Sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4)

PDF
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4)
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4)
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4) hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4) hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4) hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4) hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4) hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4) hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4) hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4) hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4) hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4) hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4) hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4) hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Goldhofer
Mẫu:  STHP / XLE 6 (2+4)
Loại:  sơ mi rơ mooc sàn thấp
Năm sản xuất:  2010
Khả năng chịu tải:  81750 kg
Khối lượng tịnh:  29250 kg
Tổng trọng lượng:  111000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Raalte
Đặt vào:  10 thg 7, 2024
ID hàng hoá của người bán:  BO.4273
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  24.87 m × 2.75 m × 0.6 m
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  6
Chiều dài cơ sở:  1360 mm
Trục dẫn hướng: 
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  285/70 R19.5
Trục thứ cấp:  285/70 R19.5
Trục thứ ba:  285/70 R19.5
Trục thứ tư:  285/70 R19.5
Trục thứ năm:  285/70 R19.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc sàn thấp Goldhofer STHP / XLE 6 (2+4)

Tiếng Anh
Colour : Yellow
Wheelbase : 136 cm.
payload weight : 81500 kg.
Cargo floor height : 60 cm.
Extendable
Braked

Details
Manufacturer: Goldhofer
Type: S THP XLE 6 (2+4 low loader)
Chassis numbers:
• Gooseneck: WG0SH0067A0034273
• XLE 2: WG0THPX24A0034274
• XLE 4: WG0THPX46A0034273
Year: 2010

Weights
King-Pin load: 27.000 kg
Axle load: 14.000 kg
Total axle load: 84.000 kg
GVW: 111.000 kg
Empty weight: 29.500 kg
Loading capacity: 81.500 kg

Axles
Brand Axles: BPW
Pendle axles
Hydraulic suspension
Hydraulic steering
Tyres: 285 / 70 R19.5 Double fitted

Measurements
Lenght: 18.120 mm (+6.750 mm)
Extened lenght: 24.870 mm
Loading floor lenght: 14.365 mm
Loading floor width: 2.750 mm / 3.240 mm
Loading floor height: 1.250 mm (+/- 300 mm)
King-Pin height: ca. 1.300 mm

Additional information
Hydraulic operated
Lashing rings
Removable floor parts
Remote control
Excavator through
Markerboard for oversize loads
Rear bumper with lights
King-pin 3.5''
Central greasing

= More information =

General information
Year of manufacture: 2010

Axle configuration
Tyre size: 285/70 R19.5
Suspension: hydraulic suspension
Front axle 1: Max. axle load: 14000 kg; Steering
Front axle 2: Max. axle load: 14000 kg; Steering
Rear axle 1: Max. axle load: 14000 kg; Steering
Rear axle 2: Max. axle load: 14000 kg; Steering
Rear axle 3: Max. axle load: 14000 kg; Steering
Rear axle 4: Max. axle load: 14000 kg; Steering

Functional
Height of cargo floor: 60 cm
Extendable superstructure: Yes

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Additional information
Please contact Stefan Schaapveld for more information
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Colour : Yellow
Wheelbase : 136 cm.
payload weight : 81500 kg.
Cargo floor height : 60 cm.
Extendable
Braked

Details
Manufacturer: Goldhofer
Type: S THP XLE 6 (2+4 low loader)
Chassis numbers:
• Gooseneck: WG0SH0067A0034273
• XLE 2: WG0THPX24A0034274
• XLE 4: WG0THPX46A0034273
Year: 2010

Weights
King-Pin load: 27.000 kg
Axle load: 14.000 kg
Total axle load: 84.000 kg
GVW: 111.000 kg
Empty weight: 29.500 kg
Loading capacity: 81.500 kg

Axles
Brand Axles: BPW
Pendle axles
Hydraulic suspension
Hydraulic steering
Tyres: 285 / 70 R19.5 Double fitted

Measurements
Lenght: 18.120 mm (+6.750 mm)
Extened lenght: 24.870 mm
Loading floor lenght: 14.365 mm
Loading floor width: 2.750 mm / 3.240 mm
Loading floor height: 1.250 mm (+/- 300 mm)
King-Pin height: ca. 1.300 mm

Additional information
Hydraulic operated
Lashing rings
Removable floor parts
Remote control
Excavator through
Markerboard for oversize loads
Rear bumper with lights
King-pin 3.5''
Central greasing

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Baujahr: 2010

Achskonfiguration
Refenmaß: 285/70 R19.5
Federung: hydraulische Federung
Vorderachse 1: Max. Achslast: 14000 kg; Gelenkt
Vorderachse 2: Max. Achslast: 14000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Max. Achslast: 14000 kg; Gelenkt
Hinterachse 2: Max. Achslast: 14000 kg; Gelenkt
Hinterachse 3: Max. Achslast: 14000 kg; Gelenkt
Hinterachse 4: Max. Achslast: 14000 kg; Gelenkt

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 60 cm
Ausziehbarer Aufbau: Ja

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Stefan Schaapveld, um weitere Informationen zu erhalten.
Kleur : Geel
Wielbasis : 136 cm.
Laadvermogen : 81500 kg.
Hoogte laadvloer : 60 cm.
Uitschuifbaar
Geremd

Details
Manufacturer: Goldhofer
Type: S THP XLE 6 (2+4 low loader)
Chassis numbers:
• Gooseneck: WG0SH0067A0034273
• XLE 2: WG0THPX24A0034274
• XLE 4: WG0THPX46A0034273
Year: 2010

Weights
King-Pin load: 27.000 kg
Axle load: 14.000 kg
Total axle load: 84.000 kg
GVW: 111.000 kg
Empty weight: 29.500 kg
Loading capacity: 81.500 kg

Axles
Brand Axles: BPW
Pendle axles
Hydraulic suspension
Hydraulic steering
Tyres: 285 / 70 R19.5 Double fitted

Measurements
Lenght: 18.120 mm (+6.750 mm)
Extened lenght: 24.870 mm
Loading floor lenght: 14.365 mm
Loading floor width: 2.750 mm / 3.240 mm
Loading floor height: 1.250 mm (+/- 300 mm)
King-Pin height: ca. 1.300 mm

Additional information
Hydraulic operated
Lashing rings
Removable floor parts
Remote control
Excavator through
Markerboard for oversize loads
Rear bumper with lights
King-pin 3.5''
Central greasing

= Meer informatie =

Algemene informatie
Bouwjaar: 2010

Asconfiguratie
Bandenmaat: 285/70 R19.5
Vering: hydraulische vering
Vooras 1: Max. aslast: 14000 kg; Meesturend
Vooras 2: Max. aslast: 14000 kg; Meesturend
Achteras 1: Max. aslast: 14000 kg; Meesturend
Achteras 2: Max. aslast: 14000 kg; Meesturend
Achteras 3: Max. aslast: 14000 kg; Meesturend
Achteras 4: Max. aslast: 14000 kg; Meesturend

Functioneel
Hoogte laadvloer: 60 cm
Uitschuifbare opbouw: Ja

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Stefan Schaapveld
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2011
Dung tải. 81200 kg Khối lượng tịnh 24800 kg Số trục 8
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 54400 kg Khối lượng tịnh 18000 kg Số trục 4
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 114500 kg Khối lượng tịnh 46700 kg Số trục 8
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 35000 kg Khối lượng tịnh 13400 kg Số trục 4
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
Dung tải. 81200 kg Khối lượng tịnh 24800 kg Số trục 8
Hà Lan, Assen
Liên hệ với người bán
69.750 € ≈ 75.750 US$ ≈ 1.920.000.000 ₫
2012
Dung tải. 56320 kg Khối lượng tịnh 17680 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 139200 kg Khối lượng tịnh 37000 kg Số trục 8
Hà Lan, Assen
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 57.560 US$ ≈ 1.459.000.000 ₫
2012
Dung tải. 65500 kg Khối lượng tịnh 14500 kg Số trục 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
Khối lượng tịnh 13000 kg Số trục 2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
Số trục 5
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
Dung tải. 52320 kg Khối lượng tịnh 20680 kg Số trục 6
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 35000 kg
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1992
Dung tải. 43600 kg Khối lượng tịnh 20400 kg Số trục 4
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 55200 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11300 kg Số trục 4
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 78200 kg Khối lượng tịnh 22800 kg Số trục 6
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
53.950 € ≈ 58.590 US$ ≈ 1.485.000.000 ₫
2015
Dung tải. 27440 kg Khối lượng tịnh 14560 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 23.840 US$ ≈ 604.200.000 ₫
2010
Dung tải. 33440 kg Khối lượng tịnh 8560 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.010 US$ ≈ 481.700.000 ₫
2010
Dung tải. 49200 kg Khối lượng tịnh 7050 kg Số trục 3
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.240 US$ ≈ 411.500.000 ₫
2010
Dung tải. 32340 kg Khối lượng tịnh 9660 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
Số trục 4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán