Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 693 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 693 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps

PDF
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
65.500 €
Giá ròng
≈ 76.240 US$
≈ 2.009.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Faymonville
Mẫu: 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps
Năm sản xuất: 2020-01
Đăng ký đầu tiên: 2020-01
Khả năng chịu tải: 49.320 kg
Khối lượng tịnh: 11.480 kg
Tổng trọng lượng: 60.800 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: eO104637
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 14,1 m × 2,55 m × 3,35 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 4
Trục dẫn hướng
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 235/75 R17.5
Trục thứ cấp: 235/75 R17.5
Trục thứ ba: 235/75 R17.5
Trục thứ tư: 235/75 R17.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville 4-axle semi-lowbed trailer 60 t + ramps

Tiếng Anh
Chassis
Fahrgestellhöhe: 90 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Spezialtransport
2-teilige Straßenplatten: ✓
Hydraulische Rampen: ✓
Länge über Achsen: 90 cm
Länge des Ladebodens: 930 cm
Länge der Rampen: 405 cm
Schwanenhalslänge: 430 cm
Maximale Breite: 305 cm (20 cm + 20 cm)
Max. Länge: 930 cm
Erweiterbar: ✓
Tank
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 235/75 R17.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links außen: 15%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Achse 2: Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Achse 3: Gelenkt; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Achse 4: Gelenkt; Reifen Profil links außen: 75%; Reifen Profil rechts außen: 65%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Faymonville
Höhe der Ladefläche: 90 cm

Identifikation
Kennzeichen: C525073
Seriennummer: YAMT14XX5K0104637
Chassis
Chassis height: 90 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Structure
Dish height: 120 cm
Special Transport
2-piece driving plates: ✓
Hydraulic ramps: ✓
Length above axes: 90 cm
Length of loading floor: 930 cm
Length of ramps: 405 cm
Length of swan neck: 430 cm
Max width: 305 cm (20 cm + 20 cm)
Max. length: 930 cm
Expandable: ✓
Tank
Fuel: ✓

3-axle semi lowbed trailer with hydraulic ramps, ABS, Air suspension, 1st axle lifting axle, 3rd and 4th axles passive steering axles, Drum brakes, Saf axles, Tyres 235/75R17.5, Double tyres, Kingpin diameter 2 inch // DIMENSIONS // 60800 kg max weight, Load bed lenght 930 cm, Load bed width 255 cm, Max load bed width 305 cm, Load bed height 90 cm, Gooseneck lenght 430 cm, Gooseneck height 160 cm, Kingping height 120 cm, Ramp lenght 405 cm, Shipment dimensions: 1410x255x335 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 235/75 R17.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left outer: 15%; Tyre profile right outer: 80%
Axle 2: Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 50%
Axle 3: Steering; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Axle 4: Steering; Tyre profile left outer: 75%; Tyre profile right outer: 65%

Functional
Make of bodywork: Faymonville
Height of cargo floor: 90 cm

Identification
Registration number: C525073
Serial number: YAMT14XX5K0104637
Châssis
Hauteur du châssis: 90 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
Transports spéciaux
plaques de route en 2 pièces: ✓
Rampes hydrauliques: ✓
Longueur au dessus des essieux: 90 cm
Longueur du plancher de chargement: 930 cm
Longueur des rampes: 405 cm
Longueur col de cygne: 430 cm
Largeur maximale: 305 cm (20 cm + 20 cm)
Max. longueur: 930 cm
Extensible: ✓
Réservoir
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 235/75 R17.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche externe: 15%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Essieu 3: Direction; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Essieu 4: Direction; Sculptures des pneus gauche externe: 75%; Sculptures des pneus droit externe: 65%

Pratique
Marque de construction: Faymonville
Hauteur du plancher de chargement: 90 cm

Identification
Numéro d'immatriculation: C525073
Numéro de série: YAMT14XX5K0104637
Chassis
Chassishoogte: 90 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Speciaal Transport
2-delige rijplaten: ✓
Hydraulische oprijplaten: ✓
Lengte boven assen: 90 cm
Lengte laadvloer: 930 cm
Lengte oprijplaten: 405 cm
Lengte zwanehals: 430 cm
Max breedte: 305 cm (20 cm + 20 cm)
Max. lengte: 930 cm
Verbreedbaar: ✓
Tank
Brandstof: ✓

3-axle semi lowbed trailer with hydraulic ramps, ABS, Air suspension, 1st axle lifting axle, 3rd and 4th axles passive steering axles, Drum brakes, Saf axles, Tyres 235/75R17.5, Double tyres, Kingpin diameter 2 inch // DIMENSIONS // 60800 kg max weight, Load bed lenght 930 cm, Load bed width 255 cm, Max load bed width 305 cm, Load bed height 90 cm, Gooseneck lenght 430 cm, Gooseneck height 160 cm, Kingping height 120 cm, Ramp lenght 405 cm, Shipment dimensions: 1410x255x335 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 235/75 R17.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel linksbuiten: 15%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
As 2: Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
As 3: Meesturend; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
As 4: Meesturend; Bandenprofiel linksbuiten: 75%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 65%

Functioneel
Merk opbouw: Faymonville
Hoogte laadvloer: 90 cm

Identificatie
Kenteken: C525073
Serienummer: YAMT14XX5K0104637
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
54.500 € ≈ 63.430 US$ ≈ 1.671.000.000 ₫
2019
Dung tải. 30.960 kg Khối lượng tịnh 10.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
77.000 € ≈ 89.620 US$ ≈ 2.361.000.000 ₫
2024
Dung tải. 35.500 kg Khối lượng tịnh 12.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
55.500 € ≈ 64.600 US$ ≈ 1.702.000.000 ₫
2009
Dung tải. 35.000 kg Khối lượng tịnh 19.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
54.500 € ≈ 63.430 US$ ≈ 1.671.000.000 ₫
2009
Số trục 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 11.410 US$ ≈ 300.500.000 ₫
2015
Số trục 2
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 49.470 US$ ≈ 1.303.000.000 ₫
2015
Dung tải. 29.660 kg Khối lượng tịnh 11.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 36.660 US$ ≈ 965.900.000 ₫
2002
Dung tải. 47.150 kg Khối lượng tịnh 12.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 30.260 US$ ≈ 797.300.000 ₫
2008
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 18.040 US$ ≈ 475.300.000 ₫
2001
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.770 US$ ≈ 705.300.000 ₫
2008
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.401 US$ ≈ 168.700.000 ₫
1991
Dung tải. 32.450 kg Khối lượng tịnh 6.550 kg Số trục 2
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 31.430 US$ ≈ 827.900.000 ₫
1992
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 31.430 US$ ≈ 827.900.000 ₫
1989
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 33.750 US$ ≈ 889.300.000 ₫
2013
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 37.240 US$ ≈ 981.300.000 ₫
2013
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 61.690 US$ ≈ 1.625.000.000 ₫
2012
Dung tải. 65.500 kg Khối lượng tịnh 14.500 kg Số trục 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán