Sơ mi rơ mooc sàn thấp Kässbohrer LB2
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
67.500 €
Giá ròng
≈ 72.680 US$
≈ 1.849.000.000 ₫
≈ 1.849.000.000 ₫
82.350 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Kässbohrer
Mẫu:
LB2
Loại:
sơ mi rơ mooc sàn thấp
Năm sản xuất:
2019-04
Khả năng chịu tải:
23.760 kg
Khối lượng tịnh:
12.240 kg
Tổng trọng lượng:
36.000 kg
Địa điểm:
Estonia Kumna7139 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
14 thg 10, 2024
Autoline ID:
KW41429
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
13,21 m × 2,54 m × 1,98 m
Khung
Kích thước phần thân:
18,84 m × 2,54 m × 0,3 m
Khung xe:
thép
Bánh xe dự phòng:
Trục
Thương hiệu:
SAF
Số trục:
2
Ngừng:
không khí/không khí
Kích thước lốp:
235/75/17,5
Tình trạng lốp:
80 %
Phanh:
tang trống
Phanh
ABS:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:
2025-04
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thêm chi tiết
VIN:
WKVDAS00200094728
Màu sắc:
đỏ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Kristiina Naanuri
Ngôn ngữ:
Tiếng Estonia, Tiếng Anh
+372 524...
Hiển thị
+372 524 9562
+372 512...
Hiển thị
+372 512 2571
Địa chỉ
Estonia, Harju County, 76614, Kumna
Thời gian địa phương của người bán:
04:34 (EEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
75.900 €
≈ 81.720 US$
≈ 2.079.000.000 ₫
2024
Dung tải.
35.230 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
12.770 kg
Số trục
3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
68.900 €
≈ 74.180 US$
≈ 1.887.000.000 ₫
2024
Dung tải.
35.720 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
12.280 kg
Số trục
3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
59.500 €
≈ 64.060 US$
≈ 1.629.000.000 ₫
2024
Dung tải.
37.930 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
10.070 kg
Số trục
3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
59.500 €
≈ 64.060 US$
≈ 1.629.000.000 ₫
Dung tải.
37.930 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
10.070 kg
Số trục
3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
60.000 €
≈ 64.600 US$
≈ 1.643.000.000 ₫
2017
Dung tải.
44.400 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
13.600 kg
Số trục
4
Ba Lan, Łódź
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 32.190 US$
≈ 818.800.000 ₫
2020
Dung tải.
39.299 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
8.700 kg
Số trục
3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
49.900 €
≈ 53.730 US$
≈ 1.367.000.000 ₫
2020
100 km
Khối lượng tịnh
12.790 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
Dung tải.
38.130 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
9.870 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.250 mm
Séc, Chrudim
Liên hệ với người bán
76.000 €
≈ 81.830 US$
≈ 2.081.000.000 ₫
2024
Dung tải.
54.700 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
15.300 kg
Số trục
4
Estonia, Purku
Liên hệ với người bán
59.500 €
≈ 64.060 US$
≈ 1.629.000.000 ₫
2022
Hà Lan, Rijssen
Liên hệ với người bán
49.900 €
≈ 53.730 US$
≈ 1.367.000.000 ₫
2017
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
13.000 kg
Số trục
4
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
55.000 €
≈ 59.220 US$
≈ 1.506.000.000 ₫
2021
Dung tải.
43.500 kg
Số trục
4
Ba Lan, Nakło nad Notecią
Liên hệ với người bán
42.000 €
≈ 45.220 US$
≈ 1.150.000.000 ₫
2018
Số trục
4
Ba Lan, Nakło nad Notecią
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 32.190 US$
≈ 818.800.000 ₫
2017
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
10.800 kg
Số trục
3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
29.000 €
≈ 31.220 US$
≈ 794.200.000 ₫
2018
Dung tải.
33.000 kg
Số trục
3
Ba Lan, Nakło nad Notecią
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
1 km
Dung tải.
38.640 kg
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
9.360 kg
Số trục
3
Séc, Chrudim
Liên hệ với người bán
58.130 €
689.000 NOK
≈ 62.590 US$
2019
Dung tải.
37.530 kg
Khối lượng tịnh
49.500 kg
Số trục
3
Na Uy, HEIMDAL
ATS Norway AS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
56.000 €
≈ 60.300 US$
≈ 1.534.000.000 ₫
2015
Dung tải.
26.000 kg
Khối lượng tịnh
12.000 kg
Số trục
2
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.250 mm
Ukraine, m.Kovel
Liên hệ với người bán
81.890 €
≈ 88.170 US$
≈ 2.243.000.000 ₫
2023
Dung tải.
44.400 kg
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
13.600 kg
Số trục
4
Séc, Chrudim
Liên hệ với người bán
61.900 €
≈ 66.650 US$
≈ 1.695.000.000 ₫
2023
Dung tải.
34.840 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Séc, Velké Meziříčí
Liên hệ với người bán
Sơ mi rơ moóc phụ tùng