Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Burg ROR - DRUM
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
2.750 €
Giá ròng
≈ 2.859 US$
≈ 72.750.000 ₫
≈ 72.750.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Burg
Mẫu:
ROR - DRUM
Loại:
sơ mi rơ moóc kiểu sàn
Năm sản xuất:
1995-02
Đăng ký đầu tiên:
1995-02-03
Khả năng chịu tải:
31.510 kg
Khối lượng tịnh:
7.490 kg
Tổng trọng lượng:
39.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Lamswaarde6477 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
2335
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều rộng - 2,5 m
Trục
Thương hiệu:
ROR
Số trục:
3
Chiều dài cơ sở:
9.120 mm
Trục thứ nhất:
385/65R22.5
Trục thứ cấp:
385/65R22.5
Trục thứ ba:
385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
P. Mostert
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
+31 6 272...
Hiển thị
+31 6 27212889
Địa chỉ
Hà Lan, Zeeland, 4586AC, Lamswaarde, Frederik Hendrikstraat 60
Thời gian địa phương của người bán:
12:48 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
P. Mostert Import-Export B.V.
Hà Lan
8 năm tại Autoline
4.4
41 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 272...
Hiển thị
+31 6 27212889
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.000 €
≈ 5.198 US$
≈ 132.300.000 ₫
1995
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.119 US$
≈ 79.360.000 ₫
2000
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.119 US$
≈ 79.360.000 ₫
2000
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.119 US$
≈ 79.360.000 ₫
2000
Dung tải.
32.130 kg
Khối lượng tịnh
5.870 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.599 US$
≈ 66.130.000 ₫
1990
Dung tải.
30.000 kg
Khối lượng tịnh
6.000 kg
Số trục
2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.796 US$
≈ 198.400.000 ₫
1996
Dung tải.
32.920 kg
Khối lượng tịnh
9.080 kg
Số trục
3
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.119 US$
≈ 79.360.000 ₫
2007
Dung tải.
32.190 kg
Khối lượng tịnh
6.810 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1994
Dung tải.
25.220 kg
Khối lượng tịnh
6.780 kg
Số trục
2
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.378 US$
≈ 85.970.000 ₫
1997
Dung tải.
26.625 kg
Khối lượng tịnh
6.375 kg
Số trục
3
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.119 US$
≈ 79.360.000 ₫
2007
Dung tải.
32.500 kg
Khối lượng tịnh
6.500 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.119 US$
≈ 79.360.000 ₫
2007
Dung tải.
33.000 kg
Khối lượng tịnh
5.970 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.000 €
≈ 4.158 US$
≈ 105.800.000 ₫
1998
Dung tải.
26.000 kg
Khối lượng tịnh
6.255 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1994
Dung tải.
31.500 kg
Khối lượng tịnh
8.500 kg
Số trục
3
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.198 US$
≈ 132.300.000 ₫
1999
Dung tải.
27.500 kg
Khối lượng tịnh
9.500 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.378 US$
≈ 85.970.000 ₫
Khối lượng tịnh
7.000 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1997
Dung tải.
22.800 kg
Khối lượng tịnh
7.200 kg
Số trục
2
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 4.054 US$
≈ 103.200.000 ₫
1997
Dung tải.
38.740 kg
Khối lượng tịnh
8.260 kg
Số trục
3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.378 US$
≈ 85.970.000 ₫
2010
Dung tải.
30.360 kg
Khối lượng tịnh
8.640 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.796 US$
≈ 198.400.000 ₫
1991
Dung tải.
30.000 kg
Khối lượng tịnh
8.640 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.638 US$
≈ 92.590.000 ₫
2009
Dung tải.
31.200 kg
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg
Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Identifikation
Kennzeichen: OD-49-LT
Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Stand
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Identifikation
Registreringsnummer: OD-49-LT
Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg
Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Identification
Registration number: OD-49-LT
Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg
Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Identificación
Matrícula: OD-49-LT
Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Identification
Numéro d'immatriculation: OD-49-LT
Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
- 3 assen
= Bedrijfsinformatie =
als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc
u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.
= Meer informatie =
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg
Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Identificatie
Kenteken: OD-49-LT
Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Identyfikacja
Numer rejestracyjny: OD-49-LT
Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg
Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Identificação
Número de registo: OD-49-LT
Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Состояние
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Идентификация
Регистрационный номер: OD-49-LT
Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации