Sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới

PDF
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 20
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 21
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 22
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 23
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 24
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 25
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 26
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 27
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 28
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 29
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Goldhofer
Mẫu:  STZ-L5
Khả năng chịu tải:  61.800 kg
Khối lượng tịnh:  14.200 kg
Tổng trọng lượng:  76.000 kg
Địa điểm:  Đức Landsberg am Lech7081 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  19 thg 1, 2025
Autoline ID:  BW43081
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm:  1.250 mm
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 11,97 m, chiều rộng - 0,8 m
Trục
Số trục:  5
Ngừng:  không khí/không khí
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Tình trạng
Tình trạng:  mới

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STZ-L5 mới

Maß B 11.970 mm
mit Luftfederung
hydromechanischer Zwangslenkung
einfach teleskopierbarer Ladefläche
mit Auffahrtrampen
STZ-L Schwanenhals
robuste Stahl- Schweißkonstruktion
ausgebildete Ladefläche 3.700 x 2.480 mm
Anschrägung
hydromechanische Zwangslenkung (2-Kreis-Lenkung) in Flachbauweise
(Bauhöhe 235mm) mit nachstellbaren Führungselementen
und einstellbaren Lenkkeil
mechanische Sattelstützen
Ladefläche
einfach teleskopierbar
als Außen- Innenröhrenkonstruktion ausgeführt
mit 700mm langem
fixem Ladeflächenteilstück vorn
Verriegelung der Ausziehstufen durch Federspeicherzylinder
Fahrwerk
Luftgefedertes 5-Achs- Fahrwerk
Achsaggregat BPW (Eco)
bestehend aus einer vorlaufgelenkten Achse und drei+
hydromechanisch zwangsgelenkten Lenkschenkelachsen
Achsen mit nachstellbaren Kegelrollenlagern und automatischen Gestängestellern (AGS)
bzw. ein Anheben auf max. 1000 mm
1 Achse liftbar
Fahrzeugheck
Bauform gerade mit Kletterleisten
kurzer 1.260mm Überhang ab Mitte der letzten Achse
Auffahrrampen
2-teilige Auffahrrampen mit Länge 2.750mm / 1.550mm
max. Belastbarkeit pro Rampenpaar 50.000 kg
hydraulische Rampenverstellung
Baulänge der Rampen in Transportstellung ab Hinterkante Fahrzeugheck 300mm
Bremsanlage
2-Leitungs-Allrad Druckluftbremsanlage mit Membranbremszylindern
automatische lastabhängige Bremse (ALB)
automatische Gestängeteller (AGS)
Feststellbremse mittels Federspeicherzylindern
ABV-Bremse
Sonderausrüstung
ausziehbare Verbreiterungen
Zentralschmieranlage "BekaMax"
alle Verzurrösen eingebaut die bestellt werden können
Elektro-Hydraulikaggregat mit Funkfernsteuerung
Liftmöglichkeit (lastabhängig) der 1. Achse
Technische Daten
Schwanenhals
Ladefläche (LxB): 3.700 x 2.480 mm
Bauhöhe über Sattelkupplung: 235 mm
Sattelhöhe beladen: 1.250 mm
Ladefläche
Ladefläche (LxB) 9.300 x 2.550 mm
teleskopierbar um 4.465 mm
Ladehöhe beladen: 855mm (+140-60 mm)
2. Fahrtstellung: 895 mm (+/-100mm)
Lenkung
1. Achse vorlaufgelenkt liftbar
3. Achse - 5. Achse hydromechanisch zwangsgelenkt (2-Kreis-Lenkung)
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
89.000 € ≈ 92.750 US$ ≈ 2.330.000.000 ₫
2007
Dung tải. 49.600 kg Khối lượng tịnh 22.400 kg Số trục 4
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 54.190 US$ ≈ 1.362.000.000 ₫
2005
Dung tải. 34.000 kg Số trục 3
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 92.750 US$ ≈ 2.330.000.000 ₫
2010
Dung tải. 50.720 kg Số trục 3
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 61.480 US$ ≈ 1.545.000.000 ₫
2006
Dung tải. 50.700 kg Số trục 5 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.330 mm
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 39.550 kg Khối lượng tịnh 14.450 kg Số trục 3
Đức, Bielefeld
Liên hệ với người bán
58.191 € ≈ 60.640 US$ ≈ 1.524.000.000 ₫
2008
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 36.370 US$ ≈ 913.800.000 ₫
1993
1.001 km
Dung tải. 60.600 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 6
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Khối lượng tịnh 13.650 kg Số trục 4
Đức, Ravensburg
Liên hệ với người bán
79.890 € ≈ 83.250 US$ ≈ 2.092.000.000 ₫
2013
Dung tải. 44.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 19.100 kg Số trục 4
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
86.500 € ≈ 90.140 US$ ≈ 2.265.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 44.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.000 kg Số trục 3
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.233 US$ ≈ 206.800.000 ₫
Đức, Munich
Liên hệ với người bán
76.800 € ≈ 80.030 US$ ≈ 2.011.000.000 ₫
Dung tải. 85.100 kg Khối lượng tịnh 20.900 kg
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
139.890 € ≈ 145.800 US$ ≈ 3.663.000.000 ₫
2006
Số trục 6
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
139.890 € ≈ 145.800 US$ ≈ 3.663.000.000 ₫
2006
Số trục 6
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
58.191 € ≈ 60.640 US$ ≈ 1.524.000.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.160 US$ ≈ 782.900.000 ₫
Dung tải. 42.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 14.000 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
24.400 € ≈ 25.430 US$ ≈ 638.900.000 ₫
1990
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 45.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 18.700 kg Số trục 4
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
19.635 € ≈ 20.460 US$ ≈ 514.100.000 ₫
1999
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.900 kg Số trục 3
Đức, Reinstorf
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.440 US$ ≈ 337.800.000 ₫
Dung tải. 19.980 kg Khối lượng tịnh 7.770 kg Số trục 2
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán