Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200

PDF
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Dinkel
Mẫu: DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200
Năm sản xuất: 2017
Đăng ký đầu tiên: 2017-05
Khả năng chịu tải: 43.050 kg
Khối lượng tịnh: 10.950 kg
Tổng trọng lượng: 54.000 kg
Địa điểm: Đức Eschenburg6776 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 12 thg 6, 2025
Autoline ID: FU46076
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,94 m × 2,55 m × 4,4 m
Khung
Cửa sau
Mui đẩy
Trục
Số trục: 4
Ngừng: không khí/không khí
Trục dẫn hướng
Kích thước lốp: 205/65 R17.5
Tình trạng lốp: 40 %
Trục thứ nhất: 205/65 R17.5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp: 205/65 R17.5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ ba: 205/65 R17.5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ tư: 205/65 R17.5, tình trạng lốp 30 %
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: ánh kim

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu lật Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200

Dinkel DTSAMV 50000 | 4-Achs-Jumbotieflader | 54.000 Kg | B max = 4200 mm |

• Baujahr 05 / 2017
• Anheb – und Verbreiterbar
• Sonderaufbau mit Heckrungenverbreiterung
• Max. Breite unter Plane 4200 mm
• Leergewicht: 10.950 kg
• Technisch zulässige Gesamtmasse: 54.000 kg
• Nutzlast: 43.050 kg
• Vordere Überdeckung an der Stirnwand für Fahrbetrieb unter Plane bis Gesamthöhe ca. 4400 mm
• Luftfederung in ECAS-Ausführung, Bedienung am Auflieger
• Hubdach, mechanisch Höhenverstellbar
• Hubdachhöhe ca. 400 mm, beidseitig oder einseitig bedienbar, ohne öffnen der Gegenseite und der Türen
• Überbreitebeschilderung vorne und hinten in verzinkter, stufenlos teleskopierbarer Ausführung mit aufgesetzten Begrenzungsleuchten inkl. Stecksockeln für Rundumkennleuchten ( kleine Tafeln )
• Maße in mm: 13940 mm x 2550 mm x 4000 mm
• 1. Achse: 205/65 R17.5, Luftfederung, 40%, Lift
• 2. Achse: 205/65 R17.5, Luftfederung, 40%
• 3. Achse: 205/65 R17.5, Luftfederung, 40% Lenkachse
• 4. Achse: 205/65 R17.5, Luftfederung, 30% Lenkachse





Änderungen u. Irrtümer vorbehalten
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.900 € ≈ 18.300 US$ ≈ 478.500.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.950 kg Số trục 3
Đức, Friedberg
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.250 US$ ≈ 267.900.000 ₫
2017
Thể tích 92,38 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán
8.211 € ≈ 9.453 US$ ≈ 247.100.000 ₫
2017
Dung tải. 32.070 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 10.820 US$ ≈ 282.900.000 ₫
2017
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 39.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 1 kg Số trục 3
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.943 US$ ≈ 207.700.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
15.989,92 € ≈ 18.410 US$ ≈ 481.200.000 ₫
2018
1 km
Dung tải. 32.204 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.792 US$ ≈ 177.600.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Lahr
Liên hệ với người bán
7.890 € ≈ 9.083 US$ ≈ 237.500.000 ₫
2016
Dung tải. 28.900 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
8.490 € ≈ 9.774 US$ ≈ 255.500.000 ₫
2016
Dung tải. 28.900 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.550 US$ ≈ 328.100.000 ₫
2018
736.000 km
Dung tải. 32.560 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.436 kg Số trục 3
Đức, Oberthulba
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.634 US$ ≈ 225.700.000 ₫
2018
Dung tải. 26.750 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.250 kg Số trục 3
Đức, Munich
Liên hệ với người bán
12.490 € ≈ 14.380 US$ ≈ 375.900.000 ₫
2018
Dung tải. 28.900 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 13.580 US$ ≈ 355.100.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.918 kg Số trục 3
Đức, Bünde
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.360 US$ ≈ 689.200.000 ₫
2016
1 km
Dung tải. 34.310 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 9.440 US$ ≈ 246.800.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Werlte
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.792 US$ ≈ 177.600.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Lahr
Liên hệ với người bán
12.490 € ≈ 14.380 US$ ≈ 375.900.000 ₫
2018
Dung tải. 28.900 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.240 US$ ≈ 346.100.000 ₫
2018
Dung tải. 32.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Đức, Mannheim
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
Dung tải. 29.980 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.820 kg Số trục 3
Đức, Munich
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.792 US$ ≈ 177.600.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Lahr
Liên hệ với người bán