Sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN

PDF
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 20
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 21
sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
17.950 €
Giá ròng
≈ 20.030 US$
≈ 492.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Pacton
Mẫu:  4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN
Loại:  sơ mi rơ mooc san phẳng
Năm sản xuất:  2004-05
Đăng ký đầu tiên:  2004-05-13
Khả năng chịu tải:  41.440 kg
Khối lượng tịnh:  8.560 kg
Tổng trọng lượng:  50.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Groot-Ammers6499 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  PA049807-G
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 13,75 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  4
Chiều dài cơ sở:  10.000 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385x65x22.5
Trục thứ cấp:  385x65x22.5
Trục thứ ba:  385X65X22,5
Trục thứ tư:  385X65X22,5
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  Kennis
Mẫu:  14000-R
Năm sản xuất:  2004
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Hinterachse 1: Refenmaß: 385x65x22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385x65x22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Refenmaß: 385X65X22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 4: Refenmaß: 385X65X22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Kennzeichen: OH-96-NG
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385x65x22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385x65x22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385X65X22,5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 4: Dækstørrelse: 385X65X22,5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Registreringsnummer: OH-96-NG
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Disc brakes

= More information =

Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 385x65x22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 2: Tyre size: 385x65x22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Tyre size: 385X65X22,5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 4: Tyre size: 385X65X22,5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Registration number: OH-96-NG
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385x65x22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385x65x22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385X65X22,5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 4: Tamaño del neumático: 385X65X22,5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Matrícula: OH-96-NG
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385x65x22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385x65x22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385X65X22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 4: Dimension des pneus: 385X65X22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Numéro d'immatriculation: OH-96-NG
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Achteras 1: Bandenmaat: 385x65x22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 2: Bandenmaat: 385x65x22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Bandenmaat: 385X65X22,5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 4: Bandenmaat: 385X65X22,5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Kenteken: OH-96-NG
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385x65x22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385x65x22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385X65X22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 4: Rozmiar opon: 385X65X22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Numer rejestracyjny: OH-96-NG
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385x65x22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385x65x22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385X65X22,5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 4: Tamanho dos pneus: 385X65X22,5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Número de registo: OH-96-NG
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Задний мост 1: Размер шин: 385x65x22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 2: Размер шин: 385x65x22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Размер шин: 385X65X22,5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 4: Размер шин: 385X65X22,5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Регистрационный номер: OH-96-NG
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Skivbromsar
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.950 € ≈ 20.030 US$ ≈ 492.100.000 ₫
2004
Dung tải. 41.440 kg Khối lượng tịnh 8.560 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.030 US$ ≈ 492.100.000 ₫
2005
Dung tải. 41.340 kg Khối lượng tịnh 8.660 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.640 US$ ≈ 507.200.000 ₫
1999
Khối lượng tịnh 9.800 kg
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.450 US$ ≈ 355.000.000 ₫
2005
Dung tải. 33.460 kg Khối lượng tịnh 9.540 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
Hà Lan, Eck en Wiel
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 39.000 US$ ≈ 958.200.000 ₫
2005
Dung tải. 28.950 kg Khối lượng tịnh 13.050 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.800 US$ ≈ 437.300.000 ₫
2006
Dung tải. 35.960 kg Khối lượng tịnh 12.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.180 US$ ≈ 397.500.000 ₫
2007
Dung tải. 38.460 kg Khối lượng tịnh 8.540 kg Số trục 3
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 22.040 US$ ≈ 541.500.000 ₫
2005
Dung tải. 38.480 kg Khối lượng tịnh 8.520 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.050 US$ ≈ 271.400.000 ₫
2004
Dung tải. 38.560 kg Khối lượng tịnh 8.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 31.600 kg Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Borssele
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 37.320 kg Khối lượng tịnh 7.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán