Sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
6.900 €
Giá ròng
≈ 7.462 US$
≈ 189.900.000 ₫
8.280 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Mẫu:  Curtainsider Standard
Loại:  sơ mi rơ moóc kiểu lật
Năm sản xuất:  2016
Đăng ký đầu tiên:  2016-01
Khả năng chịu tải:  29415 kg
Tổng trọng lượng:  36000 kg
Địa điểm:  Estonia Jüri, Rae vald
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  5470830
Trục
Số trục:  3
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WKESD000000697867

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu lật Krone Curtainsider Standard

Tiếng Đức
a/c: no a/c
delivery date: 05.05.2023
interior color: other
interior type: other
Kraftstoff: other
Brake system
Krone
Tyre sizes
385/65 R22.5
385/65 R22.5
385/65 R22.5
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
6.900 € USD VND ≈ 7.462 US$ ≈ 189.900.000 ₫
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
6.900 € USD VND ≈ 7.462 US$ ≈ 189.900.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2015-05 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
10.500 € USD VND ≈ 11.350 US$ ≈ 289.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2017-01 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
8.400 € USD VND ≈ 9.084 US$ ≈ 231.200.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Séc, Klecany
Liên hệ với người bán
8.150 € USD VND ≈ 8.813 US$ ≈ 224.400.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2016-05 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
8.150 € USD VND ≈ 8.813 US$ ≈ 224.400.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2016-01 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29600 kg
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
8.130 € USD VND ≈ 8.792 US$ ≈ 223.800.000 ₫
Năm 09/2015 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29860 kg
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
8.800 € USD VND ≈ 9.516 US$ ≈ 242.200.000 ₫
Năm 04/2016 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ba Lan, Podrzewie
Liên hệ với người bán
8.470 € USD VND ≈ 9.159 US$ ≈ 233.200.000 ₫
Năm 07/2015 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29920 kg
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
7.790 € USD VND ≈ 8.424 US$ ≈ 214.400.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2015-06 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Séc, Staré Město
Liên hệ với người bán
6.850 € USD VND ≈ 7.408 US$ ≈ 188.600.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2016-04 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
7.950 € USD VND ≈ 8.597 US$ ≈ 218.800.000 ₫
Thể tích 103 m³
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31203 kg
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
8.208 € PLN USD 35.000 PLN ≈ 8.876 US$
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ba Lan, Żygląd
Liên hệ với người bán
7.739 € PLN USD 33.000 PLN ≈ 8.369 US$
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ba Lan, 87-148
Liên hệ với người bán
8.700 € USD VND ≈ 9.408 US$ ≈ 239.500.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2016-11 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ba Lan, Stara Łubianka
Liên hệ với người bán
7.497 € USD VND ≈ 8.107 US$ ≈ 206.400.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2015-03 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31830 kg
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
6.188 € USD VND ≈ 6.692 US$ ≈ 170.300.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2015-05 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32250 kg
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
7.900 € USD VND ≈ 8.543 US$ ≈ 217.500.000 ₫
Năm 02/2017 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.500 € USD VND ≈ 7.029 US$ ≈ 178.900.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2015-10 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29500 kg
Séc, Praha 9 Černý Most