ 312.000.000 ₫
2018
Thể tích 94,24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Werlte
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.740 US$ ≈ 270.900.000 ₫
2012
Thể tích 87,34 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Lahr
Liên hệ với người bán
11.990 € ≈ 13.010 US$ ≈ 328.100.000 ₫
2015
Dung tải. 34.420 kg Khối lượng tịnh 7.580 kg Số trục 3
Đức, Grevenbroich
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.910 US$ ≈ 325.600.000 ₫
2013
1.001 km
Dung tải. 4.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.910 US$ ≈ 325.600.000 ₫
2013
1.001 km
Dung tải. 4.810 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.470 US$ ≈ 314.700.000 ₫
2017
Dung tải. 29.680 kg Thể tích 98,25 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.740 US$ ≈ 270.900.000 ₫
2018
Thể tích 101,33 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Werlte
Liên hệ với người bán