Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG 0-3-39

PDF
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG 0-3-39 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG 0-3-39 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG 0-3-39 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG 0-3-39 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG 0-3-39 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG 0-3-39 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG 0-3-39 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG 0-3-39 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG 0-3-39 | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
3.800 €
Giá ròng
≈ 4.202 US$
≈ 107.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: LAG
Mẫu: 0-3-39
Năm sản xuất: 1992
Đăng ký đầu tiên: 1992
Khả năng chịu tải: 30.210 kg
Khối lượng tịnh: 8.790 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Bỉ Genk6587 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: SF374726+4
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 13,8 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều rộng - 2,5 m
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: be
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG 0-3-39

Tiếng Anh
- Задни врати
- Хечбек
- Hatchback
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Hecktüren
- Ladebordwand

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 1360 x 250 cm
Ladebordwand: DHOLLANDIA DHS, unterfahrbare Klappe, 2000 kg
Höhe der Ladefläche: 125 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Office, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre
- Hatchback

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%

Funktionelle
Mål for lastrum: 1360 x 250 cm
Læssebagsmæk: DHOLLANDIA DHS, skydelift, 2000 kg
Gulvhøjde i lastrum: 125 cm

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Yderligere oplysninger
Kontakt Office for yderligere oplysninger
- Πίσω πόρτες
- Χάτσμπακ
= Additional options and accessories =

- Hatchback
- Rear doors

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%

Functional
Dimensions of cargo space: 1360 x 250 cm
Tail lift: DHOLLANDIA DHS, slider lift, 2000 kg
Height of cargo floor: 125 cm

Condition
General condition: very good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm

Additional information
Please contact Office for more information
= Más opciones y accesorios =

- Portón trasero
- Puertas traseras

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%

Funcional
Dimensiones espacio de carga: 1360 x 250 cm
Trampilla elevadora: DHOLLANDIA DHS, trampilla elevadora, 2000 kg
Altura piso de carga: 125 cm

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con Office para obtener más información.
- Takaovet
- Viistoperä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hayon
- Portes arrière

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 1360 x 250 cm
Trappe de chargement: DHOLLANDIA DHS, soupape inférieure, 2000 kg
Hauteur du plancher de chargement: 125 cm

Condition
État général: très bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Office pour plus d'informations
- Hatchback
- Stražnja vrata
- Ferde hátú
- Hátsó ajtók
- Hatchback
- Sportelli posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achterdeuren
- BPW assen
- Laadklep

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1360 x 250 cm
Laadklep: DHOLLANDIA DHS, onderschuifklep, 2000 kg
Hoogte laadvloer: 125 cm

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met GERMAIN DAENEN of Office
- Bakdører
- Kombikupé
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Drzwi tylne
- Klapa tylna

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%

Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 1360 x 250 cm
Klapa załadunkowa: DHOLLANDIA DHS, Winda załadowcza, 2000 kg
Wysokość podłogi ładowni: 125 cm

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Office
= Opções e acessórios adicionais =

- Hatchback
- Portas traseiras

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%

Funcional
Dimensões do espaço de carga: 1360 x 250 cm
Monta-cargas: DHOLLANDIA DHS, elevação do deslizador, 2000 kg
Altura do piso da bagageira: 125 cm

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Informações adicionais
Contacte Office para obter mais informações
- Hatchback
- Uși spate
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние двери
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%

Функциональность
Размеры грузового отсека: 1360 x 250 cm
Заднее подъемное устройство: DHOLLANDIA DHS, заднее выдвижное подъемное устройство, 2000 kg
Высота грузового пола: 125 cm

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Office для получения дополнительной информации
- Hatchback
- Zadné dvere
= Extra tillval och tillbehör =

- Bakdörrar
- Halvkombi

= Ytterligare information =

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 3: Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%

Funktionell
Lastutrymmets mått: 1360 x 250 cm
Baklucka: DHOLLANDIA DHS, underschuifklep, 2000 kg
Höjd på lastgolv: 125 cm

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

Ytterligare information
Kontakta Office för mer information
- Arka kapılar
- Hatchback
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.750 € ≈ 6.358 US$ ≈ 162.500.000 ₫
1992
Dung tải. 30.250 kg Khối lượng tịnh 8.750 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.976 US$ ≈ 127.100.000 ₫
1991
Dung tải. 33.800 kg Khối lượng tịnh 9.200 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.976 US$ ≈ 127.100.000 ₫
1990
Dung tải. 32.600 kg Khối lượng tịnh 9.400 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 9.122 US$ ≈ 233.100.000 ₫
1992
Dung tải. 37.020 kg Khối lượng tịnh 9.980 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.870 US$ ≈ 98.880.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.202 US$ ≈ 107.400.000 ₫
2008
Dung tải. 33.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.870 US$ ≈ 98.880.000 ₫
2007
Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.423 US$ ≈ 113.000.000 ₫
2011
Dung tải. 32.490 kg Khối lượng tịnh 6.510 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.870 US$ ≈ 98.880.000 ₫
2003
Dung tải. 33.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.202 US$ ≈ 107.400.000 ₫
2008
Dung tải. 33.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.202 US$ ≈ 107.400.000 ₫
2008
Dung tải. 33.680 kg Khối lượng tịnh 5.320 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.870 US$ ≈ 98.880.000 ₫
2007
Dung tải. 32.880 kg Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.317 US$ ≈ 84.760.000 ₫
2006
Dung tải. 33.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.262 US$ ≈ 83.350.000 ₫
2008
Dung tải. 22.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 4.257 US$ ≈ 108.800.000 ₫
2006
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 4.257 US$ ≈ 108.800.000 ₫
2006
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
2.450 € ≈ 2.709 US$ ≈ 69.220.000 ₫
1995
Dung tải. 12.180 kg Khối lượng tịnh 7.820 kg Số trục 1
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.202 US$ ≈ 107.400.000 ₫
2000
Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.312 US$ ≈ 110.200.000 ₫
1998
Dung tải. 30.310 kg Khối lượng tịnh 7.690 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 4.257 US$ ≈ 108.800.000 ₫
2006
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán