Sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
18.900 €
Giá ròng
≈ 20.350 US$
≈ 517.600.000 ₫
22.680 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Mẫu:  Curtainsider Standard
Loại:  sơ mi rơ moóc kiểu lật
Năm sản xuất:  2020
Đăng ký đầu tiên:  2020-02
Thể tích:  93 m³
Khả năng chịu tải:  28.793 kg
Tổng trọng lượng:  35.000 kg
Địa điểm:  Bulgaria DOLNI BOGROV8229 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  5477703
Khung
Kích thước phần thân:  13,62 m × 2,48 m × 2,78 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003336969

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Curtainsider Standard

Tiếng Đức
Tread depth: 14 mm / 14 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
a/c: no a/c
delivery date: 20.05.2024
Safety
Rear underrun
Exterior
Bolted chassis
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Cargo securing
DIN EN 12642 (code XL) certificate
Punched load securing side rave
Aluminium slats
Brake system
Schmitz Cargobull
Floor
Wooden floor
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.780 mm
Volume 93 m³
Tyre sizes
Tread depth: 14 mm / 14 mm
Tread depth: 14 mm / 14 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.900 € ≈ 12.810 US$ ≈ 325.900.000 ₫
2019
Dung tải. 28.173 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.810 US$ ≈ 325.900.000 ₫
2019
Dung tải. 28.173 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.810 US$ ≈ 325.900.000 ₫
2019
Dung tải. 28.173 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.810 US$ ≈ 325.900.000 ₫
2019
Dung tải. 28.173 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 21.370 US$ ≈ 543.600.000 ₫
2020
Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 21.370 US$ ≈ 543.600.000 ₫
2020
Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.690 US$ ≈ 602.500.000 ₫
2021
Dung tải. 31.340 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 22.610 US$ ≈ 575.100.000 ₫
2019
Dung tải. 28.019 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Erenler/ Sakarya
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 22.610 US$ ≈ 575.100.000 ₫
2019
Dung tải. 28.019 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Erenler/ Sakarya
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.690 US$ ≈ 602.500.000 ₫
2021
Dung tải. 31.340 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.250 US$ ≈ 464.200.000 ₫
2019
Dung tải. 30.746 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 22.610 US$ ≈ 575.100.000 ₫
2019
Dung tải. 28.019 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Erenler/ Sakarya
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.170 US$ ≈ 436.800.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Palma de Gandía
Liên hệ với người bán
15.950,41 € ≈ 17.170 US$ ≈ 436.800.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Lorca (Murcia)
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 24.760 US$ ≈ 629.900.000 ₫
2022
Dung tải. 28.284 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Erenler/ Sakarya
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 23.150 US$ ≈ 588.800.000 ₫
2022
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.610 US$ ≈ 397.100.000 ₫
2018
27.000 km
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 102 m³ Số trục 3
Bulgaria, RUSE
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz
1
18.500 € ≈ 19.920 US$ ≈ 506.600.000 ₫
2017
Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.350 US$ ≈ 517.600.000 ₫
2022
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.000 US$ ≈ 534.000.000 ₫
2022
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán