Sơ mi rơ moóc kiểu lật Zafer Treyler 2024 mới

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu lật Zafer Treyler 2024 mới
sơ mi rơ moóc kiểu lật Zafer Treyler 2024 mới
sơ mi rơ moóc kiểu lật Zafer Treyler 2024 mới hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu lật Zafer Treyler 2024 mới hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu lật Zafer Treyler 2024 mới hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu lật Zafer Treyler 2024 mới hình ảnh 5
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
33.000 €
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 36.440 US$
≈ 899.900.000 ₫
27.500 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Zafer Treyler
Mẫu:  2024
Loại:  sơ mi rơ moóc kiểu lật
Năm sản xuất:  2024-07
Đăng ký đầu tiên:  2024-07-07
Khối lượng tịnh:  7.200 kg
Địa điểm:  Thổ Nhĩ Kỳ ÇORUM/MERKEZ9082 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  2
Có thể mua trả góp: 
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm:  1.100 mm
Các kích thước tổng thể:  13.600 m × 2.550 m × 4.000 m
Khung
Khung xe:  thép
Khung rơ moóc toàn bộ: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  1.320 mm
Tình trạng lốp:  100 %
Phanh:  đĩa
Phanh
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-07-30
Bảo hành::  2 năm
Thêm chi tiết
VIN:  NR9ZFR063M1230000
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu lật Zafer Treyler 2024 mới

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Şasi
— ST 52 Malzeme “I” profili gazaltı kaynağı ile üretilmiş, yüksek kalite mukavemetine sahip, Standart Şase Tipi, 98/91 EEC standartlarına göre üretilmiştir.

İç Uzunluk Ölçüsü
— Uzunluk 13.600 mm mm x Genişlik 2480 mm x Yükseklik 2820 mm

Tüm Uzunluk Boyutunda
— Uzunluk 13.600 mm mm x Genişlik 2550 mm x Yükseklik 4050 mm

Frenler ve Süspansiyon
- Hava süspansiyonu
— EBS Fren Sistemi KNORR veya WABCO marka, 4S3M RSS Stabilite sistemi RSS, 71/320 EEC ve 2002/78'e göre
EC standartları

Lastik Takozu
— 2 üniteli tekerlek takozlu taşıyıcılar

Çamurluk
— Galvanizli çelik tutucularla donatılmış 6 adet tam plastik çamurluk.

Alet Kutusu
— 1 adet Metal Alet Kutusu 150 cm

Boya
— çelik malzemenin yüzeyi grit metal ile temizlenir ve metal yüzeylere kumlama yapılır.

PERDE ÜST YAPISI
Çatı Sistemi
— Gümrüklemeye uygun alüminyum raylı profil çatı sistemi
– Çatının kaldırılması
- Sürgülü tavan

Perde Sistemi
— 9x9 ebatlarında dokunmuş, 680 gr/m2 ağırlığında, 3500 N/S kırılma mukavemetine ve 350 N yırtılma mukavemetine sahip branda ile birlikte verilmektedir.

Yan Koruyucular
— 70/156 EEC standartlarına uygun, yüksek mukavemetli malzemeden üretilmiş yan koruyucu koruyucular
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.100 € ≈ 35.450 US$ ≈ 875.400.000 ₫
2023
Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, İstanbul
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 44.170 US$ ≈ 1.091.000.000 ₫
2023
Dung tải. 28.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.210 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, KONYA/SELÇUKLU
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Gaziantep
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 28.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Selçuklu / KONYA
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.100 mm
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.187 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
30.800 € ≈ 34.010 US$ ≈ 839.900.000 ₫
2024
Dung tải. 29.630 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Alcasser (Valencia)
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 30.810 US$ ≈ 760.800.000 ₫
2024
Số trục 3
Ba Lan, Wolsztyn
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc kiểu lật mới sơ mi rơ moóc kiểu lật mới sơ mi rơ moóc kiểu lật mới
3
30.000 € ≈ 33.130 US$ ≈ 818.100.000 ₫
2023
Uzbekistan, Bukhara
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.500 US$ ≈ 679.000.000 ₫
2024
Dung tải. 27.610 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Radlin
Liên hệ với người bán
29.400 € ≈ 32.470 US$ ≈ 801.700.000 ₫
2024
Dung tải. 29.100 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Đức, Triptis
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 38.100 US$ ≈ 940.800.000 ₫
2024
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Radom
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.500 US$ ≈ 679.000.000 ₫
2024
Dung tải. 27.610 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Radlin
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.600 US$ ≈ 706.300.000 ₫
2024
Dung tải. 29.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.496 kg Số trục 3
Ba Lan, Radlin
Liên hệ với người bán
30.890 € ≈ 34.110 US$ ≈ 842.400.000 ₫
2023
Dung tải. 29.270 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
31.560 € 135.000 PLN ≈ 34.850 US$
2023
Số trục 3
Ba Lan, Nowy Tomyśl
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 42.520 US$ ≈ 1.050.000.000 ₫
2024
2.000 km
Dung tải. 28.000 kg Thể tích 90,52 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Ozertse
Liên hệ với người bán
31.999 € ≈ 35.340 US$ ≈ 872.600.000 ₫
2023
Dung tải. 32.130 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.870 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 950 mm
Séc, Chrudim
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.600 US$ ≈ 706.300.000 ₫
2024
Dung tải. 29.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.496 kg Số trục 3
Ba Lan, Radlin
Liên hệ với người bán
29.999 € ≈ 33.130 US$ ≈ 818.100.000 ₫
2022
Ukraine, Khust
Liên hệ với người bán