Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmitz Cargobull SCS 27

PDF
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmitz Cargobull SCS 27 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmitz Cargobull SCS 27 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmitz Cargobull SCS 27 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmitz Cargobull SCS 27 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmitz Cargobull SCS 27 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmitz Cargobull SCS 27 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmitz Cargobull SCS 27 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmitz Cargobull SCS 27 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmitz Cargobull SCS 27 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmitz Cargobull SCS 27 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmitz Cargobull SCS 27 | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
3.500 €
Giá ròng
≈ 107.500.000 ₫
≈ 4.068 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: SCS 27
Năm sản xuất: 2003-06
Đăng ký đầu tiên: 2003-06
Khả năng chịu tải: 33.150 kg
Khối lượng tịnh: 5.850 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Bỉ Genk6587 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SFN113028
Đặt vào: 13 thg 10, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,8 m × 2,55 m × 3,9 m
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 435/50/19.5
Trục thứ cấp: 435/50/19.5
Trục thứ ba: 435/50/19.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmitz Cargobull SCS 27

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 435/50/19.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava 2: Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadní náprava 3: Profil pneumatiky vlevo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Obecný stav: velmi dobrý
Technický stav: velmi dobrý
Optický stav: velmi dobrý
Refenmaß: 435/50/19.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Dækstørrelse: 435/50/19.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Tyre size: 435/50/19.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Tamaño del neumático: 435/50/19.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Dimension des pneus: 435/50/19.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Gumiabroncs mérete: 435/50/19.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely 3: Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó
Dimensioni del pneumatico: 435/50/19.5
Freni: freni a tamburo
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore 2: Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Asse posteriore 3: Profilo del pneumatico sinistra: 60%; Profilo del pneumatico destra: 60%
Stato generale: molto buono
Stato tecnico: molto buono
Stato ottico: molto buono
= Aanvullende opties en accessoires =

- SAF assen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 435/50/19.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Rozmiar opon: 435/50/19.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Tamanho dos pneus: 435/50/19.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Размер шин: 435/50/19.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Veľkosť pneumatiky: 435/50/19.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava 2: Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadná náprava 3: Profil pneumatiky vľavo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Všeobecný stav: veľmi dobrý
Technický stav: veľmi dobrý
Optický stav: veľmi dobrý
Däckets storlek: 435/50/19.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 3: Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.900 € ≈ 150.500.000 ₫ ≈ 5.695 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2001
Dung tải. 29.900 kg Khối lượng tịnh 8.100 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.700 € ≈ 175.100.000 ₫ ≈ 6.625 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2002
Dung tải. 29.904 kg Khối lượng tịnh 4.096 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.450 € ≈ 75.270.000 ₫ ≈ 2.847 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2008
Dung tải. 22.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 2
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 106.000.000 ₫ ≈ 4.010 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2006
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 161.300.000 ₫ ≈ 6.102 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
1998
Dung tải. 31.580 kg Khối lượng tịnh 7.420 kg Số trục 3
Bỉ, Puurs-Sint-Amands
CEARA
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 119.800.000 ₫ ≈ 4.533 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
1998
Dung tải. 30.310 kg Khối lượng tịnh 7.690 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.301 € 1.290.000 HUF ≈ 101.400.000 ₫
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2001
Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Hungary, Kecskemet
TEHER-TRUCK KFT.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 138.200.000 ₫ ≈ 5.230 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
1986
Dung tải. 29.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 731.200.000 ₫ ≈ 27.660 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2002
Dung tải. 48.220 kg Khối lượng tịnh 13.780 kg Số trục 4
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 119.800.000 ₫ ≈ 4.533 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2002
Dung tải. 26.700 kg Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 2
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.077 € 99.000 CZK ≈ 125.300.000 ₫
Sơ mi rơ moóc kiểu lật
2007
Dung tải. 28.080 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.920 kg Số trục 4
Séc, LHOTA POD LIBČANY
BAZAR ROUDNICE
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 138.200.000 ₫ ≈ 5.230 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
1991
Dung tải. 33.800 kg Khối lượng tịnh 9.200 kg Số trục 3
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 107.500.000 ₫ ≈ 4.068 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2007
Dung tải. 32.880 kg Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
BVBA OPTIMA TRUCKS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 107.500.000 ₫ ≈ 4.068 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
BVBA OPTIMA TRUCKS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 122.900.000 ₫ ≈ 4.649 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
1995
Dung tải. 23.380 kg Khối lượng tịnh 15.620 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
BVBA OPTIMA TRUCKS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 107.500.000 ₫ ≈ 4.068 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2007
Số trục 3
Bỉ, Genk
BVBA OPTIMA TRUCKS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 207.400.000 ₫ ≈ 7.845 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
1987
Dung tải. 30.160 kg Khối lượng tịnh 8.840 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
BVBA OPTIMA TRUCKS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 353.300.000 ₫ ≈ 13.370 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2008
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bỉ, Wevelgem
DETRUCKS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2003
Số trục 2
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2007
Số trục 3
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán