Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX

PDF
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Faymonville
Mẫu: STN-4AX
Năm sản xuất: 2009
Khả năng chịu tải: 39.260 kg
Khối lượng tịnh: 13.340 kg
Tổng trọng lượng: 52.600 kg
Địa điểm: Hà Lan Raalte6564 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: BO.9024
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 12,7 m × 2,54 m × 1,15 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 4
Trục dẫn hướng
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 205/65R 17,5 – 129/129F
Trục thứ cấp: 205/65R 17,5 – 129/129F
Trục thứ ba: 205/65R 17,5 – 129/129F
Trục thứ tư: 205/65R 17,5 – 129/129F
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STN-4AX

Tiếng Anh
Farbe : Blau
Ladekapazität : 39260 kg.

Main Features
Manufacturer: Faymonville
Type: STN-4AX
Chassis number: YAFTL408100009024
Year: 2009

Weights/Loading Capacity
King-Pin load: 23.000 kg
Axle load: 7.400 kg
Total Axle Load: 7.400 kg x 4 = 29.600 kg
GVW: 52.600 kg
Empty weight:13.340 kg
Loading capacity: 39.260 kg

Axles
Brand Axles: BWP
Air supsension
Last two axles self tracking steered
High Low Valve
WABCO braking system with EBS
Tyres: 205/65R 17,5 – 129/129F

Dimensions
Lenght: 12.700 m
Extensions: + 6.800 mm
Max extended lenght: 19.500 mm
Loading floor width: 2.540 mm
Height: 750 mm (+145mm – 45mm)
King-Pin height: ca. 1.150 +/- mm

Additional Information
NATO plug
Lashing rings
Stake pockets
Wooden loading floor
Mechanical landing gear
Toolbox fitted on Gooseneck top
Spare wheels + holder
King-pin 2,0”

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Baujahr: 2009

Achskonfiguration
Refenmaß: 205/65R 17,5 – 129/129F
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 7400 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7400 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 7400 kg; Gelenkt
Hinterachse 4: Max. Achslast: 7400 kg; Gelenkt

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 75 cm
Ausziehbarer Aufbau: Ja

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Stefan Schaapveld, um weitere Informationen zu erhalten.
Colour : Blue
payload weight : 39260 kg.

Main Features
Manufacturer: Faymonville
Type: STN-4AX
Chassis number: YAFTL408100009024
Year: 2009

Weights/Loading Capacity
King-Pin load: 23.000 kg
Axle load: 7.400 kg
Total Axle Load: 7.400 kg x 4 = 29.600 kg
GVW: 52.600 kg
Empty weight:13.340 kg
Loading capacity: 39.260 kg

Axles
Brand Axles: BWP
Air supsension
Last two axles self tracking steered
High Low Valve
WABCO braking system with EBS
Tyres: 205/65R 17,5 – 129/129F

Dimensions
Lenght: 12.700 m
Extensions: + 6.800 mm
Max extended lenght: 19.500 mm
Loading floor width: 2.540 mm
Height: 750 mm (+145mm – 45mm)
King-Pin height: ca. 1.150 +/- mm

Additional Information
NATO plug
Lashing rings
Stake pockets
Wooden loading floor
Mechanical landing gear
Toolbox fitted on Gooseneck top
Spare wheels + holder
King-pin 2,0”

= More information =

General information
Year of manufacture: 2009

Axle configuration
Tyre size: 205/65R 17,5 – 129/129F
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 7400 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 7400 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 7400 kg; Steering
Rear axle 4: Max. axle load: 7400 kg; Steering

Functional
Height of cargo floor: 75 cm
Extendable superstructure: Yes

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Additional information
Please contact Stefan Schaapveld for more information
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Kleur : Blauw
Laadvermogen : 39260 kg.

Main Features
Manufacturer: Faymonville
Type: STN-4AX
Chassis number: YAFTL408100009024
Year: 2009

Weights/Loading Capacity
King-Pin load: 23.000 kg
Axle load: 7.400 kg
Total Axle Load: 7.400 kg x 4 = 29.600 kg
GVW: 52.600 kg
Empty weight:13.340 kg
Loading capacity: 39.260 kg

Axles
Brand Axles: BWP
Air supsension
Last two axles self tracking steered
High Low Valve
WABCO braking system with EBS
Tyres: 205/65R 17,5 – 129/129F

Dimensions
Lenght: 12.700 m
Extensions: + 6.800 mm
Max extended lenght: 19.500 mm
Loading floor width: 2.540 mm
Height: 750 mm (+145mm – 45mm)
King-Pin height: ca. 1.150 +/- mm

Additional Information
NATO plug
Lashing rings
Stake pockets
Wooden loading floor
Mechanical landing gear
Toolbox fitted on Gooseneck top
Spare wheels + holder
King-pin 2,0”

= Meer informatie =

Algemene informatie
Bouwjaar: 2009

Asconfiguratie
Bandenmaat: 205/65R 17,5 – 129/129F
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 7400 kg
Achteras 2: Max. aslast: 7400 kg
Achteras 3: Max. aslast: 7400 kg; Meesturend
Achteras 4: Max. aslast: 7400 kg; Meesturend

Functioneel
Hoogte laadvloer: 75 cm
Uitschuifbare opbouw: Ja

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Stefan Schaapveld
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 39.260 kg Khối lượng tịnh 13.340 kg
Hà Lan, Assen
Liên hệ với người bán
38.750 € ≈ 40.210 US$ ≈ 1.013.000.000 ₫
2007
Dung tải. 31.400 kg Khối lượng tịnh 10.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 54.400 kg Khối lượng tịnh 18.000 kg Số trục 4
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 100.250 kg Khối lượng tịnh 33.750 kg Số trục 8
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 114.500 kg Khối lượng tịnh 46.700 kg Số trục 8
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.510 US$ ≈ 391.000.000 ₫
2005
Dung tải. 26.275 kg Khối lượng tịnh 11.725 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 54.465 kg Khối lượng tịnh 16.535 kg Số trục 4
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 33.789 kg Khối lượng tịnh 13.211 kg Số trục 2
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 56.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 13.100 kg Số trục 4
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
Dung tải. 81.200 kg Khối lượng tịnh 24.800 kg Số trục 8
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 117.600 kg Khối lượng tịnh 27.800 kg Số trục 7
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 29.000 US$ ≈ 730.900.000 ₫
2009
Dung tải. 36.660 kg Khối lượng tịnh 11.740 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 42.320 kg Khối lượng tịnh 12.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 35.000 kg Khối lượng tịnh 13.400 kg Số trục 4
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán