Sơ mi rơ moóc kiểu lật Kögel SN24P

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu lật Kögel SN24P
sơ mi rơ moóc kiểu lật Kögel SN24P
sơ mi rơ moóc kiểu lật Kögel SN24P hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu lật Kögel SN24P hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu lật Kögel SN24P hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu lật Kögel SN24P hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc kiểu lật Kögel SN24P hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc kiểu lật Kögel SN24P hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc kiểu lật Kögel SN24P hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc kiểu lật Kögel SN24P hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc kiểu lật Kögel SN24P hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
5.800 US$
≈ 5.539 €
≈ 145.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kögel
Mẫu:  SN24P
Năm sản xuất:  2001
Đăng ký đầu tiên:  2012-10-23
Tổng số dặm đã đi được:  870 km
Thể tích:  90 m³
Khả năng chịu tải:  24 kg
Khối lượng tịnh:  7.460 kg
Tổng trọng lượng:  35.000 kg
Địa điểm:  Ukraine Kniazhychi8076 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  20 thg 1, 2025
Autoline ID:  RL44000
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,6 m × 2,5 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân:  13,6 m × 2,45 m × 2,7 m
Tường bên hông bằng nhôm: 
Khung xe:  thép
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Cửa sau: 
Trục
Thương hiệu:  BPW ECO Plus
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/65 R 22.5
Tình trạng lốp:  70 %
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WKOSN002410789525
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu lật Kögel SN24P

Причіп у хорошому стані, на дискових гальмах, пройдено ТО, супорти перебрані. Рама у хорошому стані, оброблена антикорозійним покриттям . АBS працює. Осі bpw, працює на міжнародних перевезеннях, Залишок протектора шин 70%, , повністю обслужений, всі види завантажень.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Thông tin liên hệ của người bán
Gửi tin nhắn
Vui lòng kiểm tra số điện thoại: số điện thoại phải theo định dạng quốc tế và có mã quốc gia.
Mã xác minh
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.900 US$ ≈ 10.410 € ≈ 273.300.000 ₫
2012
Ukraine, Rivne
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 36.130 US$ ≈ 905.900.000 ₫
2022
Số trục 3
Ukraine, Khust
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 40.320 US$ ≈ 1.011.000.000 ₫
2025
2.000 km
Dung tải. 28.000 kg Thể tích 90,52 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Ozertse
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.231 US$ ≈ 156.200.000 ₫
2014
Dung tải. 29.310 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.712 US$ ≈ 118.200.000 ₫
2003
1.001 km
Dung tải. 27.200 kg Thể tích 82,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.330 US$ ≈ 183.800.000 ₫
2007
Dung tải. 29.800 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 950 mm
Ukraine, m.Kovel
Liên hệ với người bán
4.641 € ≈ 4.860 US$ ≈ 121.900.000 ₫
2013
Dung tải. 32.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
4.641 € ≈ 4.860 US$ ≈ 121.900.000 ₫
2013
Dung tải. 32.450 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.550 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
4.641 € ≈ 4.860 US$ ≈ 121.900.000 ₫
2013
Dung tải. 32.450 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.550 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
3.300 € ≈ 3.456 US$ ≈ 86.650.000 ₫
2001
Số trục 2
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
3.300 € ≈ 3.456 US$ ≈ 86.650.000 ₫
2001
Số trục 1
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 18.850 US$ ≈ 472.600.000 ₫
2018
290 km
Dung tải. 36.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.753 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Hmelnitskiy
Liên hệ với người bán
7.594 € 32.000 PLN ≈ 7.952 US$
2016
Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Ba Lan, KAMIEŃSK
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.807 US$ ≈ 170.700.000 ₫
2003
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Burgos
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.236 US$ ≈ 131.300.000 ₫
2003
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.800 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Burgos
Liên hệ với người bán
7.300 € ≈ 7.645 US$ ≈ 191.700.000 ₫
2013
Dung tải. 30.200 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Séc, Kladno
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.084 US$ ≈ 102.400.000 ₫
2001
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Lahr
Liên hệ với người bán
8.700 € ≈ 9.111 US$ ≈ 228.400.000 ₫
2014
Ukraine, Khust
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.236 US$ ≈ 131.300.000 ₫
2003
Dung tải. 27.900 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán