Sơ mi rơ mooc sàn thấp Doll T4E-S2A 1+3 Tiefbett mit Dolly-Achse | Tele | Rampen | Winde

PDF
sơ mi rơ mooc sàn thấp Doll T4E-S2A 1+3 Tiefbett mit Dolly-Achse | Tele | Rampen | Winde
sơ mi rơ mooc sàn thấp Doll T4E-S2A 1+3 Tiefbett mit Dolly-Achse | Tele | Rampen | Winde
sơ mi rơ mooc sàn thấp Doll T4E-S2A 1+3 Tiefbett mit Dolly-Achse | Tele | Rampen | Winde hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc sàn thấp Doll T4E-S2A 1+3 Tiefbett mit Dolly-Achse | Tele | Rampen | Winde hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc sàn thấp Doll T4E-S2A 1+3 Tiefbett mit Dolly-Achse | Tele | Rampen | Winde hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc sàn thấp Doll T4E-S2A 1+3 Tiefbett mit Dolly-Achse | Tele | Rampen | Winde hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc sàn thấp Doll T4E-S2A 1+3 Tiefbett mit Dolly-Achse | Tele | Rampen | Winde hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc sàn thấp Doll T4E-S2A 1+3 Tiefbett mit Dolly-Achse | Tele | Rampen | Winde hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc sàn thấp Doll T4E-S2A 1+3 Tiefbett mit Dolly-Achse | Tele | Rampen | Winde hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc sàn thấp Doll T4E-S2A 1+3 Tiefbett mit Dolly-Achse | Tele | Rampen | Winde hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc sàn thấp Doll T4E-S2A 1+3 Tiefbett mit Dolly-Achse | Tele | Rampen | Winde hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc sàn thấp Doll T4E-S2A 1+3 Tiefbett mit Dolly-Achse | Tele | Rampen | Winde hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Doll
Loại:  sơ mi rơ mooc sàn thấp
Năm sản xuất:  2016-07
Đăng ký đầu tiên:  2016-07
Khối lượng tịnh:  20.200 kg
Tổng trọng lượng:  73.000 kg
Địa điểm:  Đức Kirchheim6957 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  FB40853
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 15,13 m, chiều rộng - 2,75 m
Khung
Khung xe:  thép
Bánh xe dự phòng: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Khung gầm ống lồng: 
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  4
Ngừng:  thủy lực
Trục dẫn hướng: 
Bánh xe kép: 
Kích thước lốp:  245/70 R17,5
Phanh
ABS: 
Bộ tích áp phanh: 
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Các tài liệu
Thêm chi tiết
VIN:  W09T4E448G0D46002
Màu sắc:  cam

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc sàn thấp Doll T4E-S2A 1+3 Tiefbett mit Dolly-Achse | Tele | Rampen | Winde

Tiếng Đức
Standort : D - 73230 Kirchheim unter Teck
-----
Doll "Panther" T4E-S2A 1+3 mit Dolly-Achse
- Schwanenhals scharnierend
- Tiebett ausziehbar 5.500 mm + 3.500 mm (verstärkte Ausführung)
- Tiefbett hydraulisch anhebbar
- Tiefbett mit Ladeflächenverbreiterungen bis 3.200 mm
- Baggerstielmulde
- Seilwinde
- geteilten Auffahrrampen
- Zwischentisch (Tiefbett), auch nutzbar als Ausgleichsbock
- geteilte Achsen System Panther (12 t AL)
-----
Baujahr : 2016
Erstzulassung : 20.07.2016
Fzg.-Id.-Nr. : W09T4E448G0D46002
-----
Leergewicht : 20.200 - 23.600 kg (je nach Verwendung des Zubehörs)
Gesamtgewicht : 59.000 kg | 73.000 kg
Nutzlast : 38.800 kg | 52.800 kg
Sattellast : 25.000 kg
Achslasten : 12.000 kg (Achse 1) + 3 x 12.000 kg (Achsen 2 bis 4)
Bereifung : 245/70 R17.5
Lenkung : Achse 1 (Dolly) nachlaufgelenkt | Achsen 2 – 4 hydraulisch zwangsgelenkt
Achshersteller : BPW
Achsbreite : Achse 1 = 2.540mm | Achsen 2 - 4 = 2.750 mm
Federung : alle Achsen hydraulisch (Gesamthub 315 mm => -70/+245 mm), Dolly-Achse ausgeführt als Liftachse

SCHWANENHALS
- Aufsattelhöhe : 1.240 mm beladen
- Königsbolzen : 3,5”
- Durchschwenkradius : 2.550 mm
- Länge : 4.010 mm
- Breite : 2.540 mm

ABMESSUNGEN LADEFLÄCHE
- Ladehöhe Tiefbett : 500 mm beladen
- Länge Tiefbett : 9.000 mm ausgezogen
- Länge Dolly-Plattform : 1.450 mm
- Länge Fahrwerkplattform hinten: 4.160 mm
- Gesamtlänge Auflieger : 15.130 – 18.630 mm
- Breite Tiefbett u. Fahrwerkplattform hinten : 2.750 mm
- Breite Schwanenhals + Dolly-Platform : 2.540 mm

SONSTIGES
- Funksteuerung (sämtliche hydr. Funktionen)
- Zentralschmierung
- Elektrohydraulisches Pumpenaggregat im Schwanenhals
- Werkzeugkiste
- Reserverad
- Rungentaschen
- Zurrbügel
- etc...

Fahrzeug befindet sich in einem guten Zustand - gute Bereifung - sofort einsatzbereit / deutsche Zulassungsbescheinigungen
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
54.621 € ≈ 60.650 US$ ≈ 1.491.000.000 ₫
2015
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.380 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
54.621 € ≈ 60.650 US$ ≈ 1.491.000.000 ₫
2015
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
97.900 € ≈ 108.700 US$ ≈ 2.673.000.000 ₫
2016
Dung tải. 35.500 kg Ngừng thủy lực Khối lượng tịnh 13.500 kg Số trục 2
Séc, Chrudim
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 46.520 US$ ≈ 1.144.000.000 ₫
2016
600.000 km
Dung tải. 35.600 kg Ngừng thủy lực Khối lượng tịnh 9.400 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.300 mm
Séc, Chrudim
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 29.870 US$ ≈ 734.500.000 ₫
2015
1.001 km
Dung tải. 30.600 kg Số trục 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
35.400 € ≈ 39.300 US$ ≈ 966.600.000 ₫
1999
Khối lượng tịnh 12.800 kg Số trục 3
Đức, Ilmenau
Liên hệ với người bán
47.481 € ≈ 52.720 US$ ≈ 1.296.000.000 ₫
2014
Dung tải. 35.240 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 14.760 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
14.161 € ≈ 15.720 US$ ≈ 386.700.000 ₫
2009
Khối lượng tịnh 9.200 kg Số trục 2
Đức, Ober-Mörlen
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 49.960 US$ ≈ 1.229.000.000 ₫
2018
Dung tải. 37.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 42.080 US$ ≈ 1.035.000.000 ₫
2009
Dung tải. 46.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 17.200 kg Số trục 6
Đức, Schwebheim
Liên hệ với người bán
84.890 € ≈ 94.250 US$ ≈ 2.318.000.000 ₫
2013
Dung tải. 44.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 19.100 kg Số trục 4
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
47.480 € ≈ 52.720 US$ ≈ 1.296.000.000 ₫
2013
Dung tải. 42.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 15.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.450 mm
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
Dung tải. 37.340 kg Khối lượng tịnh 11.560 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.540 US$ ≈ 652.600.000 ₫
2013
Dung tải. 31.700 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hannover
Liên hệ với người bán
41.531 € ≈ 46.110 US$ ≈ 1.134.000.000 ₫
2013
Dung tải. 45.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.700 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
86.500 € ≈ 96.040 US$ ≈ 2.362.000.000 ₫
2014
Dung tải. 41.540 kg Khối lượng tịnh 15.460 kg Số trục 3
Ba Lan, Świdwin
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.200 US$ ≈ 669.000.000 ₫
2014
Dung tải. 36.740 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.260 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
43.910 € ≈ 48.750 US$ ≈ 1.199.000.000 ₫
2013
Dung tải. 42.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 15.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.450 mm
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
169.000 € ≈ 187.600 US$ ≈ 4.614.000.000 ₫
2024
Dung tải. 48.700 kg Khối lượng tịnh 17.300 kg Số trục 3
Đức, Plattling
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 43.300 US$ ≈ 1.065.000.000 ₫
2012
1.001 km
Dung tải. 54.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán