Sơ mi rơ mooc san phẳng TRANSPORTER P3

PDF
sơ mi rơ mooc san phẳng TRANSPORTER P3
sơ mi rơ mooc san phẳng TRANSPORTER P3
sơ mi rơ mooc san phẳng TRANSPORTER P3 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc san phẳng TRANSPORTER P3 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc san phẳng TRANSPORTER P3 hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc san phẳng TRANSPORTER P3 hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc san phẳng TRANSPORTER P3 hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
8.250 €
Giá ròng
≈ 8.883 US$
≈ 225.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại:  sơ mi rơ mooc san phẳng
Năm sản xuất:  2020-02
Đăng ký đầu tiên:  2020-02-07
Khả năng chịu tải:  3.600 kg
Khối lượng tịnh:  1.398 kg
Tổng trọng lượng:  3.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  8 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  O4068
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 7,58 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2,5 m
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  5.200 mm
Trục thứ nhất:  205R14C
Trục thứ cấp:  205R14C
Trục thứ ba:  205R14C
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  XL9P30P3520093104

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng TRANSPORTER P3

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 205R14C
Marke Achsen: Anders ALKO
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 1200 kg; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 1200 kg; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 1200 kg; Reifen Profil links: 60%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 610 x 250 x 40 cm
Marke des Aufbaus: Peters P3
Höhe der Ladefläche: 40 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines

Identifikation
Kennzeichen: 27-WV-TR
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 205R14C
Akselfabrikat: Anders ALKO
Bremser: tromlebremser
Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 1200 kg; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 1200 kg; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 1200 kg; Dækprofil venstre: 60%

Funktionelle
Mål for lastrum: 610 x 250 x 40 cm
Karosserifabrikat: Peters P3
Gulvhøjde i lastrum: 40 cm

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Identifikation
Registreringsnummer: 27-WV-TR
Axle configuration
Tyre size: 205R14C
Make axles: Anders ALKO
Brakes: drum brakes
Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 1200 kg; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 2: Max. axle load: 1200 kg; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 3: Max. axle load: 1200 kg; Tyre profile left: 60%

Functional
Dimensions of cargo space: 610 x 250 x 40 cm
Make of bodywork: Peters P3
Height of cargo floor: 40 cm

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Identification
Registration number: 27-WV-TR
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 205R14C
Marca de ejes: Anders ALKO
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 1200 kg; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 1200 kg; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 1200 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%

Funcional
Dimensiones espacio de carga: 610 x 250 x 40 cm
Marca carrocería: Peters P3
Altura piso de carga: 40 cm

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno

Identificación
Matrícula: 27-WV-TR
Configuration essieu
Dimension des pneus: 205R14C
Marque essieux: Anders ALKO
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 1200 kg; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 1200 kg; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 1200 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 610 x 250 x 40 cm
Marque de construction: Peters P3
Hauteur du plancher de chargement: 40 cm

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun

Identification
Numéro d'immatriculation: 27-WV-TR
Asconfiguratie
Bandenmaat: 205R14C
Merk assen: Anders ALKO
Remmen: trommelremmen
Vering: bladvering
Achteras 1: Max. aslast: 1200 kg; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 2: Max. aslast: 1200 kg; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 3: Max. aslast: 1200 kg; Bandenprofiel links: 60%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 610 x 250 x 40 cm
Merk opbouw: Peters P3
Hoogte laadvloer: 40 cm

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Identificatie
Kenteken: 27-WV-TR
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 205R14C
Produkcja osi: Anders ALKO
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 1200 kg; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 1200 kg; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 1200 kg; Profil opon lewa: 60%

Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 610 x 250 x 40 cm
Marka konstrukcji: Peters P3
Wysokość podłogi ładowni: 40 cm

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: 27-WV-TR
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 205R14C
Marca de eixos: Anders ALKO
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 1200 kg; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 1200 kg; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 1200 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%

Funcional
Dimensões do espaço de carga: 610 x 250 x 40 cm
Marca da carroçaria: Peters P3
Altura do piso da bagageira: 40 cm

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum

Identificação
Número de registo: 27-WV-TR
Конфигурация осей
Размер шин: 205R14C
Марка мостов: Anders ALKO
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 1200 kg; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 1200 kg; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 1200 kg; Профиль шин слева: 60%

Функциональность
Размеры грузового отсека: 610 x 250 x 40 cm
Марка кузова: Peters P3
Высота грузового пола: 40 cm

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Идентификация
Регистрационный номер: 27-WV-TR
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.750 € ≈ 9.421 US$ ≈ 239.600.000 ₫
2015
Dung tải. 13.280 kg Khối lượng tịnh 4.720 kg Số trục 2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 42.530 US$ ≈ 1.082.000.000 ₫
2019
Dung tải. 28.947 kg Khối lượng tịnh 9.053 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.075 US$ ≈ 205.400.000 ₫
1996
Dung tải. 39.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 9.044 US$ ≈ 230.000.000 ₫
1993
Dung tải. 33.100 kg Khối lượng tịnh 8.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.075 US$ ≈ 205.400.000 ₫
1994
Dung tải. 37.240 kg Khối lượng tịnh 9.760 kg
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.870 US$ ≈ 327.300.000 ₫
2017
Dung tải. 24.740 kg Khối lượng tịnh 5.260 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 43.010 US$ ≈ 1.094.000.000 ₫
2017
Dung tải. 37.900 kg Khối lượng tịnh 6.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.560 US$ ≈ 217.700.000 ₫
2007
Dung tải. 22.220 kg Khối lượng tịnh 16.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Buitenpost
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 8.883 US$ ≈ 225.900.000 ₫
1992
Dung tải. 37.020 kg Khối lượng tịnh 9.980 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 8.344 US$ ≈ 212.200.000 ₫
2008
Dung tải. 37.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.075 US$ ≈ 205.400.000 ₫
1996
Dung tải. 31.340 kg Khối lượng tịnh 5.660 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.636 US$ ≈ 245.100.000 ₫
2005
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 12.000 kg
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.710 US$ ≈ 272.500.000 ₫
1997
Dung tải. 21.600 kg Khối lượng tịnh 10.400 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 31.120 US$ ≈ 791.400.000 ₫
2024
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Hà Lan, Ommen
Liên hệ với người bán
103.900 € ≈ 111.900 US$ ≈ 2.845.000.000 ₫
2024
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.660 US$ ≈ 271.100.000 ₫
1990
Dung tải. 33.900 kg Khối lượng tịnh 8.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.000 US$ ≈ 8.359 € ≈ 228.900.000 ₫
2021
Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg
Trung Quốc, Taian Shi
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
Dung tải. 40.780 kg Khối lượng tịnh 9.220 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.537 US$ ≈ 191.700.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 8.160 kg Số trục 3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán