Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER

PDF
Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
4.500 €
Giá ròng
≈ 5.238 US$
≈ 138.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Jung
Mẫu: 3 ASA 38 +7 METER
Năm sản xuất: 1986
Đăng ký đầu tiên: 1987-01
Khả năng chịu tải: 29.000 kg
Khối lượng tịnh: 9.000 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Bỉ Meer - Hoogstraten6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 717528
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 13,6 m, chiều rộng - 2,5 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 13,6 m, chiều rộng - 2,5 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/55R22.5
Trục thứ cấp: 385/55R22.5
Trục thứ ba: 385/55R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng Jung 3 ASA 38 +7 METER

Tiếng Anh
- Въздушно окачване

hiện liên lạc
- Vzduchové odpružení

hiện liên lạc
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Anmerkungen =

Wir tun unser Bestes, um die Daten so genau wie möglich zu geben.
Keine Rechte aus den Daten abgeleitet.

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/55R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Marke des Aufbaus: 1360 +700
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

= Firmeninformationen =

hiện liên lạc
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/55R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Karosserifabrikat: 1360 +700
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

= Forhandleroplysninger =

hiện liên lạc
- Αερανάρτηση

hiện liên lạc
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= Remarks =

We do our best to keep the data as accurately as possible.
No rights derived from the data given

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/55R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%

Functional
Make of bodywork: 1360 +700

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

= Dealer information =

hiện liên lạc
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/55R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Marca carrocería: 1360 +700
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

= Información de la empresa =

hiện liên lạc
- Ilmajousitus

hiện liên lạc
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/55R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Marque de construction: 1360 +700
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

= Information sur la société =

hiện liên lạc
- Zračni ovjes

hiện liên lạc
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5
Fékek: dobfékek
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Karosszéria gyártmánya: 1360 +700
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó

= Céginformáció =

hiện liên lạc
- Sospensioni pneumatiche

hiện liên lạc
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Bijzonderheden =

= Aanvullende opties en accessoires =

- BPW-Assen

= Bijzonderheden =

VIN 86470
YEAR 1986
3 ASSEN
ABS
BPW
UITSCHUIFBAAR 7 METER

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven.
Er kunnen geen rechten ontleent worden aan deze gegevens.

= Bedrijfsinformatie =

WE HAVE MORE THAN 850 TRUCKS AND TRAILERS IN STOCK
hiện liên lạc

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/55R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Merk opbouw: 1360 +700
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

= Bedrijfsinformatie =

hiện liên lạc
- Luftfjæring

hiện liên lạc
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/55R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Marka konstrukcji: 1360 +700
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

= Informacje o przedsiębiorstwie =

hiện liên lạc
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/55R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Marca da carroçaria: 1360 +700
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

= Informações do concessionário =

hiện liên lạc
- Suspensie pneumatică

hiện liên lạc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/55R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Марка кузова: 1360 +700
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

= Информация о дилере =

hiện liên lạc
- Vzduchové odpruženie

hiện liên lạc
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/55R22.5
Bromsar: trumbromsar
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Fabrikat av karosseri: 1360 +700
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

= Information om företaget =

hiện liên lạc
- Havalı süspansiyon

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.300 € ≈ 6.169 US$ ≈ 162.500.000 ₫
1987
Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.238 US$ ≈ 138.000.000 ₫
1991
Dung tải. 33.800 kg Khối lượng tịnh 9.200 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.365 US$ ≈ 115.000.000 ₫
1991
Dung tải. 32.160 kg Khối lượng tịnh 6.840 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.365 US$ ≈ 115.000.000 ₫
1991
Dung tải. 32.160 kg Khối lượng tịnh 6.840 kg
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.201 US$ ≈ 84.330.000 ₫
1987
Bỉ, Torhout
Anveco Trading bvba
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 9.602 US$ ≈ 253.000.000 ₫
1992
Dung tải. 37.020 kg Khối lượng tịnh 9.980 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.201 US$ ≈ 84.330.000 ₫
1989
Bỉ, Torhout
Anveco Trading bvba
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 29.100 US$ ≈ 766.600.000 ₫
1959
Dung tải. 12.703 kg Khối lượng tịnh 3.970 kg Số trục 1
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.539 US$ ≈ 119.600.000 ₫
1998
Dung tải. 30.310 kg Khối lượng tịnh 7.690 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 4.306 US$ ≈ 113.500.000 ₫
2008
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.656 US$ ≈ 122.700.000 ₫
2005
Bỉ, Torhout
Anveco Trading bvba
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.201 US$ ≈ 84.330.000 ₫
1982
Bỉ, Torhout
Anveco Trading bvba
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 6.110 US$ ≈ 161.000.000 ₫
1998
Dung tải. 31.580 kg Khối lượng tịnh 7.420 kg Số trục 3
Bỉ, Puurs-Sint-Amands
CEARA
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.539 US$ ≈ 119.600.000 ₫
2002
Dung tải. 26.700 kg Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 2
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 4.015 US$ ≈ 105.800.000 ₫
2006
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.703 US$ ≈ 150.300.000 ₫
2001
Dung tải. 29.900 kg Khối lượng tịnh 8.100 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.856 US$ ≈ 207.000.000 ₫
1994
Dung tải. 37.240 kg Khối lượng tịnh 9.760 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1986
Số trục 3
Italia, Tortolì
PANA srl
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.850 US$ ≈ 364.900.000 ₫
2002
Dung tải. 26.685 kg Khối lượng tịnh 12.315 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 27.700 US$ ≈ 729.800.000 ₫
2002
Dung tải. 48.220 kg Khối lượng tịnh 13.780 kg Số trục 4
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán