Sơ mi rơ mooc sàn thấp Kässbohrer LB2

PDF
sơ mi rơ mooc sàn thấp Kässbohrer LB2
sơ mi rơ mooc sàn thấp Kässbohrer LB2
sơ mi rơ mooc sàn thấp Kässbohrer LB2 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc sàn thấp Kässbohrer LB2 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc sàn thấp Kässbohrer LB2 hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc sàn thấp Kässbohrer LB2 hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc sàn thấp Kässbohrer LB2 hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc sàn thấp Kässbohrer LB2 hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc sàn thấp Kässbohrer LB2 hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc sàn thấp Kässbohrer LB2 hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc sàn thấp Kässbohrer LB2 hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc sàn thấp Kässbohrer LB2 hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
67.500 €
Giá ròng
≈ 72.680 US$
≈ 1.849.000.000 ₫
82.350 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kässbohrer
Mẫu:  LB2
Loại:  sơ mi rơ mooc sàn thấp
Năm sản xuất:  2019-04
Khả năng chịu tải:  23.760 kg
Khối lượng tịnh:  12.240 kg
Tổng trọng lượng:  36.000 kg
Địa điểm:  Estonia Kumna7139 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  14 thg 10, 2024
Autoline ID:  KW41429
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,21 m × 2,54 m × 1,98 m
Khung
Kích thước phần thân:  18,84 m × 2,54 m × 0,3 m
Khung xe:  thép
Bánh xe dự phòng: 
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  2
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  235/75/17,5
Tình trạng lốp:  80 %
Phanh:  tang trống
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-04
Thêm chi tiết
VIN:  WKVDAS00200094728
Màu sắc:  đỏ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Thông tin liên hệ của người bán
Gửi tin nhắn
Vui lòng kiểm tra số điện thoại: số điện thoại phải theo định dạng quốc tế và có mã quốc gia.
Mã xác minh
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
75.900 € ≈ 81.720 US$ ≈ 2.079.000.000 ₫
2024
Dung tải. 35.230 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.770 kg Số trục 3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
68.900 € ≈ 74.180 US$ ≈ 1.887.000.000 ₫
2024
Dung tải. 35.720 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.280 kg Số trục 3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 64.060 US$ ≈ 1.629.000.000 ₫
2024
Dung tải. 37.930 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.070 kg Số trục 3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 64.060 US$ ≈ 1.629.000.000 ₫
Dung tải. 37.930 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.070 kg Số trục 3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
60.000 € ≈ 64.600 US$ ≈ 1.643.000.000 ₫
2017
Dung tải. 44.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 13.600 kg Số trục 4
Ba Lan, Łódź
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 32.190 US$ ≈ 818.800.000 ₫
2020
Dung tải. 39.299 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 53.730 US$ ≈ 1.367.000.000 ₫
2020
100 km
Khối lượng tịnh 12.790 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
Dung tải. 38.130 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.870 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Séc, Chrudim
Liên hệ với người bán
76.000 € ≈ 81.830 US$ ≈ 2.081.000.000 ₫
2024
Dung tải. 54.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 15.300 kg Số trục 4
Estonia, Purku
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 64.060 US$ ≈ 1.629.000.000 ₫
2022
Hà Lan, Rijssen
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 53.730 US$ ≈ 1.367.000.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 13.000 kg Số trục 4
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 59.220 US$ ≈ 1.506.000.000 ₫
2021
Dung tải. 43.500 kg Số trục 4
Ba Lan, Nakło nad Notecią
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 45.220 US$ ≈ 1.150.000.000 ₫
2018
Số trục 4
Ba Lan, Nakło nad Notecią
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 32.190 US$ ≈ 818.800.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.800 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 31.220 US$ ≈ 794.200.000 ₫
2018
Dung tải. 33.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Nakło nad Notecią
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
1 km
Dung tải. 38.640 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 9.360 kg Số trục 3
Séc, Chrudim
Liên hệ với người bán
58.130 € 689.000 NOK ≈ 62.590 US$
2019
Dung tải. 37.530 kg Khối lượng tịnh 49.500 kg Số trục 3
Na Uy, HEIMDAL
ATS Norway AS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
56.000 € ≈ 60.300 US$ ≈ 1.534.000.000 ₫
2015
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 2 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, m.Kovel
Liên hệ với người bán
81.890 € ≈ 88.170 US$ ≈ 2.243.000.000 ₫
2023
Dung tải. 44.400 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 13.600 kg Số trục 4
Séc, Chrudim
Liên hệ với người bán
61.900 € ≈ 66.650 US$ ≈ 1.695.000.000 ₫
2023
Dung tải. 34.840 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Velké Meziříčí
Liên hệ với người bán