Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
3.500 €
Giá ròng
≈ 3.792 US$
≈ 96.390.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Trailor
Mẫu:  SMB - DISC
Loại:  sơ mi rơ moóc kiểu sàn
Năm sản xuất:  2005-06
Đăng ký đầu tiên:  2005-06-13
Khả năng chịu tải:  30380 kg
Khối lượng tịnh:  7620 kg
Tổng trọng lượng:  38000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Lamswaarde
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2153
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13.6 m × 2.5 m × 1.2 m
Trục
Thương hiệu:  SMB
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trailor SMB - DISC

Tiếng Anh
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Functional
Height of cargo floor: 120 cm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 120 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 120 cm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Funcional
Altura piso de carga: 120 cm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 120 cm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Functioneel
Hoogte laadvloer: 120 cm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 120 cm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Funcional
Altura do piso da bagageira: 120 cm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Функциональность
Высота грузового пола: 120 cm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.500 € ≈ 3.792 US$ ≈ 96.390.000 ₫
2005
Dung tải. 30380 kg Khối lượng tịnh 7620 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.792 US$ ≈ 96.390.000 ₫
2003
Dung tải. 27860 kg Khối lượng tịnh 6140 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.605 US$ ≈ 117.000.000 ₫
2004
Dung tải. 28300 kg Khối lượng tịnh 5720 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.251 US$ ≈ 82.620.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.063 US$ ≈ 103.300.000 ₫
2005
Dung tải. 31000 kg Khối lượng tịnh 6960 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.147 US$ ≈ 130.800.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 5960 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.334 US$ ≈ 110.200.000 ₫
2004
Dung tải. 31800 kg Khối lượng tịnh 7200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.147 US$ ≈ 130.800.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 5580 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.251 US$ ≈ 82.620.000 ₫
2005
Dung tải. 27500 kg Khối lượng tịnh 6500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.363 US$ ≈ 136.300.000 ₫
2006
Khối lượng tịnh 5570 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.147 US$ ≈ 130.800.000 ₫
2004
Khối lượng tịnh 5580 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.363 US$ ≈ 136.300.000 ₫
2006
Khối lượng tịnh 5570 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.521 US$ ≈ 89.500.000 ₫
2004
Dung tải. 27500 kg Khối lượng tịnh 6500 kg
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.521 US$ ≈ 89.500.000 ₫
Khối lượng tịnh 7000 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.363 US$ ≈ 136.300.000 ₫
2007
Khối lượng tịnh 7500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.147 US$ ≈ 130.800.000 ₫
2008
Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.063 US$ ≈ 103.300.000 ₫
2008
Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán