Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Nooteboom OBL 78 FORCED STEERING

PDF
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Nooteboom OBL 78 FORCED STEERING - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Nooteboom OBL 78 FORCED STEERING | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Nooteboom OBL 78 FORCED STEERING | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Nooteboom OBL 78 FORCED STEERING | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Nooteboom OBL 78 FORCED STEERING | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Nooteboom OBL 78 FORCED STEERING | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Nooteboom OBL 78 FORCED STEERING | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Nooteboom OBL 78 FORCED STEERING | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Nooteboom OBL 78 FORCED STEERING | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Nooteboom OBL 78 FORCED STEERING | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Nooteboom OBL 78 FORCED STEERING | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
10.950 €
Giá ròng
≈ 12.610 US$
≈ 329.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Nooteboom
Mẫu: OBL 78 FORCED STEERING
Năm sản xuất: 1988-10
Đăng ký đầu tiên: 1988-10-27
Khả năng chịu tải: 58.220 kg
Khối lượng tịnh: 15.780 kg
Tổng trọng lượng: 74.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6499 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: NO020182
Đặt vào: 12 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 15,3 m, chiều rộng - 2,5 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 6
Chiều dài cơ sở: 11.780 mm
Trục dẫn hướng
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 275X70X22.5
Trục thứ cấp: 275X70X22.5
Trục thứ ba: 275X70X22.5
Trục thứ tư: 275X70X22.5
Trục thứ năm: 275X70X22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Nooteboom OBL 78 FORCED STEERING

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 275X70X22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 4: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Hinterachse 5: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Hinterachse 6: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt

Identifikation
Kennzeichen: OB-24-BH
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 275X70X22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 4: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj
Bagaksel 5: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj
Bagaksel 6: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj

Identifikation
Registreringsnummer: OB-24-BH
Axle configuration
Tyre size: 275X70X22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Steering
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 4: Max. axle load: 9000 kg; Steering
Rear axle 5: Max. axle load: 9000 kg; Steering
Rear axle 6: Max. axle load: 9000 kg; Steering

Identification
Registration number: OB-24-BH
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 275X70X22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 4: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección
Eje trasero 5: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección
Eje trasero 6: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección

Identificación
Matrícula: OB-24-BH
Configuration essieu
Dimension des pneus: 275X70X22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 4: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Essieu arrière 5: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Essieu arrière 6: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction

Identification
Numéro d'immatriculation: OB-24-BH
2030109886

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 275X70X22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 4: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Achteras 5: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Achteras 6: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend

Identificatie
Kenteken: OB-24-BH

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 275X70X22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 4: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 5: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 6: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: OB-24-BH
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 275X70X22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 4: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção
Eixo traseiro 5: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção
Eixo traseiro 6: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção

Identificação
Número de registo: OB-24-BH
Конфигурация осей
Размер шин: 275X70X22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 4: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление
Задний мост 5: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление
Задний мост 6: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление

Идентификация
Регистрационный номер: OB-24-BH
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 275X70X22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Styrning
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 4: Max. axellast: 9000 kg; Styrning
Bakaxel 5: Max. axellast: 9000 kg; Styrning
Bakaxel 6: Max. axellast: 9000 kg; Styrning

Identifiering
Registreringsnummer: OB-24-BH
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.950 € ≈ 6.850 US$ ≈ 179.100.000 ₫
1986
Số trục 5
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.634 US$ ≈ 225.700.000 ₫
1991
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 8.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.450 US$ ≈ 299.500.000 ₫
1989
Dung tải. 35.700 kg Khối lượng tịnh 12.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.450 US$ ≈ 299.500.000 ₫
1986
Dung tải. 33.730 kg Khối lượng tịnh 13.270 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.483 US$ ≈ 195.600.000 ₫
1988
Khối lượng tịnh 7.510 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.483 US$ ≈ 195.600.000 ₫
1988
Khối lượng tịnh 7.036 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.483 US$ ≈ 195.600.000 ₫
1988
Khối lượng tịnh 7.540 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 10.070 US$ ≈ 263.300.000 ₫
1994
Dung tải. 27.220 kg Khối lượng tịnh 7.780 kg Số trục 2
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
Dung tải. 83.122 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 16.880 kg Số trục 6
Hà Lan, Assen
Liên hệ với người bán
39.985 € ≈ 46.030 US$ ≈ 1.203.000.000 ₫
2007
Dung tải. 59.940 kg Khối lượng tịnh 11.460 kg Số trục 4
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.610 US$ ≈ 538.700.000 ₫
2006
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 10.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 85.240 kg Khối lượng tịnh 16.760 kg
Hà Lan, Assen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Hà Lan, t Harde
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 100.000 kg Ngừng thủy lực Khối lượng tịnh 17.000 kg Số trục 6 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.295 mm
Hà Lan, Gendt
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 84.000 kg Ngừng thủy lực Khối lượng tịnh 19.000 kg Số trục 5 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.310 mm
Hà Lan, Gendt
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 97.850 US$ ≈ 2.558.000.000 ₫
2022
Dung tải. 39.630 kg Khối lượng tịnh 8.370 kg Số trục 3
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
Dung tải. 73.120 kg Khối lượng tịnh 16.880 kg Số trục 6
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
19.985 € ≈ 23.010 US$ ≈ 601.500.000 ₫
1999
Dung tải. 59.100 kg Khối lượng tịnh 12.300 kg Số trục 4
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
Dung tải. 39.100 kg Khối lượng tịnh 15.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán