Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €)
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
3.850 €
Giá ròng
≈ 3.965 US$
≈ 101.000.000 ₫
≈ 101.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Samro
Loại:
sơ mi rơ moóc kiểu sàn
Đăng ký đầu tiên:
2008-02-08
Khả năng chịu tải:
31.950 kg
Khối lượng tịnh:
7.050 kg
Tổng trọng lượng:
39.000 kg
Địa điểm:
Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
E60621
Trục
Số trục:
3
Chiều dài cơ sở:
1.320 mm
Trục thứ nhất:
385/65R22,5
Trục thứ cấp:
385/66R22,5
Trục thứ ba:
385/65R22,5
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Sales Department
+32 51 72 ...
Hiển thị
+32 51 72 90 20
+32 51 57 ...
Hiển thị
+32 51 57 72 21
Địa chỉ
Bỉ, West-Flandres, 8610, HANDZAME, Handzaamse Nieuwstraat 7
Thời gian địa phương của người bán:
02:44 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
BRAEM NV/SA
Bỉ
16 năm tại Autoline
4.3
317 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 51 72 ...
Hiển thị
+32 51 72 90 20
+32 51 57 ...
Hiển thị
+32 51 57 72 21
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.850 €
≈ 3.965 US$
≈ 101.000.000 ₫
2006
Dung tải.
32.860 kg
Khối lượng tịnh
6.140 kg
Số trục
3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 €
≈ 3.965 US$
≈ 101.000.000 ₫
2006
Dung tải.
32.860 kg
Khối lượng tịnh
6.140 kg
Số trục
3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 €
≈ 3.965 US$
≈ 101.000.000 ₫
2006
Dung tải.
32.860 kg
Khối lượng tịnh
6.140 kg
Số trục
3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 €
≈ 3.965 US$
≈ 101.000.000 ₫
2006
Dung tải.
32.860 kg
Khối lượng tịnh
6.140 kg
Số trục
3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.450 €
≈ 3.553 US$
≈ 90.470.000 ₫
2005
Dung tải.
33.520 kg
Khối lượng tịnh
5.480 kg
Số trục
3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
4.450 €
≈ 4.583 US$
≈ 116.700.000 ₫
2006
Số trục
3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.450 €
≈ 3.553 US$
≈ 90.470.000 ₫
2008
Dung tải.
22.800 kg
Khối lượng tịnh
7.200 kg
Số trục
2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.605 US$
≈ 91.780.000 ₫
2007
Dung tải.
33.000 kg
Khối lượng tịnh
6.000 kg
Số trục
3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.800 €
≈ 3.914 US$
≈ 99.640.000 ₫
1992
Dung tải.
30.210 kg
Khối lượng tịnh
8.790 kg
Số trục
3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.700 €
≈ 3.811 US$
≈ 97.020.000 ₫
1993
Dung tải.
26.350 kg
Khối lượng tịnh
7.650 kg
Số trục
3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.800 €
≈ 3.914 US$
≈ 99.640.000 ₫
2008
Dung tải.
33.280 kg
Khối lượng tịnh
5.720 kg
Số trục
3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 4.017 US$
≈ 102.300.000 ₫
1998
Dung tải.
31.520 kg
Khối lượng tịnh
6.480 kg
Số trục
3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.605 US$
≈ 91.780.000 ₫
2007
Số trục
3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.605 US$
≈ 91.780.000 ₫
1999
Dung tải.
32.750 kg
Khối lượng tịnh
6.250 kg
Số trục
3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
4.000 €
≈ 4.120 US$
≈ 104.900.000 ₫
2011
Dung tải.
32.490 kg
Khối lượng tịnh
6.510 kg
Số trục
3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.800 €
≈ 3.914 US$
≈ 99.640.000 ₫
2000
Số trục
3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 4.017 US$
≈ 102.300.000 ₫
1998
Dung tải.
30.310 kg
Khối lượng tịnh
7.690 kg
Số trục
3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.862 US$
≈ 98.330.000 ₫
2009
Dung tải.
33.250 kg
Khối lượng tịnh
6.750 kg
Số trục
3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.605 US$
≈ 91.780.000 ₫
2003
Dung tải.
33.150 kg
Khối lượng tịnh
5.850 kg
Số trục
3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.800 €
≈ 3.914 US$
≈ 99.640.000 ₫
2008
Dung tải.
33.680 kg
Khối lượng tịnh
5.320 kg
Số trục
3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/66R22,5
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65R22,5
Antrieb: Rad
Abmessungen des Laderaums: 1340 x 250 x 275 cm
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/66R22,5
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65R22,5
Drivanordning: Hjul
Mål for lastrum: 1340 x 250 x 275 cm
Rear axle 1: Tyre size: 385/65R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 385/66R22,5
Rear axle 3: Tyre size: 385/65R22,5
Drive: Wheel
Dimensions of cargo space: 1340 x 250 x 275 cm
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/66R22,5
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65R22,5
Propulsión: Rueda
Dimensiones espacio de carga: 1340 x 250 x 275 cm
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/66R22,5
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65R22,5
Commande: Roue
Dimensions espace de chargement: 1340 x 250 x 275 cm
= Meer informatie =
Aandrijving
Aandrijving: Wiel
Asconfiguratie
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenmaat: 385/65R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 385/66R22,5
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65R22,5
Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1340 x 250 x 275 cm
Overige informatie
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden links op as 3: 51%-75%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 51%-75%
Leverbaar: In Frankrijk
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/66R22,5
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65R22,5
Napęd: Koło
Wymiary ładowni: 1340 x 250 x 275 cm
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/66R22,5
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5
Condução: Roda
Dimensões do espaço de carga: 1340 x 250 x 275 cm
Задний мост 1: Размер шин: 385/65R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 385/66R22,5
Задний мост 3: Размер шин: 385/65R22,5
Привод: Колесо
Размеры грузового отсека: 1340 x 250 x 275 cm