Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €)

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €)
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €)
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €) hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €) hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €) hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €) hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €) hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €) hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €) hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €) hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €) hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €) hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €) hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €) hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €) hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
3.850 €
Giá ròng
≈ 3.965 US$
≈ 101.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Samro
Đăng ký đầu tiên:  2008-02-08
Khả năng chịu tải:  31.950 kg
Khối lượng tịnh:  7.050 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  E60621
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  1.320 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22,5
Trục thứ cấp:  385/66R22,5
Trục thứ ba:  385/65R22,5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro ST 39-VOLAILLE (+box=+1950 €)

Tiếng Anh
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/66R22,5
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65R22,5
Antrieb: Rad
Abmessungen des Laderaums: 1340 x 250 x 275 cm
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/66R22,5
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65R22,5
Drivanordning: Hjul
Mål for lastrum: 1340 x 250 x 275 cm
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 385/65R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 385/66R22,5
Rear axle 3: Tyre size: 385/65R22,5
Drive: Wheel
Dimensions of cargo space: 1340 x 250 x 275 cm
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/66R22,5
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65R22,5
Propulsión: Rueda
Dimensiones espacio de carga: 1340 x 250 x 275 cm
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/66R22,5
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65R22,5
Commande: Roue
Dimensions espace de chargement: 1340 x 250 x 275 cm
Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenmaat: 385/65R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 385/66R22,5
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65R22,5

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1340 x 250 x 275 cm

Overige informatie
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden links op as 3: 51%-75%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 51%-75%
Leverbaar: In Frankrijk
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/66R22,5
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65R22,5
Napęd: Koło
Wymiary ładowni: 1340 x 250 x 275 cm
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/66R22,5
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5
Condução: Roda
Dimensões do espaço de carga: 1340 x 250 x 275 cm
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Размер шин: 385/65R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 385/66R22,5
Задний мост 3: Размер шин: 385/65R22,5
Привод: Колесо
Размеры грузового отсека: 1340 x 250 x 275 cm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.850 € ≈ 3.965 US$ ≈ 101.000.000 ₫
2006
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 3.965 US$ ≈ 101.000.000 ₫
2006
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 3.965 US$ ≈ 101.000.000 ₫
2006
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 3.965 US$ ≈ 101.000.000 ₫
2006
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.553 US$ ≈ 90.470.000 ₫
2005
Dung tải. 33.520 kg Khối lượng tịnh 5.480 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 4.583 US$ ≈ 116.700.000 ₫
2006
Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.553 US$ ≈ 90.470.000 ₫
2008
Dung tải. 22.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.605 US$ ≈ 91.780.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 3.914 US$ ≈ 99.640.000 ₫
1992
Dung tải. 30.210 kg Khối lượng tịnh 8.790 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 3.811 US$ ≈ 97.020.000 ₫
1993
Dung tải. 26.350 kg Khối lượng tịnh 7.650 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 3.914 US$ ≈ 99.640.000 ₫
2008
Dung tải. 33.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.017 US$ ≈ 102.300.000 ₫
1998
Dung tải. 31.520 kg Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.605 US$ ≈ 91.780.000 ₫
2007
Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.605 US$ ≈ 91.780.000 ₫
1999
Dung tải. 32.750 kg Khối lượng tịnh 6.250 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.120 US$ ≈ 104.900.000 ₫
2011
Dung tải. 32.490 kg Khối lượng tịnh 6.510 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 3.914 US$ ≈ 99.640.000 ₫
2000
Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.017 US$ ≈ 102.300.000 ₫
1998
Dung tải. 30.310 kg Khối lượng tịnh 7.690 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.862 US$ ≈ 98.330.000 ₫
2009
Dung tải. 33.250 kg Khối lượng tịnh 6.750 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.605 US$ ≈ 91.780.000 ₫
2003
Dung tải. 33.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 3.914 US$ ≈ 99.640.000 ₫
2008
Dung tải. 33.680 kg Khối lượng tịnh 5.320 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán