Sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
19.000 €
Giá ròng
≈ 20.680 US$
≈ 526.700.000 ₫
22.800 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: Curtainsider Standard
Năm sản xuất: 2020
Đăng ký đầu tiên: 2021-01
Thể tích: 97 m³
Khả năng chịu tải: 28.004 kg
Tổng trọng lượng: 35.000 kg
Địa điểm: Thổ Nhĩ Kỳ Erenler/ Sakarya8796 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 5482832
Đặt vào: 25 thg 2, 2025
Khung
Kích thước phần thân: 13,62 m × 2,48 m × 2,9 m
Giá gắn bánh xe dự phòng
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục thứ nhất: 385/55 R22.05
Trục thứ cấp: 385/55 R22.05
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2024-10
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000006002612

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull Curtainsider Standard

Tread depth: 6 mm / 6 mm
3. Achse: 385/55 R22.05
delivery date: 17.09.2024
Safety
Rear underrun
Fire extinguisher holder
Hubodometer
Exterior
Ferry lashings
Bolted chassis
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Lifting roof
Curtain system
Cargo securing
DIN EN 12642 (code XL) certificate
Aluminium slats
Brake system
Schmitz Cargobull
Floor
Wisadeck floor
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.900 mm
Volume 97 m³
Tyre sizes
Tread depth: 7 mm / 7 mm
Tread depth: 7 mm / 7 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.400 € ≈ 16.760 US$ ≈ 426.900.000 ₫
2016
Dung tải. 27.909 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Erenler/ Sakarya
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 16.760 US$ ≈ 426.900.000 ₫
2016
Dung tải. 33.909 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Erenler/ Sakarya
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 16.760 US$ ≈ 426.900.000 ₫
2016
Dung tải. 27.909 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Erenler/ Sakarya
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 16.760 US$ ≈ 426.900.000 ₫
2016
Dung tải. 27.909 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Erenler/ Sakarya
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.050 US$ ≈ 485.200.000 ₫
2020
Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 18.510 US$ ≈ 471.300.000 ₫
2021
187.500 km
Dung tải. 32.680 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
22.350 € ≈ 24.330 US$ ≈ 619.600.000 ₫
2020
112.358 km
Dung tải. 31.328 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 21.770 US$ ≈ 554.500.000 ₫
2021
Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Burgos
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.950 US$ ≈ 609.900.000 ₫
2021
Dung tải. 31.340 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.950 US$ ≈ 609.900.000 ₫
2021
Dung tải. 31.340 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
14.450,41 € ≈ 15.730 US$ ≈ 400.600.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Lorca (Murcia)
Liên hệ với người bán
14.450 € ≈ 15.730 US$ ≈ 400.600.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Palma de Gandía
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.110 US$ ≈ 690.300.000 ₫
2021
222.988 km
Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.040 US$ ≈ 357.600.000 ₫
2018
621.605 km
Dung tải. 33.810 kg Thể tích 92,89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
Số trục 3
Pháp, Limay
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.187 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.100 mm
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
32.100 € ≈ 34.940 US$ ≈ 889.900.000 ₫
2023
Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, İstanbul
Liên hệ với người bán