Sơ mi rơ mooc san phẳng Pacton 4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
17.950 €
Giá ròng
≈ 20.030 US$
≈ 492.100.000 ₫
≈ 492.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Pacton
Mẫu:
4 X 4 ASSIGE MET KENNIS 14000 ROLLER KRAAN
Loại:
sơ mi rơ mooc san phẳng
Năm sản xuất:
2004-05
Đăng ký đầu tiên:
2004-05-13
Khả năng chịu tải:
41.440 kg
Khối lượng tịnh:
8.560 kg
Tổng trọng lượng:
50.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Groot-Ammers6499 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
PA049807-G
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 13,75 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Trục
Thương hiệu:
SAF
Số trục:
4
Chiều dài cơ sở:
10.000 mm
Trục dẫn hướng:
Trục thứ nhất:
385x65x22.5
Trục thứ cấp:
385x65x22.5
Trục thứ ba:
385X65X22,5
Trục thứ tư:
385X65X22,5
Phanh
ABS:
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc:
Hệ thống bôi trơn trung tâm:
Cần cẩu:
Thương hiệu:
Kennis
Mẫu:
14000-R
Năm sản xuất:
2004
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Frank de Jong
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:30 - 17:30
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
Richard Huijbreghts
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 513...
Hiển thị
+31 6 51321361
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
Địa chỉ
Hà Lan, Zuid-Holland, 2964BK, Groot-Ammers, Graafland 85
Thời gian địa phương của người bán:
18:59 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
RH Specials B.V.
Hà Lan
1 năm tại Autoline
Đăng ký với người bán
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
+31 6 513...
Hiển thị
+31 6 51321361
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.950 €
≈ 20.030 US$
≈ 492.100.000 ₫
2004
Dung tải.
41.440 kg
Khối lượng tịnh
8.560 kg
Số trục
4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 20.030 US$
≈ 492.100.000 ₫
2005
Dung tải.
41.340 kg
Khối lượng tịnh
8.660 kg
Số trục
4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 20.640 US$
≈ 507.200.000 ₫
1999
Khối lượng tịnh
9.800 kg
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
4
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
12.950 €
≈ 14.450 US$
≈ 355.000.000 ₫
2005
Dung tải.
33.460 kg
Khối lượng tịnh
9.540 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.950 €
≈ 39.000 US$
≈ 958.200.000 ₫
2005
Dung tải.
28.950 kg
Khối lượng tịnh
13.050 kg
Số trục
3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 17.800 US$
≈ 437.300.000 ₫
2006
Dung tải.
35.960 kg
Khối lượng tịnh
12.040 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 €
≈ 16.180 US$
≈ 397.500.000 ₫
2007
Dung tải.
38.460 kg
Khối lượng tịnh
8.540 kg
Số trục
3
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
19.750 €
≈ 22.040 US$
≈ 541.500.000 ₫
2005
Dung tải.
38.480 kg
Khối lượng tịnh
8.520 kg
Số trục
3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 11.050 US$
≈ 271.400.000 ₫
2004
Dung tải.
38.560 kg
Khối lượng tịnh
8.440 kg
Số trục
3
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2003
Dung tải.
31.600 kg
Khối lượng tịnh
7.400 kg
Số trục
3
Hà Lan, Borssele
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
Dung tải.
37.320 kg
Khối lượng tịnh
7.680 kg
Số trục
3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
- Дискови спирачки
- Vzduchové odpružení
- Luftfederung
- Scheibenbremsen
= Weitere Informationen =
Hinterachse 1: Refenmaß: 385x65x22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385x65x22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Refenmaß: 385X65X22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 4: Refenmaß: 385X65X22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Kennzeichen: OH-96-NG
- Luftaffjedring
- Skivebremser
= Yderligere oplysninger =
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385x65x22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385x65x22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385X65X22,5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 4: Dækstørrelse: 385X65X22,5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Registreringsnummer: OH-96-NG
- Δισκόφρενα
- Air suspension
- Disc brakes
= More information =
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 385x65x22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 2: Tyre size: 385x65x22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Tyre size: 385X65X22,5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 4: Tyre size: 385X65X22,5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Registration number: OH-96-NG
- Frenos de disco
- Suspensión neumática
= Más información =
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385x65x22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385x65x22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385X65X22,5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 4: Tamaño del neumático: 385X65X22,5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Matrícula: OH-96-NG
- Levyjarrut
- Freins à disque
- Suspension pneumatique
= Plus d'informations =
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385x65x22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385x65x22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385X65X22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 4: Dimension des pneus: 385X65X22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Numéro d'immatriculation: OH-96-NG
- Zračni ovjes
- Tárcsafékek
- Sospensioni pneumatiche
- Luchtvering
- Schijfremmen
= Meer informatie =
Achteras 1: Bandenmaat: 385x65x22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 2: Bandenmaat: 385x65x22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Bandenmaat: 385X65X22,5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 4: Bandenmaat: 385X65X22,5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Kenteken: OH-96-NG
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong
- Skivebremser
- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385x65x22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385x65x22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385X65X22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 4: Rozmiar opon: 385X65X22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Numer rejestracyjny: OH-96-NG
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
= Mais informações =
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385x65x22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385x65x22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385X65X22,5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 4: Tamanho dos pneus: 385X65X22,5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Número de registo: OH-96-NG
- Suspensie pneumatică
- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска
= Дополнительная информация =
Задний мост 1: Размер шин: 385x65x22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 2: Размер шин: 385x65x22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Размер шин: 385X65X22,5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 4: Размер шин: 385X65X22,5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Регистрационный номер: OH-96-NG
- Vzduchové odpruženie
- Skivbromsar
- Havalı süspansiyon