Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC

PDF
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 20
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 21
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  KWB
Mẫu:  KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC
Năm sản xuất:  2016-04
Đăng ký đầu tiên:  2016-04-11
Khả năng chịu tải:  40.780 kg
Khối lượng tịnh:  9.220 kg
Tổng trọng lượng:  50.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Groot-Ammers6499 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  KW148768-G
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 13,9 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  4
Chiều dài cơ sở:  10.000 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385X65X22.5
Trục thứ cấp:  385X65X22.5
Trục thứ ba:  385X65X22.5
Trục thứ tư:  385X65X22.5
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  Kennis
Mẫu:  K14R 60.2
Năm sản xuất:  2016
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KENNIS K14R 2016, 2 ASSEN STUUR, 2 LIFT, SAF DISC

Tiếng Anh
Refenmaß: 385X65X22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 4: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Schäden: keines
Kennzeichen: OP-16-GB
Dækstørrelse: 385X65X22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 4: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Registreringsnummer: OP-16-GB
Tyre size: 385X65X22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 4: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Damages: none
Registration number: OP-16-GB
Tamaño del neumático: 385X65X22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 4: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Daños: ninguno
Matrícula: OP-16-GB
Dimension des pneus: 385X65X22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 4: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: OP-16-GB
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385X65X22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 4: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%

Staat
Schade: schadevrij

Identificatie
Kenteken: OP-16-GB

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong
Rozmiar opon: 385X65X22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 4: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: OP-16-GB
Tamanho dos pneus: 385X65X22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 4: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Danos: nenhum
Número de registo: OP-16-GB
Размер шин: 385X65X22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 4: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Регистрационный номер: OP-16-GB
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
1999
Dung tải. 38.360 kg Khối lượng tịnh 8.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 41.320 kg Khối lượng tịnh 8.680 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 20.730 US$ ≈ 518.500.000 ₫
2014
Dung tải. 30.950 kg Khối lượng tịnh 8.050 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.094 US$ ≈ 227.400.000 ₫
2015
Dung tải. 13.280 kg Khối lượng tịnh 4.720 kg Số trục 2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.145 US$ ≈ 128.600.000 ₫
2015
Dung tải. 34.900 kg Khối lượng tịnh 6.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Zevenhuizen
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.080 US$ ≈ 777.000.000 ₫
2015
Dung tải. 29.480 kg Khối lượng tịnh 11.520 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 41.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 4
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
Dung tải. 35.010 kg Khối lượng tịnh 6.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.053 US$ ≈ 101.400.000 ₫
2014
Dung tải. 33.350 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.650 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.053 US$ ≈ 101.400.000 ₫
2014
Dung tải. 33.250 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.093 US$ ≈ 127.300.000 ₫
2014
Dung tải. 33.350 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.650 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 18.660 US$ ≈ 466.500.000 ₫
2006
Dung tải. 41.530 kg Khối lượng tịnh 8.470 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.520 US$ ≈ 413.200.000 ₫
2013
Dung tải. 20.040 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.960 kg Số trục 2
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.302 US$ ≈ 232.600.000 ₫
1999
Dung tải. 38.783 kg Khối lượng tịnh 8.217 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 16.580 US$ ≈ 414.500.000 ₫
1999
Dung tải. 36.440 kg Khối lượng tịnh 10.560 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.302 US$ ≈ 232.600.000 ₫
1997
Dung tải. 21.600 kg Khối lượng tịnh 10.400 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 16.580 US$ ≈ 414.500.000 ₫
2004
Dung tải. 41.440 kg Khối lượng tịnh 8.560 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.132 US$ ≈ 153.300.000 ₫
2012
Dung tải. 31.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 18.660 US$ ≈ 466.500.000 ₫
2010
Dung tải. 28.320 kg Khối lượng tịnh 10.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.690 US$ ≈ 492.500.000 ₫
2005
Dung tải. 41.540 kg Khối lượng tịnh 8.460 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán