Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
2.750 €
Giá ròng
≈ 2.859 US$
≈ 72.750.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Burg
Mẫu:  ROR - DRUM
Năm sản xuất:  1995-02
Đăng ký đầu tiên:  1995-02-03
Khả năng chịu tải:  31.510 kg
Khối lượng tịnh:  7.490 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Lamswaarde6477 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2335
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều rộng - 2,5 m
Trục
Thương hiệu:  ROR
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  9.120 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Identifikation
Kennzeichen: OD-49-LT

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Stand
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig

Identifikation
Registreringsnummer: OD-49-LT

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Identification
Registration number: OD-49-LT

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Identificación
Matrícula: OD-49-LT

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Identification
Numéro d'immatriculation: OD-49-LT

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Identificatie
Kenteken: OD-49-LT

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: OD-49-LT

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média

Identificação
Número de registo: OD-49-LT

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Состояние
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее

Идентификация
Регистрационный номер: OD-49-LT

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.000 € ≈ 5.198 US$ ≈ 132.300.000 ₫
1995
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.119 US$ ≈ 79.360.000 ₫
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.119 US$ ≈ 79.360.000 ₫
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.119 US$ ≈ 79.360.000 ₫
2000
Dung tải. 32.130 kg Khối lượng tịnh 5.870 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.599 US$ ≈ 66.130.000 ₫
1990
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.796 US$ ≈ 198.400.000 ₫
1996
Dung tải. 32.920 kg Khối lượng tịnh 9.080 kg Số trục 3
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.119 US$ ≈ 79.360.000 ₫
2007
Dung tải. 32.190 kg Khối lượng tịnh 6.810 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1994
Dung tải. 25.220 kg Khối lượng tịnh 6.780 kg Số trục 2
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.378 US$ ≈ 85.970.000 ₫
1997
Dung tải. 26.625 kg Khối lượng tịnh 6.375 kg Số trục 3
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Van Hool 10x Stacks - BPW - DRUM sơ mi rơ moóc kiểu sàn Van Hool 10x Stacks - BPW - DRUM
2
3.000 € ≈ 3.119 US$ ≈ 79.360.000 ₫
2007
Dung tải. 32.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.119 US$ ≈ 79.360.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.970 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.158 US$ ≈ 105.800.000 ₫
1998
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 6.255 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1994
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.198 US$ ≈ 132.300.000 ₫
1999
Dung tải. 27.500 kg Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.378 US$ ≈ 85.970.000 ₫
Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1997
Dung tải. 22.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.054 US$ ≈ 103.200.000 ₫
1997
Dung tải. 38.740 kg Khối lượng tịnh 8.260 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.378 US$ ≈ 85.970.000 ₫
2010
Dung tải. 30.360 kg Khối lượng tịnh 8.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.796 US$ ≈ 198.400.000 ₫
1991
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 8.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.638 US$ ≈ 92.590.000 ₫
2009
Dung tải. 31.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán