Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
3.500 €
Giá ròng
≈ 3.792 US$
≈ 96.480.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Samro
Loại:  sơ mi rơ moóc kiểu sàn
Năm sản xuất:  09/1997
Đăng ký đầu tiên:  1997-09-18
Khả năng chịu tải:  26625 kg
Khối lượng tịnh:  6375 kg
Tổng trọng lượng:  33000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Susteren
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  +1F8675
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13.85 m × 2.55 m × 4 m
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65 R - 22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R - 22.5
Trục thứ ba:  385/65 R - 22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Samro SR 334 , 3 SAF Axle , Drum Brakes , Air Suspension

Tiếng Anh
Tyre size: 385/65 R - 22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 10%
Damages: none
Please contact Willem Zelissen for more information
Refenmaß: 385/65 R - 22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 10%
Schäden: keines
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385/65 R - 22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 10%
Tamaño del neumático: 385/65 R - 22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Daños: ninguno
Dimension des pneus: 385/65 R - 22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 10%
Dommages: aucun
Veuillez contacter Willem Zelissen pour plus d'informations
Bandenmaat: 385/65 R - 22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 10%
Schade: schadevrij
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen
Rozmiar opon: 385/65 R - 22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 10%
Uszkodzenia: brak
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen
Tamanho dos pneus: 385/65 R - 22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 10%
Danos: nenhum
Размер шин: 385/65 R - 22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 10%
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
3.900 € USD VND ≈ 4.226 US$ ≈ 107.500.000 ₫
Năm 02/1997 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 38740 kg
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
4.000 € USD VND ≈ 4.334 US$ ≈ 110.300.000 ₫
Năm 10/1998 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 26000 kg
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 1997 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29300 kg
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
11.500 € USD VND ≈ 12.460 US$ ≈ 317.000.000 ₫
Năm 11/1997 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35220 kg
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
4.500 € USD VND ≈ 4.876 US$ ≈ 124.000.000 ₫
Năm 07/1998 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
2.590 € USD VND ≈ 2.806 US$ ≈ 71.390.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 1998 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 27100 kg
Hà Lan, Leek
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 02/1997 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 22800 kg
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
5.500 € USD VND ≈ 5.959 US$ ≈ 151.600.000 ₫
Năm 10/1997 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.500 € USD VND ≈ 4.876 US$ ≈ 124.000.000 ₫
Năm 08/1998 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.950 € USD VND ≈ 5.363 US$ ≈ 136.400.000 ₫
Năm 05/1997 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 17270 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € USD VND ≈ 4.063 US$ ≈ 103.400.000 ₫
Năm 06/2000 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31710 kg
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.900 € USD VND ≈ 4.226 US$ ≈ 107.500.000 ₫
Năm 07/1999 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 39320 kg
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
3.000 € USD VND ≈ 3.251 US$ ≈ 82.690.000 ₫
Năm 12/2000 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.250 € USD VND ≈ 4.605 US$ ≈ 117.200.000 ₫
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
7.900 € USD VND ≈ 8.560 US$ ≈ 217.800.000 ₫
Năm 05/1991 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
7.000 € USD VND ≈ 7.585 US$ ≈ 193.000.000 ₫
Năm 04/1998 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 37660 kg
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
3.750 € USD VND ≈ 4.063 US$ ≈ 103.400.000 ₫
Năm 10/2001 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 38000 kg
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
7.500 € USD VND ≈ 8.126 US$ ≈ 206.700.000 ₫
Năm 11/1998 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 39380 kg
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
3.750 € USD VND ≈ 4.063 US$ ≈ 103.400.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
3.250 € USD VND ≈ 3.521 US$ ≈ 89.590.000 ₫
Năm 02/2001 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32300 kg
Hà Lan, Schimmert