Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STBZ-2VA

PDF
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STBZ-2VA
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STBZ-2VA
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STBZ-2VA hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STBZ-2VA hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STBZ-2VA hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STBZ-2VA hình ảnh 5
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
46.000 €
≈ 50.970 US$
≈ 1.252.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Faymonville
Mẫu:  STBZ-2VA
Loại:  sơ mi rơ mooc sàn thấp
Năm sản xuất:  2009
Khối lượng tịnh:  11.900 kg
Địa điểm:  Ukraine Ternopil7864 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  4 thg 9, 2024
Autoline ID:  QZ39679
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều rộng - 2,5 m
Khung
Khung xe:  thép
Bánh xe dự phòng: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Khung gầm ống lồng: 
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  2
Ngừng:  không khí/không khí
Trục dẫn hướng: 
Bánh xe kép: 
Phanh:  tang trống
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville STBZ-2VA

Tiếng Ukraina
В Україні з 2021 року
Малий пробіг по Україні, в районі 30-40 тис км
Детальніше за телефоном
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Thông tin liên hệ của người bán
Gửi tin nhắn
Vui lòng kiểm tra số điện thoại: số điện thoại phải theo định dạng quốc tế và có mã quốc gia.
Mã xác minh
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
47.000 € ≈ 52.080 US$ ≈ 1.279.000.000 ₫
2008
Dung tải. 28.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, m.Kovel
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 49.750 US$ ≈ 1.222.000.000 ₫
2008
Dung tải. 46.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Đan Mạch, Aabenraa
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 29.810 US$ ≈ 731.900.000 ₫
2008
Dung tải. 49.330 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 13.670 kg Số trục 4
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
38.750 € ≈ 42.940 US$ ≈ 1.054.000.000 ₫
2007
Dung tải. 31.400 kg Khối lượng tịnh 10.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 48.680 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Áo, Liezen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 70.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 6
Đan Mạch, Aabenraa
Liên hệ với người bán
65.900 € ≈ 73.020 US$ ≈ 1.793.000.000 ₫
2009
Dung tải. 44.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Aabenraa
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 39.890 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Aabenraa
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 46.700 kg Khối lượng tịnh 15.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
78.900 € ≈ 87.430 US$ ≈ 2.147.000.000 ₫
2009
Dung tải. 43.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Aabenraa
Liên hệ với người bán
16.100 € ≈ 17.840 US$ ≈ 438.000.000 ₫
2008
Dung tải. 31.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.300 mm
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 40.890 US$ ≈ 1.004.000.000 ₫
2008
Dung tải. 29.500 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đan Mạch, Aabenraa
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.360 US$ ≈ 721.000.000 ₫
2008
Ba Lan
Liên hệ với người bán
47.480 € ≈ 52.610 US$ ≈ 1.292.000.000 ₫
2013
Dung tải. 42.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 15.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.450 mm
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
Dung tải. 53.320 kg Khối lượng tịnh 20.680 kg
Hà Lan, Assen
Liên hệ với người bán
19.200 € ≈ 21.280 US$ ≈ 522.400.000 ₫
2008
Dung tải. 32.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.900 kg Số trục 3
Romania, Sibiu
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
Số trục 2
Đan Mạch, Aabenraa
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 41.000 US$ ≈ 1.007.000.000 ₫
2006
Dung tải. 26.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.000 kg Số trục 2 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.145 mm
Ukraine, m.Kovel
Liên hệ với người bán
43.910 € ≈ 48.660 US$ ≈ 1.195.000.000 ₫
2013
Dung tải. 42.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 15.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.450 mm
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
Dung tải. 52.320 kg Khối lượng tịnh 20.680 kg Số trục 6
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán