Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE

PDF
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
10.950 €
Giá ròng
≈ 332.900.000 ₫
≈ 12.660 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmidt
Mẫu: HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE
Năm sản xuất: 2009-07
Đăng ký đầu tiên: 2009-07
Khả năng chịu tải: 27.950 kg
Khối lượng tịnh: 10.050 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SCS21511-2
Đặt vào: 3 thg 11, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 13,3 m, chiều rộng - 2,42 m
Trục
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.850 mm
Trục thứ nhất: 385/55R22.5
Trục thứ cấp: 385/55R22.5
Trục thứ ba: 385/55R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng Schmidt HAGEN 3 AXLE + LIFTING AXLE

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 385/55R22.5
Brzdy: kotoučové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 255%; Profil pneumatiky vpravo: 70%
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 10%; Profil pneumatiky vpravo: 10%
Registrační číslo: OK-43-XJ
Refenmaß: 385/55R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 255%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Kennzeichen: OK-43-XJ
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385/55R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 255%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Registreringsnummer: OK-43-XJ
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 385/55R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 255%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Registration number: OK-43-XJ
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
Tamaño del neumático: 385/55R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 255%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Matrícula: OK-43-XJ
Dimension des pneus: 385/55R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 255%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Numéro d'immatriculation: OK-43-XJ
Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5
Fékek: tárcsafékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 255%; Gumiabroncs profilja jobbra: 70%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 10%; Gumiabroncs profilja jobbra: 10%
Rendszám: OK-43-XJ
Dimensioni del pneumatico: 385/55R22.5
Freni: freni a disco
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 255%; Profilo del pneumatico destra: 70%
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 10%; Profilo del pneumatico destra: 10%
Numero di immatricolazione: OK-43-XJ
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/55R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 255%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Kenteken: OK-43-XJ
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
Rozmiar opon: 385/55R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 255%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Numer rejestracyjny: OK-43-XJ
Tamanho dos pneus: 385/55R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 255%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Número de registo: OK-43-XJ
Размер шин: 385/55R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 255%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Регистрационный номер: OK-43-XJ
Veľkosť pneumatiky: 385/55R22.5
Brzdy: kotúčové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 255%; Profil pneumatiky vpravo: 70%
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 10%; Profil pneumatiky vpravo: 10%
Registračné číslo: OK-43-XJ
Däckets storlek: 385/55R22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 255%; Däckprofil rätt: 70%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Registreringsnummer: OK-43-XJ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.400 € ≈ 194.600.000 ₫ ≈ 7.399 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2010
Dung tải. 4.050 kg Khối lượng tịnh 1.450 kg Số trục 1
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 194.600.000 ₫ ≈ 7.399 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2010
Dung tải. 4.050 kg Khối lượng tịnh 1.450 kg Số trục 1
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 194.600.000 ₫ ≈ 7.399 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2010
Dung tải. 4.050 kg Khối lượng tịnh 1.450 kg Số trục 1
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 114.000.000 ₫ ≈ 4.335 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2008
Khối lượng tịnh 5.750 kg
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 235.600.000 ₫ ≈ 8.960 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2008
Dung tải. 37.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2009
Dung tải. 37.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Drachten
EKW Trading
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 83.600.000 ₫ ≈ 3.179 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2007
Dung tải. 32.880 kg Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 159.600.000 ₫ ≈ 6.070 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2007
Khối lượng tịnh 7.000 kg
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 361.800.000 ₫ ≈ 13.760 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2008
Dung tải. 31.615 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.385 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 118.600.000 ₫ ≈ 4.509 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2007
Dung tải. 27.100 kg Khối lượng tịnh 6.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 301.000.000 ₫ ≈ 11.450 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2005
Dung tải. 22.480 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.520 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 545.700.000 ₫ ≈ 20.750 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2010
Dung tải. 4.250 kg Khối lượng tịnh 2.750 kg Số trục 2
Hà Lan, Oldebroek
Blaauw bedrijfswagens
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 209.800.000 ₫ ≈ 7.977 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2008
Dung tải. 20.825 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.175 kg Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 422.600.000 ₫ ≈ 16.070 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2007
Dung tải. 30.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 484.900.000 ₫ ≈ 18.440 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2005
Dung tải. 41.340 kg Khối lượng tịnh 8.660 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 424.100.000 ₫ ≈ 16.130 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2009
Dung tải. 26.080 kg Khối lượng tịnh 7.920 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 545.700.000 ₫ ≈ 20.750 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2010
Dung tải. 28.320 kg Khối lượng tịnh 10.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 272.100.000 ₫ ≈ 10.350 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
1997
Dung tải. 21.600 kg Khối lượng tịnh 10.400 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 88.160.000 ₫ ≈ 3.353 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2009
Dung tải. 27.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 393.700.000 ₫ ≈ 14.970 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2008
Dung tải. 39.600 kg Khối lượng tịnh 8.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán